Ưu điểm của Aspergillus niger trong lên men tạo acid hữu cơ là:
Đáp án đúng: D
Aspergillus niger được sử dụng rộng rãi trong sản xuất acid hữu cơ (ví dụ: acid citric) vì:
- Dễ nuôi cấy và phát triển trên nhiều loại môi trường khác nhau.
- Tương đối bền vững về mặt di truyền, ít bị biến đổi trong quá trình lên men.
- Có khả năng tạo ra acid hữu cơ với hiệu suất cao.
- Ít tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn so với một số vi sinh vật khác.
Do đó, đáp án D (Cả A, B, C) là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi yêu cầu xác định loại sắc ký và nguyên lý tách *không đúng*. Chúng ta hãy xem xét từng đáp án:
- A. Trao đổi ion - điện tích: Đây là một nguyên lý tách sắc ký đúng. Sắc ký trao đổi ion sử dụng các hạt mang điện tích để tách các phân tử dựa trên điện tích của chúng.
- B. Ái lực - hấp phụ: Đây là một nguyên lý *không* chính xác. Sắc ký ái lực (affinity chromatography) dựa trên ái lực đặc biệt giữa một phân tử (ví dụ, enzyme) và một phối tử (ligand) được gắn vào pha tĩnh. Hấp phụ có thể là một yếu tố trong sắc ký, nhưng không phải là nguyên lý chính của sắc ký ái lực.
- C. Phân bố - tính phân cực: Đây là một nguyên lý tách sắc ký đúng. Sắc ký phân bố (partition chromatography) tách các chất dựa trên sự khác biệt về độ hòa tan của chúng giữa hai pha, thường là dựa trên tính phân cực.
- D. Lọc gel - kích thước phân tử: Đây là một nguyên lý tách sắc ký đúng. Sắc ký lọc gel (gel filtration chromatography), còn gọi là sắc ký rây phân tử, tách các phân tử dựa trên kích thước của chúng.
Vì vậy, đáp án B là đáp án không đúng.
Phương pháp cố định enzyme được chia thành hai loại chính: thuận nghịch và không thuận nghịch.
- Cố định enzyme thuận nghịch: Enzyme vẫn giữ được hoạt tính và có thể tách ra khỏi chất mang. Ví dụ: Hấp phụ vật lý, Bắt giữ (entrapment).
- Cố định enzyme không thuận nghịch: Enzyme liên kết chặt chẽ với chất mang và không thể tách ra. Ví dụ: Liên kết đồng hóa trị, Liên kết chéo, Liên kết ái lực.
Vậy, phương pháp "Bắt giữ" (D) thuộc loại cố định enzyme thuận nghịch, không phải không thuận nghịch.
* Phương án A: Nồi vận hành liên tục. Trong nồi vận hành liên tục, cơ chất được bổ sung liên tục và sản phẩm được lấy ra liên tục. Điều này có thể dẫn đến nồng độ cơ chất cao cục bộ trong một số vùng của nồi, gây ức chế enzyme nếu enzyme nhạy cảm với lượng dư cơ chất. Tuy nhiên, do có sự khuấy trộn và dòng chảy liên tục, nồng độ cơ chất trung bình có thể được kiểm soát ở mức tối ưu.
* Phương án B: Nồi lên men gián đoạn. Trong nồi lên men gián đoạn, tất cả cơ chất được thêm vào lúc ban đầu. Nếu nồng độ cơ chất ban đầu quá cao, enzyme có thể bị ức chế ngay từ đầu, làm giảm hiệu suất phản ứng.
* Phương án C: Nồi cột nhồi. Nồi cột nhồi (packed bed reactor) có thể gặp vấn đề tương tự nồi liên tục nếu cơ chất được đưa vào với nồng độ cao. Tuy nhiên, nồi cột nhồi thường được sử dụng với enzyme cố định, và việc ức chế bởi cơ chất có thể ít nghiêm trọng hơn so với enzyme hòa tan.
* Phương án D: Nồi chiết tách. Nồi chiết tách không liên quan trực tiếp đến phản ứng enzyme, mà liên quan đến việc tách các chất. Do đó, không phù hợp trong trường hợp này.
Trong các phương án trên, nồi lên men gián đoạn có khả năng gây ức chế enzyme cao nhất nếu nồng độ cơ chất ban đầu quá cao. Nồi vận hành liên tục, mặc dù có thể có nồng độ cơ chất cao cục bộ, vẫn có khả năng kiểm soát nồng độ cơ chất trung bình. Do đó, nồi lên men gián đoạn là lựa chọn ít phù hợp nhất khi enzyme bị ức chế bởi lượng dư cơ chất.
Tuy nhiên, không có phương án nào thực sự "đúng" hoàn toàn trong bối cảnh enzyme bị ức chế bởi lượng dư cơ chất. Cả nồi liên tục và nồi gián đoạn đều có thể gặp vấn đề. Việc lựa chọn nồi phản ứng tốt nhất phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như động học enzyme, nồng độ cơ chất tối ưu, và khả năng kiểm soát quá trình. Vì vậy, không có đáp án đúng nhất trong các lựa chọn đã cho.
Trong quy trình sản xuất Lamivudine, enzym Amidase đóng vai trò xúc tác quan trọng. Enzym này có khả năng thủy phân chọn lọc các liên kết amide, giúp tạo ra các đồng phân mong muốn của sản phẩm. Các enzym khác như Lipase, Deaminase và Lyase không tham gia trực tiếp vào quá trình này.
Câu hỏi này yêu cầu so sánh sự khác biệt giữa tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành. Chúng ta cần xem xét các đặc điểm khác nhau của hai loại tế bào này để tìm ra đáp án đúng nhất.
- Phương án A sai vì tế bào gốc phôi ít biệt hóa hơn tế bào gốc trưởng thành. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau hơn so với tế bào gốc trưởng thành.
- Phương án B có thể đúng một phần, nhưng không phải là điểm khác biệt chính và rõ ràng nhất.
- Phương án C đề cập đến một vấn đề thực tế khi ứng dụng tế bào gốc phôi, nhưng không phải là sự khác biệt cơ bản giữa hai loại tế bào gốc.
- Phương án D đúng vì tế bào gốc phôi là tế bào toàn năng, có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào trong cơ thể, bao gồm cả tế bào của các mô phôi ngoài phôi. Tế bào gốc trưởng thành thì bị giới hạn hơn về khả năng này.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.