Từ Vựng Urban Infrastructure & City Landmarks - Cơ Sở Hạ Tầng Và Địa Điểm Trong Thành Phố
Khám phá bộ flashcards "Cơ Sở Hạ Tầng Và Địa Điểm Trong Thành Phố" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các công trình đô thị, địa điểm nổi tiếng. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về kiến trúc, giao thông trong thành phố.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
skyscraper
(noun) - /ˈskaɪ.skreɪ.pər/
- tòa nhà chọc trời
- eg: The city's skyline is filled with modern skyscrapers.
apartment building
(noun) - /əˈpɑːrt.mənt ˈbɪl.dɪŋ/
- chung cư
- eg: She lives in an apartment building downtown.
office tower
(noun) - /ˈɒf.ɪs ˈtaʊ.ər/
- tòa nhà văn phòng
- eg: The office tower has 50 floors.
shopping mall
(noun) - /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/
- trung tâm thương mại
- eg: This shopping mall has many international brands.
supermarket
(n) - /ˈsuːpərmɑːrkɪt/
- siêu thị
- eg: We bought groceries at the supermarket.
subway station
(noun) - /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/
- ga tàu điện ngầm
- eg: The subway station is always crowded during rush hour.
bus stop
(noun) - /bʌs stɒp/
- trạm xe buýt
- eg: She waited at the bus stop for 10 minutes.
train station
(noun) - /treɪn ˈsteɪ.ʃən/
- ga tàu hỏa
- eg: We waited at the train station for an hour.
airport
(noun) - /ˈɛərpɔːrt/
- sân bay
- eg: We arrived at the airport early.
bridge
(noun) - /brɪdʒ/
- cây cầu
- eg: They crossed the bridge.
highway
(noun) - /ˈhaɪˌweɪ/
- đường cao tốc
- eg: We drove on the highway.
traffic light
(noun) - /ˈtræfɪk laɪt/
- đèn giao thông
- eg: Stop when the traffic light is red.
roundabout
(noun) - /ˈraʊnd.ə.baʊt/
- bùng binh
- eg: There is a roundabout at the end of the street.
park
(noun) - /pɑːrk/
- công viên
- eg: We went to the park.
statue
(noun) - /ˈstætʃuː/
- bức tượng
- eg: There is a statue in the park.
fountain
(noun) - /ˈfaʊntən/
- đài phun nước
- eg: The fountain is beautiful at night.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Oceans & Water Features - Đại Dương

Marine Mammals - Động Vật Biển Có Vú

Challenges Of City & Countryside - Vấn Đề Và Thách Thức Của Thành Phố Và Nông Thôn

Leisure Activities In The City & Countryside - Hoạt Động Giải Trí Ở Thành Phố Và Nông Thôn

Countryside Landscape & Nature - Cảnh Quan Và Môi Trường Ở Nông Thôn

City Transport & Vehicles - Giao Thông Và Phương Tiện Trong Thành Phố

Countries In Africa - Các Quốc Gia Ở Châu Phi

Countries In The Americas - Các Quốc Gia Ở Châu Mỹ

Countries In Europe - Các Quốc Gia Ở Châu Âu
