Trả lời:
Đáp án đúng: B
Troponin T là một protein cấu trúc tim mạch được sử dụng làm dấu ấn sinh học để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Sau khi xảy ra tổn thương cơ tim, troponin T được giải phóng vào máu và có thể được phát hiện trong vòng 3-4 giờ, đạt đỉnh sau 12-48 giờ và có thể vẫn còn tăng cao trong 1-2 tuần. Không có thông tin nào về thời gian bán hủy của troponin T trong các lựa chọn đã cho.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nhồi máu cơ tim là tình trạng một phần cơ tim bị hoại tử do thiếu máu cục bộ. Các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi nhồi máu cơ tim cấp bao gồm:
* Troponin I/T: Là các protein đặc hiệu cho cơ tim, tăng cao trong vòng 3-12 giờ sau khi tổn thương cơ tim và có thể duy trì ở mức cao trong 1-2 tuần. Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán nhồi máu cơ tim.
* CK-MB: Một isoenzyme của creatine kinase, cũng tăng trong tổn thương cơ tim, nhưng không đặc hiệu bằng troponin.
* Myoglobin: Một protein vận chuyển oxy, tăng nhanh sau tổn thương cơ tim, nhưng cũng không đặc hiệu.
* H-FABP (Heart-type fatty acid-binding protein): Một protein nhỏ được giải phóng sớm sau tổn thương cơ tim, có thể giúp phát hiện sớm nhồi máu cơ tim.
* IMA (Ischemia Modified Albumin): Albumin bị biến đổi do thiếu máu cục bộ, có thể giúp phát hiện thiếu máu cơ tim.
Protein niệu không liên quan trực tiếp đến chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp. Nó đánh giá chức năng thận và có thể liên quan đến các biến chứng của bệnh tim mạch.
Trong các lựa chọn trên, Troponin I (D), H-FABP (A), và IMA (B) đều có thể được sử dụng trong bối cảnh nhồi máu cơ tim đang diễn ra. Tuy nhiên, Troponin I thường được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim.
Vì câu hỏi hỏi về xét nghiệm *nên* thực hiện, và Troponin I là xét nghiệm quan trọng và phổ biến nhất, nên đáp án D là phù hợp nhất, mặc dù A và B cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp.
* Troponin I/T: Là các protein đặc hiệu cho cơ tim, tăng cao trong vòng 3-12 giờ sau khi tổn thương cơ tim và có thể duy trì ở mức cao trong 1-2 tuần. Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán nhồi máu cơ tim.
* CK-MB: Một isoenzyme của creatine kinase, cũng tăng trong tổn thương cơ tim, nhưng không đặc hiệu bằng troponin.
* Myoglobin: Một protein vận chuyển oxy, tăng nhanh sau tổn thương cơ tim, nhưng cũng không đặc hiệu.
* H-FABP (Heart-type fatty acid-binding protein): Một protein nhỏ được giải phóng sớm sau tổn thương cơ tim, có thể giúp phát hiện sớm nhồi máu cơ tim.
* IMA (Ischemia Modified Albumin): Albumin bị biến đổi do thiếu máu cục bộ, có thể giúp phát hiện thiếu máu cơ tim.
Protein niệu không liên quan trực tiếp đến chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp. Nó đánh giá chức năng thận và có thể liên quan đến các biến chứng của bệnh tim mạch.
Trong các lựa chọn trên, Troponin I (D), H-FABP (A), và IMA (B) đều có thể được sử dụng trong bối cảnh nhồi máu cơ tim đang diễn ra. Tuy nhiên, Troponin I thường được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim.
Vì câu hỏi hỏi về xét nghiệm *nên* thực hiện, và Troponin I là xét nghiệm quan trọng và phổ biến nhất, nên đáp án D là phù hợp nhất, mặc dù A và B cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Nồng độ troponin I tăng sau nhồi máu cơ tim và thường kéo dài trong khoảng 5-14 ngày. Do đó, đáp án C (7 ngày) là đáp án gần đúng nhất trong các lựa chọn được đưa ra, thể hiện thời gian tăng kéo dài của troponin I sau nhồi máu cơ tim thông thường.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định số lượng kết quả xét nghiệm bất thường, chúng ta cần so sánh từng giá trị với khoảng tham chiếu bình thường của chúng:
* MPO (Myeloperoxidase): Giá trị bình thường thường < 350 pmol/L. Như vậy, 519 pmol/L là cao.
* PLGF (Placental Growth Factor): Giá trị này thường được sử dụng trong chẩn đoán tiền sản giật ở phụ nữ mang thai. Đối với bệnh nhân không mang thai, giá trị 80 pmol/L có thể không mang ý nghĩa lâm sàng rõ ràng nếu không có các thông tin khác. Tuy nhiên, cần xem xét tùy thuộc vào mục đích xét nghiệm và bệnh cảnh lâm sàng cụ thể. Do không có thông tin cụ thể về bệnh cảnh, ta tạm xem như giá trị này nằm trong giới hạn bình thường (cần thêm thông tin để đánh giá chính xác hơn).
