Xét cấu trúc sản phẩm (BOM) sau: Trong quản lý chuỗ i cung ứng & logistics, nếu nhu cầu đối với sản phẩm A là 50 đơn vị, thì tổng yêu cầu đối với thành phần E (nguyên vật liệu/phụ liệu/vật tư) sẽ là bao nhiêu?
Đáp án đúng: C
Để giải bài toán này, ta cần phân tích cấu trúc sản phẩm (BOM) để tính tổng nhu cầu thành phần E. Sản phẩm A cần 50 đơn vị. * **A -> 1B + 2C** * Vậy cần 50B và 100C. * **B -> 3D + 2E** * Vậy cần 50 * 2 = 100E từ B. * **C -> 1D + 1E** * Vậy cần 100 * 1 = 100E từ C. Tổng số E cần là: 100E (từ B) + 100E (từ C) = 200E. Vậy, tổng yêu cầu đối với thành phần E là 200 đơn vị.
Đề thi và đáp án kết thúc học phần Quản trị Logistics và Chuỗi cung ứng quốc tế (mã học phần 71SCMN40443) của Trường Đại học Văn Lang, học kỳ 2 năm học 2024-2025. Tài liệu bao gồm 25 câu hỏi trắc nghiệm và 2 câu tự luận, kèm theo hướng dẫn làm bài và đáp án chi tiết.
Câu hỏi liên quan
Để tính năng suất, ta lấy tổng số thiết bị được giao (1600) chia cho tổng số giờ làm việc (8):
Năng suất = 1600 thiết bị / 8 giờ = 200 thiết bị/giờ
Vậy, đáp án đúng là 200 thiết bị/giờ.
* Phương án 1: Phản ánh đúng bản chất của hiệu ứng Bullwhip, khi nhu cầu thực tế và sản xuất bị lệch pha do biến động đơn hàng tăng cao.
* Phương án 2: Mô tả sai, vì biến động *tăng* chứ không giảm.
* Phương án 3: Mô tả sai, biến động *không* như nhau.
* Phương án 4: Mô tả sai hậu quả của hiệu ứng Bullwhip, nó làm *giảm* chất lượng dịch vụ khách hàng và lợi nhuận, đồng thời làm tăng chi phí.
- Đáp án 1: Đúng. FAS, FOB, CFR, CIF là các điều kiện Incoterms 2010 áp dụng cho vận tải đường biển và thủy nội địa.
- Đáp án 2: Sai. Incoterms 2010 có 11 điều kiện, không phải 13. Các điều kiện này được chia thành 2 nhóm: Nhóm áp dụng cho mọi phương thức vận tải và nhóm áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa.
- Đáp án 3: Sai. DAT (Delivered At Terminal) là điều kiện trong Incoterms 2010, không phải Incoterms 2000. Hơn nữa, Incoterms 2020 đã thay thế DAT bằng DPU (Delivered at Place Unloaded), nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
- Đáp án 4: Sai. Vì có các đáp án sai ở trên.
Vậy, đáp án đúng là đáp án 1.
Câu hỏi này yêu cầu người học phân tích một vấn đề quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng thông qua một dashboard hoặc báo cáo trực quan mà họ đã thực hiện.
Để trả lời tốt, người học cần trình bày rõ ràng các thông tin sau:
1. Tên của dashboard/báo cáo: Đây là tên gọi cụ thể của công cụ trực quan đã thực hiện, ví dụ: 'Dashboard Tối ưu hóa Tồn kho', 'Báo cáo Hiệu suất Giao hàng', 'Biểu đồ Phân tích Nguồn cung'.
2. Ý nghĩa quản trị: Giải thích công cụ này giúp nhà quản lý hiểu rõ vấn đề gì trong hoạt động Logistics & Chuỗi cung ứng, ví dụ: giúp nhận diện các điểm nghẽn trong vận chuyển, đánh giá hiệu quả của nhà cung cấp, theo dõi mức tồn kho vượt quá hoặc dưới mức tối ưu, đo lường thời gian chu kỳ đặt hàng, v.v.
