Trả lời:
Đáp án đúng: B
Việc lập định khoản sai không chỉ xuất phát từ sự yếu kém về trình độ của nhân viên kế toán mà còn có thể do nhiều nguyên nhân khác như:
- Sự phức tạp của nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
- Sự thay đổi của các quy định kế toán, chính sách tài chính.
- Áp lực thời gian hoặc khối lượng công việc lớn.
- Sự thiếu kiểm soát hoặc giám sát từ cấp quản lý.
- Hệ thống thông tin kế toán không đầy đủ hoặc không được cập nhật.
Vì vậy, nhận định việc lập định khoản sai chỉ do sự yếu kém về trình độ của nhân viên kế toán là không chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS), nguyên tắc thận trọng (Prudence) được ưu tiên áp dụng hơn cơ sở dồn tích trong trường hợp có mâu thuẫn. Nguyên tắc thận trọng yêu cầu kế toán phải ghi nhận các khoản lỗ tiềm tàng ngay khi có dấu hiệu, nhưng không ghi nhận các khoản lãi tiềm tàng cho đến khi chắc chắn xảy ra. Điều này nhằm đảm bảo báo cáo tài chính không bị thổi phồng giá trị tài sản và thu nhập, cũng như không đánh giá thấp các khoản nợ phải trả và chi phí. Do đó, đáp án B là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Mục đích chính của kiểm toán hoạt động (operational audit) là đánh giá tính hữu hiệu (effectiveness) và hiệu quả (efficiency) của một hoạt động.
- Tính hữu hiệu đề cập đến việc hoạt động có đạt được mục tiêu đề ra hay không.
- Tính hiệu quả đề cập đến việc hoạt động có sử dụng nguồn lực một cách tối ưu hay không.
Các lựa chọn khác không phải là mục đích chính của kiểm toán hoạt động:
- A: Đảm bảo các thủ tục kiểm soát nội bộ được thực hiện đúng đắn là mục tiêu của kiểm toán tuân thủ (compliance audit).
- C: Cung cấp kết quả kiểm toán nội bộ về kế toán cho các nhà quản lý là một phần của kiểm toán tài chính (financial audit) hoặc kiểm toán nội bộ nói chung.
- D: Trợ giúp cho việc kiểm toán của kiểm toán viên độc lập không phải là mục tiêu trực tiếp của kiểm toán hoạt động.
- Tính hữu hiệu đề cập đến việc hoạt động có đạt được mục tiêu đề ra hay không.
- Tính hiệu quả đề cập đến việc hoạt động có sử dụng nguồn lực một cách tối ưu hay không.
Các lựa chọn khác không phải là mục đích chính của kiểm toán hoạt động:
- A: Đảm bảo các thủ tục kiểm soát nội bộ được thực hiện đúng đắn là mục tiêu của kiểm toán tuân thủ (compliance audit).
- C: Cung cấp kết quả kiểm toán nội bộ về kế toán cho các nhà quản lý là một phần của kiểm toán tài chính (financial audit) hoặc kiểm toán nội bộ nói chung.
- D: Trợ giúp cho việc kiểm toán của kiểm toán viên độc lập không phải là mục tiêu trực tiếp của kiểm toán hoạt động.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đạo đức nghề nghiệp trong kiểm toán là yếu tố quan trọng để duy trì sự tin cậy và uy tín của kiểm toán viên và toàn bộ ngành kiểm toán. Nó không chỉ đơn thuần là vấn đề tuân thủ pháp luật (mặc dù tuân thủ pháp luật là một phần), mà còn liên quan đến việc thực hiện công việc một cách khách quan, trung thực và chuyên nghiệp.
Phương án A không đúng vì đạo đức nghề nghiệp không chỉ là để được khen thưởng, mà là một yêu cầu cơ bản của nghề nghiệp.
Phương án B đúng vì đạo đức nghề nghiệp giúp kiểm toán viên giữ uy tín với khách hàng, công chúng và đồng nghiệp.
Phương án C cũng đúng ở một mức độ nào đó vì một số quy tắc đạo đức nghề nghiệp được luật pháp quy định, nhưng đạo đức nghề nghiệp rộng hơn phạm vi luật pháp.
Phương án D kết hợp A và B, nhưng vì A không đúng nên D cũng không đúng.
Do đó, đáp án đúng nhất là B. Tuy nhiên, vì C cũng có phần đúng, ta cần xem xét lại đề bài và các đáp án để đưa ra lựa chọn chính xác nhất. Trong trường hợp này, B nhấn mạnh vào "uy tín nghề nghiệp" là một khía cạnh quan trọng của đạo đức nghề nghiệp, và là yếu tố cốt lõi mà câu hỏi hướng đến. Nếu câu hỏi muốn nhấn mạnh khía cạnh pháp lý, đáp án C sẽ phù hợp hơn. Trong bối cảnh chung, B là đáp án phù hợp nhất.
Phương án A không đúng vì đạo đức nghề nghiệp không chỉ là để được khen thưởng, mà là một yêu cầu cơ bản của nghề nghiệp.
Phương án B đúng vì đạo đức nghề nghiệp giúp kiểm toán viên giữ uy tín với khách hàng, công chúng và đồng nghiệp.
