JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Dụng Cụ Âm Nhạc

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

drum

(noun) - /drʌm/
  • cái trống
  • eg: He plays the drum in a band.

guitar

(noun) - /ɡɪˈtɑːr/
  • đàn guitar
  • eg: He plays the guitar well.

flute

(noun) - /fluːt/
  • sáo
  • eg: She learned to play the flute at a young age.

trumpet

(noun) - /ˈtrʌm.pɪt/
  • kèn lễ hội
  • eg: A musician played the trumpet during the parade.

maracas

(noun) - /məˈrækəz/
  • lắc tay
  • eg: Children love shaking the maracas during music class.

bell

(noun) - /bɛl/
  • chuông
  • eg: The bell rang loudly.

microphone

(noun) - /ˈmaɪ.krə.foʊn/
  • micro
  • eg: He uses a microphone for online meetings.

piano

(noun) - /piˈænoʊ/
  • đàn piano
  • eg: She plays the piano well.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.