JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Hoạt Động Trong Thời Gian Rảnh

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Listen to music

  • Nghe nhạc

Play game

  • Chơi game

Paint a picture

  • Vẽ tranh

Go fishing

  • Câu cá

Watch TV

  • Xem tivi

Go rollerblading

  • Trượt patin

Play a board game

  • Chơi cờ

Go skateboarding

  • Trượt ván

Play an instrument

  • Chơi nhạc cụ

Ride a bike

  • Lái xe đạp

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.