Từ Vựng Đồ Vật Trong Phòng Khách
Khám phá bộ flashcards "Đồ Vật Trong Phòng Khách" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các vật dụng thường gặp trong phòng khách, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về không gian sống.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14010
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Cushion
(noun) - /ˈkʊʃən/
- gối tựa
- eg: She put a cushion on the sofa.
Chandelier
- đèn chùm
Television (TV)
- tivi
Remote
- điều khiển
Fan
- cây quạt
Magazine
- tạp chí
Carpet
- thảm trải sàn
Vase
- lọ hoa
Bookshelf
- kệ sách
Sofa
- ghế sô-pha
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Ngày Tết Quê Em

Hoạt Động Ngày Trung Thu

Đồ Dùng Trong Bếp 2

Đồ Dùng Trong Bếp 1

Đồ Vật Trong Phòng Tắm

Flashcard Đồ Vật Trong Phòng Ngủ

Flashcard Các Phòng Trong Ngôi Nhà

Flashcard Địa Điểm Trong Thành Phố

Flashcard Hoạt Động Buổi Sáng

Flashcard Quần Áo Và Phụ Kiện

Flashcard Đồ Dùng Cá Nhân

Flashcard Phương Tiện Công Cộng

Flashcard Bé Tập Thể Dục

Flashcard Hoạt Động Mùa Hè
