Từ Vựng Flashcard Giáo Viên Và Học Sinh
Khám phá bộ flashcards "Giáo Viên Và Học Sinh" – công cụ học tập hiệu quả giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt về các thành viên trong trường học, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về vai trò của từng người.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

4210
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Teacher
- Giáo viên
Student
- Học sinh
Principal
- Hiệu trưởng
Librarian
- Thủ thư
Classmate
- Bạn cùng lớp
Monitor
- Lớp trưởng
Tutor
- Gia sư
Counselor
- Cố vấn học đường
School nurse
- Y tá trường học
Janitor
- Lao công
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Giao Tiếp Cơ Bản

Vệ Sinh Và An Toàn

Thời Khóa Biểu

Sự Kiện Và Ngày Đặc Biệt

Các Bữa Ăn Ở Trường

Flashcard Trang Phục Đến Trường

Flashcard Dụng Cụ Âm Nhạc

Flashcard Các Động Tác Vận Động

Flashcard Hiệu Lệnh Trong Lớp Học

Flashcard Các Loại Bài Kiểm Tra

Flashcard Nội Quy Trường Học

Flashcard Các Phòng Trong Trường

Flashcard Các Môn Học

Flashcard Thể Dục Thể Thao
