JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Đồ vật trong nhà

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

table

  • cái bàn

chair

  • cái ghế

sofa

  • ghế sô pha

clock

  • đồng hồ treo tường

vase

  • bình hoa

window

  • cửa sổ

door

  • cái cửa

fan

  • cái quạt

shelf

  • cái kệ

carpet

  • cái thảm

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.