Từ Vựng Flashcard Dụng Cụ Âm Nhạc
Khám phá bộ flashcards Dụng Cụ Âm Nhạc – công cụ học tập thú vị giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, rèn luyện phát âm chuẩn, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp về chủ đề âm nhạc.

Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
drum
(noun) - /drʌm/
- cái trống
- eg: He plays the drum in a band.
guitar
(noun) - /ɡɪˈtɑːr/
- đàn guitar
- eg: He plays the guitar well.
flute
(noun) - /fluːt/
- sáo
- eg: She learned to play the flute at a young age.
trumpet
(noun) - /ˈtrʌm.pɪt/
- kèn lễ hội
- eg: A musician played the trumpet during the parade.
maracas
(noun) - /məˈrækəz/
- lắc tay
- eg: Children love shaking the maracas during music class.
bell
(noun) - /bɛl/
- chuông
- eg: The bell rang loudly.
microphone
(noun) - /ˈmaɪ.krə.foʊn/
- micro
- eg: He uses a microphone for online meetings.
piano
(noun) - /piˈænoʊ/
- đàn piano
- eg: She plays the piano well.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Giao Tiếp Cơ Bản

Vệ Sinh Và An Toàn

Thời Khóa Biểu

Sự Kiện Và Ngày Đặc Biệt

Các Bữa Ăn Ở Trường

Flashcard Trang Phục Đến Trường

Flashcard Các Động Tác Vận Động

Flashcard Hiệu Lệnh Trong Lớp Học

Flashcard Các Loại Bài Kiểm Tra

Flashcard Nội Quy Trường Học

Flashcard Giáo Viên Và Học Sinh

Flashcard Các Phòng Trong Trường

Flashcard Các Môn Học

Flashcard Thể Dục Thể Thao
