JavaScript is required

Từ Vựng Đồ Vật Trong Phòng Tắm

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

toothbrush

(noun) - /ˈtuːθbrʌʃ/
  • bàn chải đánh răng
  • eg: I brush my teeth with a toothbrush.

toothpaste

(noun) - /ˈtuːθˌpeɪst/
  • kem đánh răng
  • eg: I use mint-flavored toothpaste.

towel

(noun) - /ˈtaʊəl/
  • khăn tắm
  • eg: I need a clean towel.

shampoo

(noun) - /ʃæmˈpuː/
  • dầu gội
  • eg: I need to buy a new bottle of shampoo.

soap

(noun) - /soʊp/
  • xà phòng
  • eg: Wash your hands with soap.

sink

(verb) - /sɪŋk/
  • chìm, bồn rửa
  • eg: The ship sank quickly.

shower

(noun) - /ˈʃaʊər/
  • vòi hoa sen, cơn mưa rào
  • eg: I took a shower.

bathtub

(noun) - /ˈbɑːθtʌb/
  • bồn tắm
  • eg: The baby is playing in the bathtub.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.