thuốc khi dùng trên lâm sàng bắt buộc phải được giám sát điều trị là
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Rifampicin là một kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng khác. Do nguy cơ kháng thuốc cao và các tác dụng phụ nghiêm trọng, Rifampicin bắt buộc phải được giám sát điều trị khi sử dụng trên lâm sàng. Các thuốc còn lại (Methotrexate, Clarithromycin, Azithromycin) không thuộc diện bắt buộc giám sát điều trị như Rifampicin.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Morphin là một opioid mạnh, có tác dụng giảm đau nhưng cũng có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là suy hô hấp. Suy hô hấp xảy ra do morphin ức chế trung tâm hô hấp ở não, làm giảm tần số và biên độ hô hấp. Các biến chứng khác như rối loạn tiêu hóa, hội chứng nghiện thuốc và nhược cơ cũng có thể xảy ra nhưng ít gặp hơn và không nguy hiểm đến tính mạng như suy hô hấp.
* A. Suy hô hấp: Đúng. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất và thường gặp nhất khi tiêm tĩnh mạch morphin.
* B. Rối loạn tiêu hóa: Sai. Morphin có thể gây táo bón, nhưng không phải là biến chứng nguy hiểm hàng đầu khi tiêm tĩnh mạch.
* C. Hội chứng nghiện thuốc: Sai. Nghiện thuốc là biến chứng lâu dài, không phải là biến chứng cấp tính khi tiêm morphin.
* D. Nhược cơ: Sai. Nhược cơ không phải là biến chứng thường gặp của morphin.
* A. Suy hô hấp: Đúng. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất và thường gặp nhất khi tiêm tĩnh mạch morphin.
* B. Rối loạn tiêu hóa: Sai. Morphin có thể gây táo bón, nhưng không phải là biến chứng nguy hiểm hàng đầu khi tiêm tĩnh mạch.
* C. Hội chứng nghiện thuốc: Sai. Nghiện thuốc là biến chứng lâu dài, không phải là biến chứng cấp tính khi tiêm morphin.
* D. Nhược cơ: Sai. Nhược cơ không phải là biến chứng thường gặp của morphin.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trẻ em dễ bị tác dụng không mong muốn của thuốc hơn người lớn do nhiều yếu tố sinh lý khác biệt. Các cơ quan như gan và thận ở trẻ chưa phát triển hoàn thiện, dẫn đến khả năng chuyển hóa và thải trừ thuốc kém hiệu quả. Điều này làm tăng nguy cơ tích tụ thuốc trong cơ thể, gây ra các tác dụng phụ. Thêm vào đó, tỷ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương ở trẻ thấp hơn, khiến lượng thuốc tự do trong máu cao hơn, làm tăng tác dụng dược lý và độc tính của thuốc. Cuối cùng, trẻ em thường nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc so với người lớn.
Trong các lựa chọn đưa ra:
- A. Thuốc bị chuyển hóa nhanh khi qua gan: Sai. Gan của trẻ chưa phát triển đầy đủ nên chuyển hóa thuốc chậm hơn.
- B. Thuốc bị thải trừ nhanh qua thận: Sai. Thận của trẻ cũng chưa phát triển đầy đủ nên thải trừ thuốc chậm hơn.
- C. Tỉ lệ thuốc liên kết với protein rất cao: Sai. Tỷ lệ liên kết protein huyết tương ở trẻ thấp hơn, khiến thuốc tự do trong máu nhiều hơn.
- D. Trẻ dung nạp các tác dụng phụ của thuốc kém: Đúng. Trẻ em thường nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc.
Vậy đáp án đúng là D.
Trong các lựa chọn đưa ra:
- A. Thuốc bị chuyển hóa nhanh khi qua gan: Sai. Gan của trẻ chưa phát triển đầy đủ nên chuyển hóa thuốc chậm hơn.
- B. Thuốc bị thải trừ nhanh qua thận: Sai. Thận của trẻ cũng chưa phát triển đầy đủ nên thải trừ thuốc chậm hơn.
- C. Tỉ lệ thuốc liên kết với protein rất cao: Sai. Tỷ lệ liên kết protein huyết tương ở trẻ thấp hơn, khiến thuốc tự do trong máu nhiều hơn.
- D. Trẻ dung nạp các tác dụng phụ của thuốc kém: Đúng. Trẻ em thường nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
* Tương tác đối kháng không cạnh tranh: Xảy ra khi hai thuốc tác động lên các thụ thể khác nhau hoặc thông qua các cơ chế khác nhau, nhưng kết quả cuối cùng là làm giảm hoặc triệt tiêu tác dụng của nhau. Tác dụng của chất đối kháng không liên quan đến nồng độ của chất chủ vận.
