Từ Vựng Flashcard Địa Điểm Trong Thành Phố
Khám phá bộ flashcards Địa Điểm Trong Thành Phố – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các địa điểm quen thuộc, rèn luyện kỹ năng phát âm và giao tiếp tự tin hơn.

Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
school
(noun) - /skuːl/
- trường học
- eg: She goes to school every day.
hospital
(noun) - /ˈhɒspɪtl/
- bệnh viện
- eg: He works at the hospital.
park
(noun) - /pɑːrk/
- công viên
- eg: We went to the park.
supermarket
(noun) - /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/
- siêu thị
- eg: She bought groceries at the supermarket.
restaurant
(noun) - /ˈrɛstərənt/
- nhà hàng
- eg: We ate at a new restaurant.
bank
(noun) - /bæŋk/
- ngân hàng
- eg: She works at a bank.
post office
(noun) - /pəʊst ˈɒfɪs/
- bưu điện
- eg: I need to go to the post office to send a letter.
library
(noun) - /ˈlaɪˌbrɛri/
- thư viện
- eg: I study at the library.
cinema
(noun) - /ˈsɪnəmə/
- rạp chiếu phim
- eg: We went to the cinema yesterday.
police station
(noun) - /pəˈliːs ˈsteɪʃən/
- đồn cảnh sát
- eg: He reported the theft at the police station.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Ngày Tết Quê Em

Hoạt Động Ngày Trung Thu

Đồ Vật Trong Phòng Khách

Đồ Dùng Trong Bếp 2

Đồ Dùng Trong Bếp 1

Đồ Vật Trong Phòng Tắm

Flashcard Đồ Vật Trong Phòng Ngủ

Flashcard Các Phòng Trong Ngôi Nhà

Flashcard Hoạt Động Buổi Sáng

Flashcard Quần Áo Và Phụ Kiện

Flashcard Đồ Dùng Cá Nhân

Flashcard Phương Tiện Công Cộng

Flashcard Bé Tập Thể Dục

Flashcard Hoạt Động Mùa Hè
