Từ Vựng Flashcard Hiệu Lệnh Trong Lớp Học
Khám phá bộ flashcards "Hiệu Lệnh Trong Lớp Học" – công cụ hỗ trợ học tiếng Anh hiệu quả, giúp học sinh nắm vững các hiệu lệnh thường dùng, mở rộng vốn từ vựng và tự tin giao tiếp trong môi trường lớp học.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

1868
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
stand up
(phrasal verb) - /stænd ʌp/
- đứng lên
- eg: Stand up when the teacher enters the room.
sit down
(phrasal verb) - /sɪt daʊn/
- ngồi xuống
- eg: Please sit down and listen.
open your book
(verb phrase) - /ˈəʊpən jɔː bʊk/
- mở sách ra
- eg: Open your book to page ten, please.
close your book
(verb phrase) - /kləʊz jɔː bʊk/
- đóng sách lại
- eg: When you finish reading, close your book.
raise your hand
(verb phrase) - /reɪz jɔː hænd/
- giơ tay
- eg: Raise your hand if you know the answer.
put your hand down
(verb phrase) - /pʊt jɔː hænd daʊn/
- hạ tay xuống
- eg: You may put your hand down now.
follow me
(verb phrase) - /ˈfɒləʊ miː/
- đi theo cô
- eg: Follow me and I’ll show you the way.
be quiet
(verb phrase) - /biː ˈkwaɪət/
- giữ im lặng
- eg: Be quiet while your classmates are working.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Giao Tiếp Cơ Bản

Vệ Sinh Và An Toàn

Thời Khóa Biểu

Sự Kiện Và Ngày Đặc Biệt

Các Bữa Ăn Ở Trường

Flashcard Trang Phục Đến Trường

Flashcard Dụng Cụ Âm Nhạc

Flashcard Các Động Tác Vận Động

Flashcard Các Loại Bài Kiểm Tra

Flashcard Nội Quy Trường Học

Flashcard Giáo Viên Và Học Sinh

Flashcard Các Phòng Trong Trường

Flashcard Các Môn Học

Flashcard Thể Dục Thể Thao