* **Phân tích các đáp án:
**A. Dexamethason – glibenclamid: Dexamethason là một corticosteroid có thể làm tăng đường huyết, trong khi glibenclamid là một sulfonylurea hạ đường huyết. Chúng tác động lên các hệ thống khác nhau để ảnh hưởng đến đường huyết, có thể xem là đối kháng không cạnh tranh.
B. Histamin – promethazine: Promethazine là một thuốc kháng histamin H1, cạnh tranh với histamin để gắn vào thụ thể H1. Đây là một ví dụ về đối kháng cạnh tranh.
C. Heroin – naloxone: Naloxone là một chất đối kháng opioid, cạnh tranh với heroin để gắn vào thụ thể opioid. Đây là một ví dụ về đối kháng cạnh tranh.
D. Prednisolon - betamethason: Cả hai đều là corticosteroid, có tác dụng tương tự nhau, không phải là đối kháng.
Do đó, đáp án A là phù hợp nhất với định nghĩa về tương tác đối kháng không cạnh tranh.
* Tương tác đối kháng không cạnh tranh: Xảy ra khi hai thuốc tác động lên các thụ thể khác nhau hoặc thông qua các cơ chế khác nhau, nhưng kết quả cuối cùng là làm giảm hoặc triệt tiêu tác dụng của nhau. Tác dụng của chất đối kháng không liên quan đến nồng độ của chất chủ vận.
* **Phân tích các đáp án:
**A. Dexamethason – glibenclamid: Dexamethason là một corticosteroid có thể làm tăng đường huyết, trong khi glibenclamid là một sulfonylurea hạ đường huyết. Chúng tác động lên các hệ thống khác nhau để ảnh hưởng đến đường huyết, có thể xem là đối kháng không cạnh tranh.
B. Histamin – promethazine: Promethazine là một thuốc kháng histamin H1, cạnh tranh với histamin để gắn vào thụ thể H1. Đây là một ví dụ về đối kháng cạnh tranh.
C. Heroin – naloxone: Naloxone là một chất đối kháng opioid, cạnh tranh với heroin để gắn vào thụ thể opioid. Đây là một ví dụ về đối kháng cạnh tranh.
D. Prednisolon - betamethason: Cả hai đều là corticosteroid, có tác dụng tương tự nhau, không phải là đối kháng.
Do đó, đáp án A là phù hợp nhất với định nghĩa về tương tác đối kháng không cạnh tranh.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Nguồn thông tin thuốc cấp 3 là tài liệu đã được tổng hợp, chọn lọc và đánh giá từ các nguồn thông tin cấp 1 và cấp 2. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan và đã được xử lý, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận thông tin đã được đánh giá và tổng hợp.
Phương án A phù hợp nhất với định nghĩa này. Các phương án còn lại mô tả các đặc điểm của các loại nguồn thông tin khác (cấp 1 hoặc cấp 2) hoặc các đặc điểm chung chung không đặc trưng cho nguồn cấp 3.
Phương án A phù hợp nhất với định nghĩa này. Các phương án còn lại mô tả các đặc điểm của các loại nguồn thông tin khác (cấp 1 hoặc cấp 2) hoặc các đặc điểm chung chung không đặc trưng cho nguồn cấp 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Betamethason là một corticosteroid tổng hợp có nhiều đặc điểm quan trọng:
- Tính chất corticosteroid: Betamethason thuộc nhóm corticosteroid, là các hormone steroid có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh.
- Hiệu lực chống viêm: Betamethason có hiệu lực chống viêm mạnh hơn nhiều so với hydrocortison. Mức độ mạnh hơn khoảng 25 lần, chứ không phải 4-5 lần như phương án B nêu.
- Ức chế vỏ thượng thận: Betamethason vẫn có khả năng ức chế vỏ thượng thận, mặc dù có thể ít hơn so với một số corticosteroid khác.
- Giữ muối và nước: Betamethason ít có tác dụng giữ muối và nước hơn so với một số corticosteroid khác.
Vậy, các đặc điểm chính xác của betamethason bao gồm việc nó là một corticosteroid và có ít tác dụng giữ muối-nước. Mặc dù nó vẫn ức chế vỏ thượng thận và có hiệu lực chống viêm rất mạnh (gấp 25 lần hydrocortison, không phải 4-5 lần).
Do đó, đáp án chính xác nhất là A và D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng