Trong tinh chế enzyme, cách nào không được áp dụng trong các cách sau
Đáp án đúng: C
Trong tinh chế enzyme, các phương pháp thường được sử dụng bao gồm kết tinh, sắc ký và thẩm thấu. Điện di là một kỹ thuật phân tích và tách các phân tử dựa trên kích thước và điện tích của chúng trong một điện trường. Điện di thường được sử dụng để xác định độ tinh sạch của enzyme chứ không phải là một phương pháp tinh chế enzyme trực tiếp.
Câu hỏi liên quan
* Sắc ký lọc gel (A): Phương pháp này phân tách dựa trên kích thước và hình dạng của phân tử. Mặc dù có thể loại bỏ một số tạp chất, nhưng nó không đặc biệt hiệu quả trong việc loại bỏ muối hoặc các protein khác có kích thước tương tự enzyme.
* Sắc ký trao đổi ion (B): Phương pháp này phân tách dựa trên điện tích của protein. Muối có thể ảnh hưởng đến sự liên kết của enzyme với cột trao đổi ion, nhưng nếu nồng độ muối được kiểm soát cẩn thận, đây là một phương pháp hiệu quả.
* Sắc ký tương tác kỵ nước (C): Phương pháp này phân tách dựa trên tính kỵ nước của protein. Muối có thể thúc đẩy sự tương tác kỵ nước, do đó đây là một lựa chọn tốt sau khi tủa muối. Nồng độ muối cao làm tăng tính kỵ nước của protein, giúp chúng liên kết với pha tĩnh kỵ nước.
* Sắc ký ái lực (D): Phương pháp này phân tách dựa trên khả năng liên kết đặc hiệu của enzyme với một phối tử cụ thể. Đây là phương pháp mạnh mẽ để tinh chế enzyme, nhưng nó đòi hỏi phải có sẵn phối tử ái lực phù hợp, không phải lúc nào cũng khả thi.
Trong trường hợp này, sắc ký tương tác kỵ nước (HIC) đặc biệt phù hợp vì nồng độ muối cao (từ bước tủa muối) thực sự giúp enzyme liên kết với cột HIC. Sau đó, có thể giảm nồng độ muối để giải phóng enzyme một cách chọn lọc.
Vì vậy, đáp án đúng là C.
Chế phẩm Zevalin chứa hoạt chất Ibritumomab tiuxetan, là một kháng thể đơn dòng được sử dụng trong điều trị một số loại bệnh bạch cầu. Các lựa chọn khác không phải là thành phần của Zevalin.
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp cố định enzyme thuận nghịch và bất thuận nghịch. Phương pháp cố định enzyme thuận nghịch cho phép enzyme tách ra khỏi chất mang trong điều kiện thích hợp, trong khi phương pháp cố định enzyme bất thuận nghịch thì không.
A. Có thể tách khỏi chất mang ngay ở điều kiện bình thường: Đây là đặc điểm chính của phương pháp cố định enzyme thuận nghịch. Enzyme có thể được giải phóng khỏi chất mang khi cần thiết bằng cách thay đổi các điều kiện môi trường như pH, nhiệt độ, hoặc nồng độ ion.
B. Hoạt tính cố định enzyme thường cao: Hoạt tính của enzyme sau khi cố định phụ thuộc vào nhiều yếu tố và không phải lúc nào phương pháp thuận nghịch cũng cho hoạt tính cao hơn.
C. Hiệu suất cố định enzyme lên chất mang thường cao: Hiệu suất cố định enzyme phụ thuộc vào phương pháp và vật liệu sử dụng, không phải là đặc điểm phân biệt giữa thuận nghịch và bất thuận nghịch.
D. Chủ yếu dựa vào liên kết hydro và lực van der Waals: Liên kết hydro và lực van der Waals có thể tham gia vào cả hai phương pháp cố định enzyme, không phải là đặc điểm phân biệt chính.
Vậy, đáp án chính xác nhất là A.
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu sai về lợi thế của thuốc protein.
- A. Ít tác dụng phụ hơn: Thuốc protein có thể có ít tác dụng phụ hơn so với các loại thuốc khác vì chúng thường nhắm mục tiêu cụ thể hơn và tương tự các protein tự nhiên trong cơ thể.
- B. Thời gian phát triển ngắn: Quá trình phát triển thuốc protein thường ngắn hơn so với thuốc hóa học truyền thống do các quy trình sản xuất và thử nghiệm được chuẩn hóa tốt hơn.
- C. Tỷ lệ thành công khi xin cấp phép cao: Thuốc protein có tỷ lệ thành công cao hơn trong quá trình xin cấp phép do dữ liệu an toàn và hiệu quả thường rõ ràng hơn.
- D. Kiểm nghiệm dễ dàng: Đây là phát biểu sai. Thuốc protein phức tạp hơn nhiều so với thuốc hóa học nhỏ, dẫn đến việc kiểm nghiệm khó khăn hơn. Các phương pháp kiểm nghiệm thuốc protein đòi hỏi kỹ thuật phức tạp để đảm bảo tính nhất quán và an toàn.
Hormone kích thích nang trứng (FSH) là một glycoprotein gonadotropin được tiết ra bởi các tế bào hướng sinh dục của thùy trước tuyến yên. Các tế bào này được gọi là gonadotrophs hoặc tế bào sản xuất gonadotropin. Trong các lựa chọn được cung cấp, không có lựa chọn nào chỉ ra tế bào hướng sinh dục của tuyến yên. Do đó, câu trả lời chính xác nhất trong các lựa chọn được đưa ra là không có câu trả lời đúng.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.