Phương án C cũng đúng ở một mức độ nào đó vì một số quy tắc đạo đức nghề nghiệp được luật pháp quy định, nhưng đạo đức nghề nghiệp rộng hơn phạm vi luật pháp.
Phương án D kết hợp A và B, nhưng vì A không đúng nên D cũng không đúng.
Do đó, đáp án đúng nhất là B. Tuy nhiên, vì C cũng có phần đúng, ta cần xem xét lại đề bài và các đáp án để đưa ra lựa chọn chính xác nhất. Trong trường hợp này, B nhấn mạnh vào "uy tín nghề nghiệp" là một khía cạnh quan trọng của đạo đức nghề nghiệp, và là yếu tố cốt lõi mà câu hỏi hướng đến. Nếu câu hỏi muốn nhấn mạnh khía cạnh pháp lý, đáp án C sẽ phù hợp hơn. Trong bối cảnh chung, B là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết về mục tiêu của kiểm soát nội bộ và trách nhiệm của các bên liên quan trong việc phát hiện sai phạm.
* Phương án A: KTV độc lập không phải là một bộ phận của hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị. Họ đánh giá hệ thống này từ bên ngoài, không trực tiếp tham gia vào việc phát hiện sai phạm trong quá trình hoạt động hàng ngày.
* Phương án B: Kế toán trưởng có vai trò quan trọng trong kiểm soát nội bộ, nhưng việc kiểm tra kế toán của họ thường tập trung vào các vấn đề tài chính và kế toán, không bao quát hết mọi khía cạnh của kiểm soát nội bộ.
* Phương án C: Nhân viên của đơn vị, trong quá trình thực hiện chức năng của mình, là tuyến phòng thủ đầu tiên trong việc phát hiện sai phạm. Nếu họ không phát hiện ra sai phạm, đó là một yếu kém của kiểm soát nội bộ.
* Phương án D: KTV nội bộ có trách nhiệm kiểm tra và đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ. Tuy nhiên, việc họ không phát hiện ra sai phạm chỉ là một phần của vấn đề, vì kiểm soát nội bộ hiệu quả phải được thực hiện bởi tất cả các nhân viên.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C: Các nhân viên của đơn vị trong quá trình thực hiện chức năng của mình.
* Phương án A: KTV độc lập không phải là một bộ phận của hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị. Họ đánh giá hệ thống này từ bên ngoài, không trực tiếp tham gia vào việc phát hiện sai phạm trong quá trình hoạt động hàng ngày.
* Phương án B: Kế toán trưởng có vai trò quan trọng trong kiểm soát nội bộ, nhưng việc kiểm tra kế toán của họ thường tập trung vào các vấn đề tài chính và kế toán, không bao quát hết mọi khía cạnh của kiểm soát nội bộ.
* Phương án C: Nhân viên của đơn vị, trong quá trình thực hiện chức năng của mình, là tuyến phòng thủ đầu tiên trong việc phát hiện sai phạm. Nếu họ không phát hiện ra sai phạm, đó là một yếu kém của kiểm soát nội bộ.
* Phương án D: KTV nội bộ có trách nhiệm kiểm tra và đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ. Tuy nhiên, việc họ không phát hiện ra sai phạm chỉ là một phần của vấn đề, vì kiểm soát nội bộ hiệu quả phải được thực hiện bởi tất cả các nhân viên.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C: Các nhân viên của đơn vị trong quá trình thực hiện chức năng của mình.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong kiểm toán, bằng chứng được đánh giá cao nhất là bằng chứng có độ tin cậy cao nhất. Độ tin cậy của bằng chứng phụ thuộc vào nguồn gốc và hình thức của bằng chứng đó.
* Phương án A: Hóa đơn của đơn vị có chữ ký của khách hàng có thể bị ảnh hưởng bởi đơn vị, do đó độ tin cậy không cao.
* Phương án B: Xác nhận nợ của khách hàng được gửi trực tiếp đến kiểm toán viên là bằng chứng từ bên thứ ba độc lập, do đó có độ tin cậy cao nhất. Kiểm toán viên có thể tin tưởng vào tính chính xác của thông tin này hơn so với các bằng chứng khác.
* Phương án C: Hóa đơn của người bán cũng có thể bị ảnh hưởng bởi đơn vị.
* Phương án D: Thư giải trình của nhà quản lý là bằng chứng chủ quan, có độ tin cậy thấp nhất.
Vì vậy, đáp án B là đáp án đúng nhất.
* Phương án A: Hóa đơn của đơn vị có chữ ký của khách hàng có thể bị ảnh hưởng bởi đơn vị, do đó độ tin cậy không cao.
* Phương án B: Xác nhận nợ của khách hàng được gửi trực tiếp đến kiểm toán viên là bằng chứng từ bên thứ ba độc lập, do đó có độ tin cậy cao nhất. Kiểm toán viên có thể tin tưởng vào tính chính xác của thông tin này hơn so với các bằng chứng khác.
* Phương án C: Hóa đơn của người bán cũng có thể bị ảnh hưởng bởi đơn vị.
* Phương án D: Thư giải trình của nhà quản lý là bằng chứng chủ quan, có độ tin cậy thấp nhất.
Vì vậy, đáp án B là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng