Từ Vựng Flashcard Các Động Tác Vận Động
Khám phá bộ flashcards "Các Động Tác Vận Động" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các hoạt động thể chất hàng ngày.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

1558
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
jump
(verb) - /dʒʌmp/
- nhảy
- eg: He jumped over the fence.
run
(verb) - /rʌn/
- chạy
- eg: She runs every morning.
walk
(verb) - /wɔːk/
- đi bộ
- eg: Let's walk to the park.
hop
(verb) - /hɒp/
- nhảy lò cò
- eg: She can hop on one foot for a long time.
squat
(verb) - /skwɒt/
- ngồi xổm
- eg: Let's squat down and look at the bug.
kick
(verb) - /kɪk/
- đá
- eg: He kicked the ball.
clap your hands
(verb phrase) - /klæp jɔː hændz/
- vỗ tay
- eg: Clap your hands to the rhythm of the music!
skip
(verb) - /skɪp/
- nhảy dây
- eg: The girls are skipping in the yard.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Giao Tiếp Cơ Bản

Vệ Sinh Và An Toàn

Thời Khóa Biểu

Sự Kiện Và Ngày Đặc Biệt

Các Bữa Ăn Ở Trường

Flashcard Trang Phục Đến Trường

Flashcard Dụng Cụ Âm Nhạc

Flashcard Hiệu Lệnh Trong Lớp Học

Flashcard Các Loại Bài Kiểm Tra

Flashcard Nội Quy Trường Học

Flashcard Giáo Viên Và Học Sinh

Flashcard Các Phòng Trong Trường

Flashcard Các Môn Học

Flashcard Thể Dục Thể Thao
