JavaScript is required

Từ Vựng Đồ Dùng Trong Bếp 2

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Chopsticks

  • đôi đũa

Kettle

  • ấm đun nước

Toaster

  • máy nướng bánh mì

Microwave

  • lò vi sóng

Blender

  • máy xay sinh tố

Grater

  • cái bào

Cutting board

  • cái thớt

Rice cooker

  • nồi cơm điện

Sink

  • bồn rửa bát

Ladle

  • cái muôi/vá

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.