JavaScript is required

Từ Vựng Ngày Tết Quê Em

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

9 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Five-fruit plate

  • mâm ngũ quả

Red envelope

  • bao lì xì

Lucky money

  • tiền lì xì

Fireworks

  • pháo bông

Dragon dance

  • múa rồng

Lion dance

  • múa lân

Beach blossom

  • hoa đào

Apricot blossom

  • hoa mai

Tam Xuan flower buds

  • nụ tầm xuân

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.