Từ Vựng Flashcard Các Phòng Trong Ngôi Nhà
Khám phá bộ flashcards "Các Phòng Trong Ngôi Nhà" – công cụ học tập trực quan giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các không gian sống, từ phòng khách đến nhà bếp, nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về kiến trúc gia đình.

Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
living room
(noun) - /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/
- phòng khách
- eg: We watch TV in the living room.
bedroom
(noun) - /ˈbɛdˌruːm/
- phòng ngủ
- eg: Her bedroom is very tidy.
bathroom
(noun) - /ˈbæθˌruːm/
- phòng tắm
- eg: Where is the bathroom?
kitchen
(noun) - /ˈkɪtʃɪn/
- nhà bếp
- eg: She is cooking in the kitchen.
dining room
(noun) - /ˈdaɪnɪŋ ruːm/
- phòng ăn
- eg: We have dinner in the dining room.
garage
(noun) - /ɡəˈrɑːʒ/
- nhà để xe
- eg: The car is in the garage.
study
(noun) - /ˈstʌdi/
- phòng học / phòng làm việc
- eg: He reads books in his study every evening.
attic
(noun) - /ˈætɪk/
- gác áp mái
- eg: He stored old books in the attic.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Ngày Tết Quê Em

Hoạt Động Ngày Trung Thu

Đồ Vật Trong Phòng Khách

Đồ Dùng Trong Bếp 2

Đồ Dùng Trong Bếp 1

Đồ Vật Trong Phòng Tắm

Flashcard Đồ Vật Trong Phòng Ngủ

Flashcard Địa Điểm Trong Thành Phố

Flashcard Hoạt Động Buổi Sáng

Flashcard Quần Áo Và Phụ Kiện

Flashcard Đồ Dùng Cá Nhân

Flashcard Phương Tiện Công Cộng

Flashcard Bé Tập Thể Dục

Flashcard Hoạt Động Mùa Hè
