JavaScript is required

Từ Vựng Các Bữa Ăn Ở Trường

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

breakfast

(noun) - /ˈbrɛkfəst/
  • bữa sáng
  • eg: I had eggs for breakfast.

lunch

(noun) - /lʌntʃ/
  • bữa trưa
  • eg: We had lunch at noon.

snack

(noun) - /snæk/
  • đồ ăn nhẹ
  • eg: A banana is a healthy snack.

bread

(noun) - /brɛd/
  • bánh mì
  • eg: I eat bread for breakfast.

rice

(noun) - /raɪs/
  • gạo
  • eg: We eat rice every day.

soup

(noun) - /suːp/
  • súp
  • eg: I made chicken soup.

milk

(noun) - /mɪlk/
  • sữa
  • eg: Do you want milk in your coffee?

fruit

(noun) - /fruːt/
  • trái cây
  • eg: She likes tropical fruit.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.