Từ Vựng Challenges Of City & Countryside - Vấn Đề Và Thách Thức Của Thành Phố Và Nông Thôn
Khám phá bộ flashcards "Vấn Đề và Thách Thức của Thành Phố và Nông Thôn" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về ô nhiễm, dân số quá đông, hạn hán, lũ lụt và nhiều vấn đề khác. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các thách thức đô thị và nông thôn.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

10916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
pollution
(noun) - /pəˈluːʃən/
- sự ô nhiễm
- eg: Air pollution is a big problem.
overpopulation
(noun) - /ˌoʊ.vɚˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/
- dân số quá đông
- eg: Overpopulation leads to housing shortages.
noise pollution
(noun) - /nɔɪz pəˈluː.ʃən/
- ô nhiễm tiếng ồn
- eg: Noise pollution affects people’s health and well-being.
traffic congestion
(noun) - /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/
- ùn tắc giao thông
- eg: Traffic congestion makes commuting stressful.
high cost of living
(noun) - /haɪ kɒst ʌv ˈlɪv.ɪŋ/
- chi phí sinh hoạt cao
- eg: The high cost of living makes it difficult to save money.
crime rate
(noun) - /kraɪm reɪt/
- tỷ lệ tội phạm
- eg: The crime rate in urban areas is higher than in rural areas.
homelessness
(noun) - /ˈhoʊm.ləs.nəs/
- tình trạng vô gia cư
- eg: Homelessness is a growing issue in many cities.
poverty
(noun) - /ˈpɒv.ə.ti/
- sự nghèo đói
- eg: Poverty is a global issue.
drought
(noun) - /draʊt/
- hạn hán
- eg: The farmers suffered losses due to the severe drought.
flooding
(noun) - /ˈflʌd.ɪŋ/
- lũ lụt
- eg: Heavy rains caused severe flooding in the region.
lack of infrastructure
(noun) - /læk ʌv ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/
- thiếu cơ sở hạ tầng
- eg: The lack of infrastructure makes transportation difficult.
limited healthcare
(noun) - /ˈlɪm.ɪ.tɪd ˈhɛlθ.keər/
- dịch vụ y tế hạn chế
- eg: People in remote villages suffer from limited healthcare.
fewer job opportunities
(noun) - /ˈfjuː.ər dʒɒb ˌɒp.ərˈtjuː.nɪ.tiz/
- ít cơ hội việc làm
- eg: The countryside offers fewer job opportunities compared to cities.
remote location
(noun) - /rɪˈmoʊt loʊˈkeɪ.ʃən/
- vị trí xa xôi
- eg: Living in a remote location can be peaceful but inconvenient.
poor internet connection
(noun) - /pʊr ˈɪn.t̬ɚ.net kəˈnek.ʃən/
- kết nối internet kém
- eg: Poor internet connection affects online learning.
natural disasters
(noun) - /ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzæs.tərz/
- thiên tai
- eg: Natural disasters like hurricanes and earthquakes can be devastating.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Oceans & Water Features - Đại Dương

Marine Mammals - Động Vật Biển Có Vú

Leisure Activities In The City & Countryside - Hoạt Động Giải Trí Ở Thành Phố Và Nông Thôn

Countryside Landscape & Nature - Cảnh Quan Và Môi Trường Ở Nông Thôn

City Transport & Vehicles - Giao Thông Và Phương Tiện Trong Thành Phố

Urban Infrastructure & City Landmarks - Cơ Sở Hạ Tầng Và Địa Điểm Trong Thành Phố

Countries In Africa - Các Quốc Gia Ở Châu Phi

Countries In The Americas - Các Quốc Gia Ở Châu Mỹ

Countries In Europe - Các Quốc Gia Ở Châu Âu
