JavaScript is required

Từ Vựng Các Loài Hoa Chế Biến Thành Món Ăn

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Tonkin creeper

  • hoa thiên lý

Garlic chives

  • bông hẹ

Pumpkin flower

  • bông bí

Banana blossom

  • hoa chuối/bắp chuối

Sesban flower

  • hoa điên điển

Water lily

  • hoa súng

Artichoke flower

  • hoa a-ti-sô

Roselle

  • hoa bụp giấm

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.