40 câu hỏi 60 phút
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
The Extraordinary Life of Marie Curie: A Trailblazer in Science and Humanity
• Marie Curie, the first woman to win a Nobel Prize and the only person to ever win Nobel Prizes in two different scientific fields, remains a beacon of (1)_________ and brilliance. Her groundbreaking work with radioactivity not only revolutionized science but also paved the way for advancements in medicine, energy, and countless other fields. Her legacy continues to inspire scientists and dreamers around the world, proving that passion, courage, and dedication can defy all odds.
• Curie’s discoveries and pioneering spirit broke barriers in a male-dominated field, establishing her as a global icon. Her (2)_________ and medical breakthroughs have shaped the course of modern science.
• Curie spent years researching radioactive materials, (3)_________ the course of scientific history. Her discoveries have provided invaluable knowledge about the nature of matter and energy (4)_________humanity.
• Marie Curie was truly (5)_________ of her time, her revolutionary ideas changing not only science but society’s understanding of gender and achievement. Curie’s work was about challenging conventional ideas and (6)_________ new knowledge that could improve human lives.
Choose the best answer for question 1:
perseverance
persevere
perseveringly
perseverant
Đáp án đúng là: A
Giải thích:
A. perseverance (kiên trì) là danh từ phù hợp nhất, chỉ sự kiên trì và bền bỉ trong công việc.
B. persevere là động từ, không phù hợp.
C. perseveringly là trạng từ, cũng không đúng vì câu cần danh từ.
D. perseverant là tính từ, nhưng không phải cách dùng chính xác trong câu này.
Đáp án đúng là: A
Giải thích:
A. perseverance (kiên trì) là danh từ phù hợp nhất, chỉ sự kiên trì và bền bỉ trong công việc.
B. persevere là động từ, không phù hợp.
C. perseveringly là trạng từ, cũng không đúng vì câu cần danh từ.
D. perseverant là tính từ, nhưng không phải cách dùng chính xác trong câu này.
Đáp án đúng là: D
Giải thích:
A. science remarkable achievements – Sắp xếp từ không đúng.
B. achievements remarkable science – Sắp xếp từ sai.
C. remarkable achievements science – Cũng sai về cấu trúc.
D. remarkable science achievements – Đây là cách sắp xếp từ chính xác, với tính từ "remarkable" đi trước danh từ "achievements" và cụm "science achievements" là hợp lý.
Đáp án đúng là: B
Giải thích:
A. was change – Sai ngữ pháp, thiếu động từ.
B. changing – Dạng phân từ hiện tại, đúng ngữ pháp vì miêu tả hành động đang diễn ra trong quá khứ.
C. changed – Cũng có thể, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thiếu sự liên tục.
D. which changed – Dạng câu quan hệ không phù hợp ở đây.
Đáp án đúng là: A
Giải thích:
A. to – Phù hợp vì thể hiện mối quan hệ với "humanity".
B. about – Không hợp lý trong ngữ cảnh này, vì kiến thức không "về" nhân loại.
C. for – Dùng cho mục đích, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này.
D. with – Không đúng ngữ pháp.
Đáp án đúng là: C
Giải thích:
A. behind – Không đúng, vì nó chỉ sự lạc hậu.
B. typical – Không phù hợp, không thể miêu tả Curie như "mẫu mực" của thời đại.
C. ahead – Phù hợp nhất vì nó diễn tả Curie là người vượt trội, đi trước thời đại.
D. indifferent – Không liên quan, vì không miêu tả được sự khác biệt.