JavaScript is required

Từ Vựng Đồ Vật Trong Phòng Khách

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Cushion

(noun) - /ˈkʊʃən/
  • gối tựa
  • eg: She put a cushion on the sofa.

Chandelier

  • đèn chùm

Television (TV)

  • tivi

Remote

  • điều khiển

Fan

  • cây quạt

Magazine

  • tạp chí

Carpet

  • thảm trải sàn

Vase

  • lọ hoa

Bookshelf

  • kệ sách

Sofa

  • ghế sô-pha

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.