Phương pháp cố định enzyme nào sau đây không thuộc loại cố định enzyme không thuận nghịch
Đáp án đúng: A
Phương pháp cố định enzyme được chia thành hai loại chính: thuận nghịch và không thuận nghịch.
- Cố định enzyme thuận nghịch: Enzyme vẫn giữ được hoạt tính và có thể tách ra khỏi chất mang. Ví dụ: Hấp phụ vật lý, Bắt giữ (entrapment).
- Cố định enzyme không thuận nghịch: Enzyme liên kết chặt chẽ với chất mang và không thể tách ra. Ví dụ: Liên kết đồng hóa trị, Liên kết chéo, Liên kết ái lực.
Vậy, phương pháp "Bắt giữ" (D) thuộc loại cố định enzyme thuận nghịch, không phải không thuận nghịch.
Câu hỏi liên quan
* Phương án A: Nồi vận hành liên tục. Trong nồi vận hành liên tục, cơ chất được bổ sung liên tục và sản phẩm được lấy ra liên tục. Điều này có thể dẫn đến nồng độ cơ chất cao cục bộ trong một số vùng của nồi, gây ức chế enzyme nếu enzyme nhạy cảm với lượng dư cơ chất. Tuy nhiên, do có sự khuấy trộn và dòng chảy liên tục, nồng độ cơ chất trung bình có thể được kiểm soát ở mức tối ưu.
* Phương án B: Nồi lên men gián đoạn. Trong nồi lên men gián đoạn, tất cả cơ chất được thêm vào lúc ban đầu. Nếu nồng độ cơ chất ban đầu quá cao, enzyme có thể bị ức chế ngay từ đầu, làm giảm hiệu suất phản ứng.
* Phương án C: Nồi cột nhồi. Nồi cột nhồi (packed bed reactor) có thể gặp vấn đề tương tự nồi liên tục nếu cơ chất được đưa vào với nồng độ cao. Tuy nhiên, nồi cột nhồi thường được sử dụng với enzyme cố định, và việc ức chế bởi cơ chất có thể ít nghiêm trọng hơn so với enzyme hòa tan.
* Phương án D: Nồi chiết tách. Nồi chiết tách không liên quan trực tiếp đến phản ứng enzyme, mà liên quan đến việc tách các chất. Do đó, không phù hợp trong trường hợp này.
Trong các phương án trên, nồi lên men gián đoạn có khả năng gây ức chế enzyme cao nhất nếu nồng độ cơ chất ban đầu quá cao. Nồi vận hành liên tục, mặc dù có thể có nồng độ cơ chất cao cục bộ, vẫn có khả năng kiểm soát nồng độ cơ chất trung bình. Do đó, nồi lên men gián đoạn là lựa chọn ít phù hợp nhất khi enzyme bị ức chế bởi lượng dư cơ chất.
Tuy nhiên, không có phương án nào thực sự "đúng" hoàn toàn trong bối cảnh enzyme bị ức chế bởi lượng dư cơ chất. Cả nồi liên tục và nồi gián đoạn đều có thể gặp vấn đề. Việc lựa chọn nồi phản ứng tốt nhất phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như động học enzyme, nồng độ cơ chất tối ưu, và khả năng kiểm soát quá trình. Vì vậy, không có đáp án đúng nhất trong các lựa chọn đã cho.
Trong quy trình sản xuất Lamivudine, enzym Amidase đóng vai trò xúc tác quan trọng. Enzym này có khả năng thủy phân chọn lọc các liên kết amide, giúp tạo ra các đồng phân mong muốn của sản phẩm. Các enzym khác như Lipase, Deaminase và Lyase không tham gia trực tiếp vào quá trình này.
Câu hỏi này yêu cầu so sánh sự khác biệt giữa tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành. Chúng ta cần xem xét các đặc điểm khác nhau của hai loại tế bào này để tìm ra đáp án đúng nhất.
