JavaScript is required

Từ Vựng Hoạt Động Ngày Trung Thu

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Make paper lanterns

  • làm lồng đèn giấy

Make mooncake

  • làm bánh trung thu

Watch the moon

  • ngắm trăng

Eat mooncake

  • ăn bánh trung thu

Gather

  • tụ họp

Walk in the lantern parade

  • đi rước đèn

Sing Mid-Autumn songs

  • hát bài hát trung thu

Watch the lion dance

  • xem múa lân

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.