Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các ký hiệu được sử dụng trong việc tính toán thời gian già hóa trên băng thử nghiệm động cơ diesel. Trong các phương án đưa ra, "ABD" là ký hiệu thường được sử dụng. Do đó, đáp án chính xác là C. ABD
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Theo quy định về hiệu quả phanh đối với các loại xe cơ giới, ô tô tải, ô tô chuyên dùng với m ≥ 12.000 kg; ô tô đầu kéo, sơ mi rơ moóc, rơ moóc và đoàn xe ô tô sơ mi rơ moóc cần đạt hiệu quả phanh (KP) tối thiểu là 45%. Do đó, đáp án A là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nhiễu truyền dẫn là sự suy giảm hoặc sai lệch tín hiệu trong quá trình truyền dẫn. Các nguyên nhân chính gây nhiễu bao gồm:
* Biến thiên nhiệt: Sự thay đổi nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến các đặc tính điện của môi trường truyền dẫn, gây ra nhiễu.
* Trường điện từ tần số: Các thiết bị điện tử và các nguồn khác có thể tạo ra trường điện từ, gây nhiễu cho tín hiệu truyền dẫn.
* Bức xạ ion hóa: Bức xạ ion hóa có thể làm thay đổi tính chất của vật liệu truyền dẫn, gây ra nhiễu.
Lực hấp dẫn và thời gian vận hành không phải là nguyên nhân trực tiếp gây nhiễu truyền dẫn. Kỹ thuật vận hành có thể ảnh hưởng đến mức độ nhiễu, nhưng không phải là nguyên nhân gốc rễ. Lực hấp ẩm không trực tiếp gây nhiễu, mặc dù độ ẩm cao có thể làm tăng tác động của các yếu tố khác gây nhiễu.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
* Biến thiên nhiệt: Sự thay đổi nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến các đặc tính điện của môi trường truyền dẫn, gây ra nhiễu.
* Trường điện từ tần số: Các thiết bị điện tử và các nguồn khác có thể tạo ra trường điện từ, gây nhiễu cho tín hiệu truyền dẫn.
* Bức xạ ion hóa: Bức xạ ion hóa có thể làm thay đổi tính chất của vật liệu truyền dẫn, gây ra nhiễu.
Lực hấp dẫn và thời gian vận hành không phải là nguyên nhân trực tiếp gây nhiễu truyền dẫn. Kỹ thuật vận hành có thể ảnh hưởng đến mức độ nhiễu, nhưng không phải là nguyên nhân gốc rễ. Lực hấp ẩm không trực tiếp gây nhiễu, mặc dù độ ẩm cao có thể làm tăng tác động của các yếu tố khác gây nhiễu.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Công thức tính giá trị bình phương của điện áp nhiễu (noise voltage) là e² = 4kTRΔf, trong đó:
* k là hằng số Boltzmann
* T là nhiệt độ (Kelvin)
* R là điện trở (Ohm)
* Δf là độ rộng băng thông (Hertz)
Vì vậy, đáp án đúng là A.
* k là hằng số Boltzmann
* T là nhiệt độ (Kelvin)
* R là điện trở (Ohm)
* Δf là độ rộng băng thông (Hertz)
Vì vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến các giá trị tín hiệu điện áp và dòng điện thường được sử dụng trong các dây thông tin trong phòng thử nghiệm động cơ.
* Phương án A (0 – 10 V, 0 – 5 mA): Đây là dải giá trị phổ biến được sử dụng cho các tín hiệu analog trong các hệ thống đo lường và điều khiển. Điện áp 0-10V và dòng điện 0-5mA thường được dùng để truyền tải thông tin từ các cảm biến đến bộ điều khiển hoặc hệ thống thu thập dữ liệu.
* Phương án B (5 – 15 V, 2 – 5 mA): Dải điện áp này ít phổ biến hơn trong các hệ thống thử nghiệm thông thường.
* Phương án C (5 – 15 V, 0 – 5 mA): Tương tự phương án B, dải điện áp này ít được sử dụng rộng rãi.
* Phương án D (0 – 10 V, 2 – 5 mA): Dải điện áp 0-10V thì phổ biến, tuy nhiên dòng điện 2-5mA ít thông dụng bằng 0-5mA.
Do đó, phương án A là đáp án chính xác nhất vì nó phản ánh các giá trị tín hiệu tiêu chuẩn thường thấy trong các ứng dụng thử nghiệm động cơ.
* Phương án A (0 – 10 V, 0 – 5 mA): Đây là dải giá trị phổ biến được sử dụng cho các tín hiệu analog trong các hệ thống đo lường và điều khiển. Điện áp 0-10V và dòng điện 0-5mA thường được dùng để truyền tải thông tin từ các cảm biến đến bộ điều khiển hoặc hệ thống thu thập dữ liệu.
* Phương án B (5 – 15 V, 2 – 5 mA): Dải điện áp này ít phổ biến hơn trong các hệ thống thử nghiệm thông thường.
* Phương án C (5 – 15 V, 0 – 5 mA): Tương tự phương án B, dải điện áp này ít được sử dụng rộng rãi.
* Phương án D (0 – 10 V, 2 – 5 mA): Dải điện áp 0-10V thì phổ biến, tuy nhiên dòng điện 2-5mA ít thông dụng bằng 0-5mA.
Do đó, phương án A là đáp án chính xác nhất vì nó phản ánh các giá trị tín hiệu tiêu chuẩn thường thấy trong các ứng dụng thử nghiệm động cơ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm công việc *không* nên làm ngay sau khi vận hành phòng thử nghiệm động cơ.
Phương án A đúng vì đây là biện pháp an toàn quan trọng. Khi động cơ đang chạy ở chế độ không tải (cầm chừng), không nên vào phòng thử nghiệm động cơ, trừ khi thực sự cần thiết và tuân thủ các quy trình an toàn.
Phương án B sai vì việc vào phòng thử nghiệm động cơ và đi lại khi động cơ đang chạy ở chế độ không tải là không an toàn và tiềm ẩn rủi ro.
Phương án C đúng vì kiểm tra khả năng dừng hoạt động của băng thử và động cơ trong trường hợp khẩn cấp là cần thiết để đảm bảo an toàn.
Phương án D đúng vì kiểm tra áp suất dầu liên tục là một hoạt động quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề về bôi trơn và ngăn ngừa hư hỏng động cơ.
Phương án A đúng vì đây là biện pháp an toàn quan trọng. Khi động cơ đang chạy ở chế độ không tải (cầm chừng), không nên vào phòng thử nghiệm động cơ, trừ khi thực sự cần thiết và tuân thủ các quy trình an toàn.
Phương án B sai vì việc vào phòng thử nghiệm động cơ và đi lại khi động cơ đang chạy ở chế độ không tải là không an toàn và tiềm ẩn rủi ro.
Phương án C đúng vì kiểm tra khả năng dừng hoạt động của băng thử và động cơ trong trường hợp khẩn cấp là cần thiết để đảm bảo an toàn.
Phương án D đúng vì kiểm tra áp suất dầu liên tục là một hoạt động quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề về bôi trơn và ngăn ngừa hư hỏng động cơ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng