Từ Vựng Thời Khóa Biểu
Khám phá bộ flashcards "Thời Khóa Biểu" – công cụ hỗ trợ học tiếng Anh hiệu quả, giúp trẻ em nắm vững từ vựng về các hoạt động hàng ngày như giờ thức dậy, giờ học, giờ ăn và nhiều hơn nữa, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp và xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc.

Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Wake-up time
- giờ thức dậy
Class time
- giờ học
Break time
- giờ giải lao
Snack time
- giờ ăn nhẹ
Lunch time
- giờ ăn trưa
Nap time
- giờ ngủ trưa
Personal hygiene time
- giờ vệ sinh cá nhân
Home time
- giờ tan học
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Giao Tiếp Cơ Bản

Vệ Sinh Và An Toàn

Sự Kiện Và Ngày Đặc Biệt

Các Bữa Ăn Ở Trường

Flashcard Trang Phục Đến Trường

Flashcard Dụng Cụ Âm Nhạc

Flashcard Các Động Tác Vận Động

Flashcard Hiệu Lệnh Trong Lớp Học

Flashcard Các Loại Bài Kiểm Tra

Flashcard Nội Quy Trường Học

Flashcard Giáo Viên Và Học Sinh

Flashcard Các Phòng Trong Trường

Flashcard Các Môn Học

Flashcard Thể Dục Thể Thao
