Từ Vựng Commemoration and Traditions - Các hoạt động tưởng niệm và Truyền thống
Khám phá bộ flashcards "Các hoạt động tưởng niệm và Truyền thống" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các sự kiện tưởng niệm, nghi lễ truyền thống, từ diễu hành kỷ niệm đến lễ thượng cờ. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa một cách thú vị.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15910
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
commemorative parade
(noun) - /kəˈmemərətɪv pəˈreɪd/
- diễu hành kỷ niệm
- eg: A commemorative parade was held to celebrate the country's reunification.
fireworks display
(noun) - /ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/
- màn bắn pháo hoa
- eg: The fireworks display lit up the sky on April 30.
historical exhibition
(noun) - /hɪˈstɒrɪkəl ˌɛksɪˈbɪʃən/
- triển lãm lịch sử
- eg: The museum organized a historical exhibition about the Vietnam War.
documentary screening
(noun) - /ˌdɒkjəˈmentəri ˈskriːnɪŋ/
- chiếu phim tư liệu
- eg: A documentary screening was held to educate students about historical events.
meeting with historical witnesses
(noun) - /ˈmiːtɪŋ wɪð hɪsˈtɒrɪkəl ˈwɪtnəsɪz/
- gặp mặt nhân chứng lịch sử
- eg: The students had a meeting with historical witnesses who shared their experiences.
memorial ceremony
(noun) - /məˈmɔːriəl ˈserəməni/
- lễ tưởng niệm
- eg: A memorial ceremony was held to honor the fallen soldiers.
pay tribute
(verb) - /peɪ ˈtrɪbjuːt/
- bày tỏ lòng kính trọng
- eg: People gathered at the monument to pay tribute to the heroes.
moment of silence
(noun) - /ˈməʊmənt əv ˈsaɪləns/
- phút mặc niệm
- eg: A moment of silence was observed in memory of the martyrs.
flag-raising ceremony
(noun) - /flæɡ ˈreɪzɪŋ ˈserəməni/
- lễ thượng cờ
- eg: The flag-raising ceremony marked the beginning of the celebration.
Historical reenactment
(noun) - /hɪˈstɒrɪkəl ˌriːˈæktmənt/
- Tái hiện lịch sử
- eg: A historical reenactment helped young people understand the events of April 30.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Cultural and Artistic Performances for April 30 - Biểu Diễn Văn Hoá và Nghệ Thuật 30/4

Weapons in War - Vũ Khí Trong Chiến Tranh

Song: As If Uncle Ho Were Here on the Great Victory Day - Như Có Bác Trong Ngày Đại Thắng

Song: The National Defense Army Squad - Đoàn Vệ Quốc Quân

Song: The Sound of Pestles on Soc Bombo - Tiếng Chày Trên Sóc Bombo

Song: The Song of Sewing Clothes - Bài Ca May Áo

Song: Spring in Ho Chi Minh City - Mùa Xuân Trên TP.HCM

Song: The Nation’s Complete Joy - Đất Nước Trọn Niềm Vui

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Slogans for the 50th Anniversary - Khẩu hiệu cho lễ kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước

Impact and Significance - Tác động và Ý nghĩa lịch sử

Artistic Works About April 30 - Tác phẩm nghệ thuật

Cultural Performances - Biểu diễn văn hoá

War and Peace Vocabulary - Từ vựng về chiến tranh và hoà bình
