Từ Vựng Flashcard Hoạt Động Buổi Sáng
Khám phá bộ flashcards "Hoạt Động Buổi Sáng" – công cụ học tiếng Anh hiệu quả, giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng về các hoạt động hàng ngày, rèn luyện kỹ năng phát âm và tự tin giao tiếp tiếng Anh mỗi buổi sáng.

Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
wake up
(verb) - /weɪk ʌp/
- thức dậy
- eg: I wake up at 6 AM every day.
stretching
(noun) - /ˈstretʃ.ɪŋ/
- vươn vai
- eg: Stretching before a workout prevents injuries.
brush your teeth
(verb) - /brʌʃ jɔːr tiːθ/
- đánh răng
- eg: You should brush your teeth twice a day.
wash your face
(verb phrase) - /wɒʃ jɔː feɪs/
- rửa mặt
- eg: He always washes his face with cold water.
get dressed
(verb) - /ɡet drest/
- mặc quần áo
- eg: He gets dressed quickly to catch the bus.
eat breakfast
(verb) - /iːt ˈbrɛk.fəst/
- ăn sáng
- eg: They eat breakfast together every morning.
prepare for school
(verb phrase) - /prɪˈpeər fɔː skuːl/
- chuẩn bị đến trường
- eg: She prepares for school by packing her bag.
go to school
(verb phrase) - /ɡəʊ tuː skuːl/
- đi học
- eg: I go to school by bus every morning.
ride a bike
(verb phrase) - /raɪd ə baɪk/
- đi xe đạp
- eg: He rides a bike to school every day.
say goodbye
(verb phrase) - /seɪ ɡʊdˈbaɪ/
- chào tạm biệt
- eg: She waved and said goodbye to her parents.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Ngày Tết Quê Em

Hoạt Động Ngày Trung Thu

Đồ Vật Trong Phòng Khách

Đồ Dùng Trong Bếp 2

Đồ Dùng Trong Bếp 1

Đồ Vật Trong Phòng Tắm

Flashcard Đồ Vật Trong Phòng Ngủ

Flashcard Các Phòng Trong Ngôi Nhà

Flashcard Địa Điểm Trong Thành Phố

Flashcard Quần Áo Và Phụ Kiện

Flashcard Đồ Dùng Cá Nhân

Flashcard Phương Tiện Công Cộng

Flashcard Bé Tập Thể Dục

Flashcard Hoạt Động Mùa Hè
