JavaScript is required

Từ Vựng Vệ Sinh Và An Toàn

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Wash your hands when they are dirty

  • rửa tay khi tay bẩn

Brush your teeth after eating

  • đánh răng sau khi ăn

Dry your hands

  • lau khô tay

Use soap when you take a bath

  • sử dụng xà phòng khi tắm

Wear your mask

  • đeo khẩu trang

Cover your mouth when you cough

  • che miệng khi ho

Brush your hair

  • chải tóc

Clean up to keep things tidy

  • dọn dẹp để giữ vệ sinh

Wear your shoes when you go outside

  • mang giày khi ra ngoài

Give first aid when you get hurt

  • sơ cứu khi bị thương

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.