Từ Vựng Flashcard Trang Phục Đến Trường
Khám phá bộ flashcards "Trang Phục Đến Trường" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về quần áo, đồng phục và các vật dụng liên quan, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong môi trường học đường.

Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
shirt
(noun) - /ʃɜːrt/
- áo sơ mi
- eg: He wore a white shirt.
trousers
(noun) - /ˈtraʊ.zəz/
- quần dài
- eg: My father wears black trousers to work.
skirt
(noun) - /skɜːrt/
- váy
- eg: She is wearing a red skirt.
dress
(noun) - /drɛs/
- váy
- eg: She wore a red dress.
shoes
(noun) - /ʃuːz/
- đôi giày
- eg: These shoes are new.
uniform
(noun) - /ˈjuːnɪfɔːrm/
- đồng phục
- eg: Students wear uniforms.
hat
(noun) - /hæt/
- cái mũ
- eg: She wore a red hat.
backpack
(noun) - /ˈbækpæk/
- ba lô
- eg: She carries her books in a backpack.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Giao Tiếp Cơ Bản

Vệ Sinh Và An Toàn

Thời Khóa Biểu

Sự Kiện Và Ngày Đặc Biệt

Các Bữa Ăn Ở Trường

Flashcard Dụng Cụ Âm Nhạc

Flashcard Các Động Tác Vận Động

Flashcard Hiệu Lệnh Trong Lớp Học

Flashcard Các Loại Bài Kiểm Tra

Flashcard Nội Quy Trường Học

Flashcard Giáo Viên Và Học Sinh

Flashcard Các Phòng Trong Trường

Flashcard Các Môn Học

Flashcard Thể Dục Thể Thao
