Từ Vựng Flashcard Đồ Vật Trong Phòng Ngủ
Khám phá bộ flashcards "Đồ Vật Trong Phòng Ngủ" – công cụ học tập trực quan giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, rèn luyện phát âm chuẩn, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp về các vật dụng quen thuộc trong phòng ngủ.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

1398
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
bed
(noun) - /bɛd/
- giường
- eg: I went to bed early.
pillow
(noun) - /ˈpɪloʊ/
- cái gối
- eg: I sleep with a soft pillow.
blanket
(noun) - /ˈblæŋkɪt/
- chăn
- eg: She covered him with a blanket.
wardrobe
(noun) - /ˈwɔːr.droʊb/
- tủ quần áo
- eg: Her clothes are neatly arranged in the wardrobe.
lamp
(noun) - /læmp/
- đèn
- eg: Turn on the lamp.
curtain
(noun) - /ˈkɜːrtn/
- rèm cửa
- eg: She opened the curtain to let the light in.
desk
(noun) - /dɛsk/
- bàn làm việc
- eg: His books are on the desk.
mirror
(noun) - /ˈmɪrər/
- gương
- eg: She looked in the mirror.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Ngày Tết Quê Em

Hoạt Động Ngày Trung Thu

Đồ Vật Trong Phòng Khách

Đồ Dùng Trong Bếp 2

Đồ Dùng Trong Bếp 1

Đồ Vật Trong Phòng Tắm

Flashcard Các Phòng Trong Ngôi Nhà

Flashcard Địa Điểm Trong Thành Phố

Flashcard Hoạt Động Buổi Sáng

Flashcard Quần Áo Và Phụ Kiện

Flashcard Đồ Dùng Cá Nhân

Flashcard Phương Tiện Công Cộng

Flashcard Bé Tập Thể Dục

Flashcard Hoạt Động Mùa Hè
