JavaScript is required

Từ Vựng Thời Khóa Biểu

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Wake-up time

  • giờ thức dậy

Class time

  • giờ học

Break time

  • giờ giải lao

Snack time

  • giờ ăn nhẹ

Lunch time

  • giờ ăn trưa

Nap time

  • giờ ngủ trưa

Personal hygiene time

  • giờ vệ sinh cá nhân

Home time

  • giờ tan học

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.