Từ Vựng Countryside Landscape & Nature - Cảnh Quan Và Môi Trường Ở Nông Thôn
Khám phá bộ flashcards "Cảnh Quan Và Môi Trường Ở Nông Thôn" – công cụ học tập lý tưởng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các chủ đề như đồng ruộng, sông, núi, và nhiều hơn nữa. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về thiên nhiên vùng quê một cách thú vị và hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

29616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
field
(noun) - /fiːld/
- cánh đồng, lĩnh vực
- eg: He works in the medical field.
meadow
(noun) - /ˈmɛd.oʊ/
- đồng cỏ
- eg: The cows are grazing in the meadow.
river
(noun) - /ˈrɪvər/
- sông
- eg: The river is wide.
pond
(noun) - /pɒnd/
- ao
- eg: There are many fish in the pond.
lake
(noun) - /leɪk/
- hồ
- eg: We swam in the lake.
forest
(noun) - /ˈfɔːrɪst/
- khu rừng
- eg: They went hiking in the forest.
mountain
(noun) - /ˈmaʊntən/
- núi
- eg: They climbed the mountain.
hill
(noun) - /hɪl/
- ngọn đồi
- eg: They climbed a hill.
valley
(noun) - /ˈvæl.i/
- thung lũng
- eg: The valley is filled with beautiful flowers.
waterfall
(noun) - /ˈwɔː.tə.fɔːl/
- thác nước
- eg: Ban Gioc Waterfall is a beautiful natural site.
cave
(noun) - /keɪv/
- hang động
- eg: They explored the cave.
farm
(noun) - /fɑːrm/
- nông trại
- eg: They have a big farm.
barn
(noun) - /bɑːrn/
- chuồng trại
- eg: The farmer keeps his tools in the barn.
orchard
(noun) - /ˈɔːr.tʃərd/
- vườn cây ăn trái
- eg: The orchard is full of apple trees.
vineyard
(noun) - /ˈvɪn.jərd/
- vườn nho
- eg: They produce wine from grapes in the vineyard.
windmill
(noun) - /ˈwɪndˌmɪl/
- cối xay gió
- eg: We saw a windmill in the countryside.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Oceans & Water Features - Đại Dương

Marine Mammals - Động Vật Biển Có Vú

Challenges Of City & Countryside - Vấn Đề Và Thách Thức Của Thành Phố Và Nông Thôn

Leisure Activities In The City & Countryside - Hoạt Động Giải Trí Ở Thành Phố Và Nông Thôn

City Transport & Vehicles - Giao Thông Và Phương Tiện Trong Thành Phố

Urban Infrastructure & City Landmarks - Cơ Sở Hạ Tầng Và Địa Điểm Trong Thành Phố

Countries In Africa - Các Quốc Gia Ở Châu Phi

Countries In The Americas - Các Quốc Gia Ở Châu Mỹ

Countries In Europe - Các Quốc Gia Ở Châu Âu
