JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Quần Áo Và Phụ Kiện

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Shirt

  • Áo sơ mi

Pants

  • Quần dài

Shorts

  • Quần đùi

Dress

  • Váy

Shoes

  • Giày

Socks

  • Tất

Hat

Scarf

  • Khăn quàng cổ

Gloves

  • Găng tay

Raincoat

  • Áo mưa

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.