Từ Vựng Các Bữa Ăn Ở Trường
Khám phá bộ flashcards "Các Bữa Ăn Ở Trường" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các bữa ăn hàng ngày, rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn và tự tin giao tiếp về chủ đề ẩm thực.

Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
breakfast
(noun) - /ˈbrɛkfəst/
- bữa sáng
- eg: I had eggs for breakfast.
lunch
(noun) - /lʌntʃ/
- bữa trưa
- eg: We had lunch at noon.
snack
(noun) - /snæk/
- đồ ăn nhẹ
- eg: A banana is a healthy snack.
bread
(noun) - /brɛd/
- bánh mì
- eg: I eat bread for breakfast.
rice
(noun) - /raɪs/
- gạo
- eg: We eat rice every day.
soup
(noun) - /suːp/
- súp
- eg: I made chicken soup.
milk
(noun) - /mɪlk/
- sữa
- eg: Do you want milk in your coffee?
fruit
(noun) - /fruːt/
- trái cây
- eg: She likes tropical fruit.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Giao Tiếp Cơ Bản

Vệ Sinh Và An Toàn

Thời Khóa Biểu

Sự Kiện Và Ngày Đặc Biệt

Flashcard Trang Phục Đến Trường

Flashcard Dụng Cụ Âm Nhạc

Flashcard Các Động Tác Vận Động

Flashcard Hiệu Lệnh Trong Lớp Học

Flashcard Các Loại Bài Kiểm Tra

Flashcard Nội Quy Trường Học

Flashcard Giáo Viên Và Học Sinh

Flashcard Các Phòng Trong Trường

Flashcard Các Môn Học

Flashcard Thể Dục Thể Thao
