JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Các Phòng Trong Ngôi Nhà

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

living room

(noun) - /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/
  • phòng khách
  • eg: We watch TV in the living room.

bedroom

(noun) - /ˈbɛdˌruːm/
  • phòng ngủ
  • eg: Her bedroom is very tidy.

bathroom

(noun) - /ˈbæθˌruːm/
  • phòng tắm
  • eg: Where is the bathroom?

kitchen

(noun) - /ˈkɪtʃɪn/
  • nhà bếp
  • eg: She is cooking in the kitchen.

dining room

(noun) - /ˈdaɪnɪŋ ruːm/
  • phòng ăn
  • eg: We have dinner in the dining room.

garage

(noun) - /ɡəˈrɑːʒ/
  • nhà để xe
  • eg: The car is in the garage.

study

(noun) - /ˈstʌdi/
  • phòng học / phòng làm việc
  • eg: He reads books in his study every evening.

attic

(noun) - /ˈætɪk/
  • gác áp mái
  • eg: He stored old books in the attic.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.