JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Hoạt Động Buổi Sáng

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

wake up

(verb) - /weɪk ʌp/
  • thức dậy
  • eg: I wake up at 6 AM every day.

stretching

(noun) - /ˈstretʃ.ɪŋ/
  • vươn vai
  • eg: Stretching before a workout prevents injuries.

brush your teeth

(verb) - /brʌʃ jɔːr tiːθ/
  • đánh răng
  • eg: You should brush your teeth twice a day.

wash your face

(verb phrase) - /wɒʃ jɔː feɪs/
  • rửa mặt
  • eg: He always washes his face with cold water.

get dressed

(verb) - /ɡet drest/
  • mặc quần áo
  • eg: He gets dressed quickly to catch the bus.

eat breakfast

(verb) - /iːt ˈbrɛk.fəst/
  • ăn sáng
  • eg: They eat breakfast together every morning.

prepare for school

(verb phrase) - /prɪˈpeər fɔː skuːl/
  • chuẩn bị đến trường
  • eg: She prepares for school by packing her bag.

go to school

(verb phrase) - /ɡəʊ tuː skuːl/
  • đi học
  • eg: I go to school by bus every morning.

ride a bike

(verb phrase) - /raɪd ə baɪk/
  • đi xe đạp
  • eg: He rides a bike to school every day.

say goodbye

(verb phrase) - /seɪ ɡʊdˈbaɪ/
  • chào tạm biệt
  • eg: She waved and said goodbye to her parents.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.