Từ Vựng Vệ Sinh Và An Toàn
Khám phá bộ flashcards "Vệ Sinh Và An Toàn" – công cụ học tập hiệu quả giúp trẻ nắm vững từ vựng về vệ sinh cá nhân và an toàn, phát triển kỹ năng giao tiếp và xây dựng thói quen tốt hàng ngày.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14010
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Wash your hands when they are dirty
- rửa tay khi tay bẩn
Brush your teeth after eating
- đánh răng sau khi ăn
Dry your hands
- lau khô tay
Use soap when you take a bath
- sử dụng xà phòng khi tắm
Wear your mask
- đeo khẩu trang
Cover your mouth when you cough
- che miệng khi ho
Brush your hair
- chải tóc
Clean up to keep things tidy
- dọn dẹp để giữ vệ sinh
Wear your shoes when you go outside
- mang giày khi ra ngoài
Give first aid when you get hurt
- sơ cứu khi bị thương
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Giao Tiếp Cơ Bản

Thời Khóa Biểu

Sự Kiện Và Ngày Đặc Biệt

Các Bữa Ăn Ở Trường

Flashcard Trang Phục Đến Trường

Flashcard Dụng Cụ Âm Nhạc

Flashcard Các Động Tác Vận Động

Flashcard Hiệu Lệnh Trong Lớp Học

Flashcard Các Loại Bài Kiểm Tra

Flashcard Nội Quy Trường Học

Flashcard Giáo Viên Và Học Sinh

Flashcard Các Phòng Trong Trường

Flashcard Các Môn Học

Flashcard Thể Dục Thể Thao