- Phương án A sai vì tế bào gốc phôi ít biệt hóa hơn tế bào gốc trưởng thành. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau hơn so với tế bào gốc trưởng thành.
- Phương án B có thể đúng một phần, nhưng không phải là điểm khác biệt chính và rõ ràng nhất.
- Phương án C đề cập đến một vấn đề thực tế khi ứng dụng tế bào gốc phôi, nhưng không phải là sự khác biệt cơ bản giữa hai loại tế bào gốc.
- Phương án D đúng vì tế bào gốc phôi là tế bào toàn năng, có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào trong cơ thể, bao gồm cả tế bào của các mô phôi ngoài phôi. Tế bào gốc trưởng thành thì bị giới hạn hơn về khả năng này.
- Phương án A: Soma (tế bào soma, tức tế bào cơ thể không phải tế bào sinh dục) có thể được cảm ứng để biệt hóa ngược thành tế bào gốc trưởng thành thông qua các kỹ thuật tái lập trình tế bào. Đây là một phương pháp có thật.
- Phương án B: Soma cũng có thể được cảm ứng biệt hóa ngược thành tế bào gốc phôi (tế bào gốc đa năng induced pluripotent stem cells - iPSCs). Đây cũng là một phương pháp có thật.
- Phương án C: Mô tả quy trình chuyển nhân tế bào soma vào trứng đã loại bỏ nhân. Đây là một kỹ thuật tạo dòng hoặc nghiên cứu tế bào gốc, và có thể dẫn đến biệt hóa tế bào.
- Phương án D: Việc chuyển gen hoặc sử dụng protein để cảm ứng biệt hóa là một phương pháp phổ biến và hiệu quả trong tái lập trình tế bào.
Như vậy, tất cả các phương án A, B, C, và D đều là các phương pháp hoặc kết quả của cảm ứng biệt hóa từ tế bào trưởng thành. Tuy nhiên, phương án B mô tả quá trình tạo ra tế bào gốc phôi (iPSCs) từ tế bào soma, đây là một dạng tái lập trình quan trọng nhưng không trực tiếp là "cảm ứng biệt hóa" mà là "cảm ứng tái lập trình". Mặc dù các tế bào iPS này sau đó có thể được biệt hóa thành các loại tế bào khác, nhưng bản thân quá trình tạo iPS không phải là biệt hóa mà là đảo ngược quá trình biệt hóa. Do đó, phương án B phù hợp nhất để loại trừ.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về phôi học, cụ thể là về cấu trúc và sự phát triển của phôi trong giai đoạn sớm. Embryoblast (khối tế bào bên trong) là một cấu trúc quan trọng trong phôi nang. Sau khi thụ tinh, hợp tử phân chia tạo thành phôi dâu, sau đó phát triển thành phôi nang. Phôi nang gồm lớp tế bào trophoblast (lá nuôi phôi) bao quanh và khối tế bào bên trong gọi là embryoblast. Embryoblast sau đó sẽ phát triển thành các lớp tế bào khác nhau, cuối cùng hình thành nên cơ thể phôi.
- Phương án A đúng: Embryoblast biệt hóa thành hai lớp chính: epiblast (ngoại bì phôi) và hypoblast (nội bì phôi). Epiblast sẽ tiếp tục biệt hóa thành ba lá phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì), còn hypoblast góp phần hình thành các cấu trúc ngoài phôi.
- Phương án B sai: Pluriblast không phải là một tên gọi khác của embryoblast.
- Phương án C sai: Lá nuôi phôi (trophoblast) được cấu tạo bởi các tế bào trophoblast, không phải từ embryoblast.
- Phương án D đúng: Vì Epiblast là tế bào gốc đa năng do nó có khả năng phát triển thành tất cả các loại tế bào của cơ thể. Tuy nhiên đáp án A chính xác hơn vì nó mô tả đúng hơn về sự phát triển trực tiếp tiếp theo của embryoblast.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.