3. Tại sao nhà quản lý Logistics & Chuỗi cung ứng quốc tế cần dashboard này: Làm rõ tầm quan trọng và lợi ích cụ thể mà dashboard mang lại cho việc ra quyết định trong môi trường quốc tế, ví dụ: giúp quản lý các rủi ro đa quốc gia, tối ưu hóa chi phí vận chuyển quốc tế, cải thiện khả năng phản ứng với biến động thị trường toàn cầu, đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế thông qua việc kiểm soát chặt chẽ chuỗi cung ứng.
Do câu hỏi yêu cầu phân tích dựa trên sản phẩm thực tế của người học và không có các lựa chọn đáp án định sẵn, nên không có đáp án đúng được đánh số (answer_correct là null).
a. Phân biệt Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) với Quản trị Logistics:
* Quản trị Logistics: Là một phần của SCM, tập trung vào việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả luồng di chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Các hoạt động chính bao gồm vận tải, kho bãi, quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng.
* *Ví dụ:* Một công ty chỉ tập trung vào việc làm sao để đưa sản phẩm từ nhà máy đến các trung tâm phân phối và cửa hàng một cách nhanh chóng, chi phí thấp nhất, đảm bảo hàng hóa không bị hư hỏng.
* Quản lý chuỗi cung ứng (SCM): Có phạm vi rộng hơn, là việc quản lý toàn bộ các hoạt động tích hợp, bao gồm cả việc tìm nguồn cung ứng, sản xuất, tiếp thị, phân phối, và phục vụ khách hàng. SCM tập trung vào sự hợp tác và điều phối giữa tất cả các đối tác trong chuỗi (nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ, khách hàng) để tối ưu hóa toàn bộ chuỗi, tạo ra giá trị chung.
* *Ví dụ:* Ngoài các hoạt động logistics, SCM còn bao gồm việc lựa chọn nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng, quản lý mối quan hệ với các đối tác, lập kế hoạch sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu thị trường.
Điểm khác biệt cốt lõi: Logistics là một bộ phận chức năng, tập trung vào luồng vật chất và thông tin trong phạm vi hẹp hơn. SCM là một chiến lược quản lý tổng thể, mang tính tích hợp cao, bao gồm nhiều chức năng và sự phối hợp giữa các bên trong toàn bộ chuỗi giá trị.
b. Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng theo quan điểm Đẩy – Kéo (Push vs Pull view):
* Quan điểm Đẩy (Push View): Sản phẩm được sản xuất và phân phối dựa trên dự báo nhu cầu của thị trường. Các hoạt động được thực hiện trước khi có nhu cầu thực tế và "đẩy" sản phẩm về phía khách hàng.
* *Đặc điểm:* Phù hợp với sản xuất hàng loạt, sản phẩm có nhu cầu ổn định. Có thể dẫn đến tồn kho cao nếu dự báo sai.
* *Ví dụ:* Một nhà sản xuất điện thoại sản xuất hàng triệu chiếc điện thoại theo dự báo cho mùa lễ hội và sau đó phân phối đến các cửa hàng.
* Quan điểm Kéo (Pull View): Sản xuất và phân phối được kích hoạt bởi nhu cầu thực tế của khách hàng. Sản phẩm chỉ được sản xuất hoặc vận chuyển khi có đơn đặt hàng hoặc tín hiệu nhu cầu rõ ràng.
* *Đặc điểm:* Giảm thiểu tồn kho, linh hoạt đáp ứng nhu cầu thị trường. Phù hợp với sản phẩm có nhu cầu biến động hoặc có thể tùy chỉnh.
* *Ví dụ:* Một nhà may đo chỉ bắt đầu may quần áo khi nhận được đơn đặt hàng cụ thể từ khách hàng.
* Quan điểm Kết hợp (Push-Pull Boundary): Nhiều doanh nghiệp áp dụng cả hai quan điểm. Các hoạt động ban đầu (ví dụ: sản xuất các bộ phận tiêu chuẩn) có thể theo mô hình Đẩy, còn các hoạt động cuối chuỗi (ví dụ: lắp ráp tùy chỉnh) lại theo mô hình Kéo.
* *Ví dụ:* Công ty ô tô sản xuất động cơ theo dự báo (Push) nhưng chỉ lắp ráp nội thất và màu sắc theo đơn đặt hàng của khách (Pull).
Việc phân biệt rõ ràng hai khái niệm và hai quan điểm này, kèm theo các ví dụ cụ thể sẽ là câu trả lời đầy đủ và chính xác.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.