* Troponin T: Giá trị bình thường thường < 0.014 ng/mL. Giá trị 0.1 ng/mL là cao, cho thấy có tổn thương cơ tim.
* Cholesterol toàn phần: Giá trị bình thường thường < 5.2 mmol/L. Giá trị 6.2 mmol/L là cao, cho thấy tăng cholesterol máu.
* NT-proBNP: Giá trị bình thường thay đổi theo độ tuổi, nhưng thường < 125 ng/L ở người dưới 75 tuổi. Giá trị 110 ng/L có thể được coi là bình thường ở độ tuổi này (52 tuổi), nhưng cần xem xét thêm các yếu tố nguy cơ tim mạch khác.
Như vậy, các kết quả bất thường là: MPO, Troponin T và Cholesterol toàn phần. Tổng cộng có 3 kết quả bất thường.
Vậy đáp án đúng là B. 3
* MPO (Myeloperoxidase): Giá trị bình thường thường < 350 pmol/L. Như vậy, 519 pmol/L là cao.
* PLGF (Placental Growth Factor): Giá trị này thường được sử dụng trong chẩn đoán tiền sản giật ở phụ nữ mang thai. Đối với bệnh nhân không mang thai, giá trị 80 pmol/L có thể không mang ý nghĩa lâm sàng rõ ràng nếu không có các thông tin khác. Tuy nhiên, cần xem xét tùy thuộc vào mục đích xét nghiệm và bệnh cảnh lâm sàng cụ thể. Do không có thông tin cụ thể về bệnh cảnh, ta tạm xem như giá trị này nằm trong giới hạn bình thường (cần thêm thông tin để đánh giá chính xác hơn).
* Troponin T: Giá trị bình thường thường < 0.014 ng/mL. Giá trị 0.1 ng/mL là cao, cho thấy có tổn thương cơ tim.
* Cholesterol toàn phần: Giá trị bình thường thường < 5.2 mmol/L. Giá trị 6.2 mmol/L là cao, cho thấy tăng cholesterol máu.
* NT-proBNP: Giá trị bình thường thay đổi theo độ tuổi, nhưng thường < 125 ng/L ở người dưới 75 tuổi. Giá trị 110 ng/L có thể được coi là bình thường ở độ tuổi này (52 tuổi), nhưng cần xem xét thêm các yếu tố nguy cơ tim mạch khác.
Như vậy, các kết quả bất thường là: MPO, Troponin T và Cholesterol toàn phần. Tổng cộng có 3 kết quả bất thường.
Vậy đáp án đúng là B. 3
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Nồng ộ LDL-Cholesterol cao (>= 160mg/dL tương ứng 4.14 mmol/L ) là một yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành. Trong trường hợp này, nồng độ LDL-Cholesterol của bệnh nhân là 7 mmol/L, cao hơn nhiều so với mức bình thường, cho thấy bệnh nhân có nguy cơ cao mắc các bệnh lý tim mạch do xơ vữa động mạch. Vì vậy, đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu SAI về thành phần hoá học của máu.
* Phương án A: Đúng. Lượng Kali (K+) trong huyết cầu (tế bào máu) cao hơn nhiều so với huyết tương. Do đó phát biểu "Lượng Kali trong huyết cầu thấp hơn trong huyết tương" là sai.
* Phương án B: Đúng. Ure và Glucose là các chất hòa tan trong nước và khuếch tán tự do qua màng tế bào, do đó nồng độ của chúng tương đương nhau ở huyết cầu, huyết tương và máu toàn phần.
* Phương án C: Đúng. Natri (Na+) là ion chính của dịch ngoại bào (bao gồm huyết tương), do đó nồng độ Na+ trong huyết tương cao hơn nhiều so với trong huyết cầu.
* Phương án D: Đúng. Huyết tương chiếm khoảng 55% thể tích máu và có thành phần chủ yếu là nước. Huyết cầu (tế bào máu) chiếm khoảng 45% thể tích máu, và mặc dù tế bào máu cũng chứa nước, nhưng tỉ lệ nước trong huyết tương vẫn cao hơn.
Vậy, phương án A là SAI.
* Phương án A: Đúng. Lượng Kali (K+) trong huyết cầu (tế bào máu) cao hơn nhiều so với huyết tương. Do đó phát biểu "Lượng Kali trong huyết cầu thấp hơn trong huyết tương" là sai.
* Phương án B: Đúng. Ure và Glucose là các chất hòa tan trong nước và khuếch tán tự do qua màng tế bào, do đó nồng độ của chúng tương đương nhau ở huyết cầu, huyết tương và máu toàn phần.
* Phương án C: Đúng. Natri (Na+) là ion chính của dịch ngoại bào (bao gồm huyết tương), do đó nồng độ Na+ trong huyết tương cao hơn nhiều so với trong huyết cầu.
* Phương án D: Đúng. Huyết tương chiếm khoảng 55% thể tích máu và có thành phần chủ yếu là nước. Huyết cầu (tế bào máu) chiếm khoảng 45% thể tích máu, và mặc dù tế bào máu cũng chứa nước, nhưng tỉ lệ nước trong huyết tương vẫn cao hơn.
Vậy, phương án A là SAI.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng