Từ Vựng City Transport & Vehicles - Giao Thông Và Phương Tiện Trong Thành Phố
Khám phá bộ flashcards "Giao Thông Và Phương Tiện Trong Thành Phố" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các loại phương tiện giao thông, từ xe taxi, xe buýt đến tàu điện ngầm, xe máy. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về giao thông đô thị một cách dễ dàng và thú vị.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

23916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
taxi
(noun) - /ˈtæksi/
- xe taxi
- eg: We took a taxi to the station.
bus
(noun) - /bʌs/
- xe buýt
- eg: I take the bus to work.
subway (metro)
(noun) - /ˈsʌb.weɪ/
- tàu điện ngầm
- eg: The subway is the fastest way to travel downtown.
train
(noun) - /treɪn/
- tàu hỏa
- eg: I take the train to work.
tram
(noun) - /træm/
- xe điện
- eg: The tram system in the city is very efficient.
bicycle lane
(noun) - /ˈbaɪ.sɪ.kəl leɪn/
- làn đường cho xe đạp
- eg: Cyclists should always use the bicycle lane.
scooter
(noun) - /ˈskuː.tər/
- xe tay ga
- eg: Many people use scooters to commute in the city.
motorcycle
(noun) - /ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/
- xe máy
- eg: He enjoys riding his motorcycle on weekends.
traffic jam
(noun) - /ˈtræf.ɪk dʒæm/
- ùn tắc giao thông
- eg: There was a traffic jam during rush hour.
rush hour
(noun) - /rʌʃ ˈaʊər/
- giờ cao điểm
- eg: Traffic is always heavy during rush hour.
carpooling
(noun) - /ˈkɑːrˌpuː.lɪŋ/
- đi chung xe
- eg: Carpooling helps reduce traffic and pollution.
ride-sharing
(noun) - /ˈraɪd ˌʃer.ɪŋ/
- dịch vụ đi chung xe (Uber, Grab)
- eg: Ride-sharing apps make commuting easier.
parking lot
(noun) - /ˈpɑːr.kɪŋ ˌlɒt/
- bãi đỗ xe
- eg: Teachers park their cars in the parking lot.
pedestrian crossing
(noun) - /pəˈdes.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/
- vạch qua đường
- eg: Always stop for pedestrians at the pedestrian crossing.
overpass
(noun) - /ˈoʊ.vɚ.pæs/
- cầu vượt
- eg: The new overpass has reduced traffic congestion.
underpass
(noun) - /ˈʌn.dɚ.pæs/
- hầm đi bộ
- eg: Pedestrians use the underpass to cross the busy road.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Oceans & Water Features - Đại Dương

Marine Mammals - Động Vật Biển Có Vú

Challenges Of City & Countryside - Vấn Đề Và Thách Thức Của Thành Phố Và Nông Thôn

Leisure Activities In The City & Countryside - Hoạt Động Giải Trí Ở Thành Phố Và Nông Thôn

Countryside Landscape & Nature - Cảnh Quan Và Môi Trường Ở Nông Thôn

Urban Infrastructure & City Landmarks - Cơ Sở Hạ Tầng Và Địa Điểm Trong Thành Phố

Countries In Africa - Các Quốc Gia Ở Châu Phi

Countries In The Americas - Các Quốc Gia Ở Châu Mỹ

Countries In Europe - Các Quốc Gia Ở Châu Âu
