Từ Vựng Đồ Vật Trong Phòng Tắm
Khám phá bộ flashcards "Đồ Vật Trong Phòng Tắm" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các vật dụng thường ngày, rèn luyện phát âm chuẩn và nâng cao khả năng giao tiếp tự tin trong các tình huống thực tế.

Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
toothbrush
(noun) - /ˈtuːθbrʌʃ/
- bàn chải đánh răng
- eg: I brush my teeth with a toothbrush.
toothpaste
(noun) - /ˈtuːθˌpeɪst/
- kem đánh răng
- eg: I use mint-flavored toothpaste.
towel
(noun) - /ˈtaʊəl/
- khăn tắm
- eg: I need a clean towel.
shampoo
(noun) - /ʃæmˈpuː/
- dầu gội
- eg: I need to buy a new bottle of shampoo.
soap
(noun) - /soʊp/
- xà phòng
- eg: Wash your hands with soap.
sink
(verb) - /sɪŋk/
- chìm, bồn rửa
- eg: The ship sank quickly.
shower
(noun) - /ˈʃaʊər/
- vòi hoa sen, cơn mưa rào
- eg: I took a shower.
bathtub
(noun) - /ˈbɑːθtʌb/
- bồn tắm
- eg: The baby is playing in the bathtub.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Ngày Tết Quê Em

Hoạt Động Ngày Trung Thu

Đồ Vật Trong Phòng Khách

Đồ Dùng Trong Bếp 2

Đồ Dùng Trong Bếp 1

Flashcard Đồ Vật Trong Phòng Ngủ

Flashcard Các Phòng Trong Ngôi Nhà

Flashcard Địa Điểm Trong Thành Phố

Flashcard Hoạt Động Buổi Sáng

Flashcard Quần Áo Và Phụ Kiện

Flashcard Đồ Dùng Cá Nhân

Flashcard Phương Tiện Công Cộng

Flashcard Bé Tập Thể Dục

Flashcard Hoạt Động Mùa Hè
