Theo chức năng chính phạm vi bảo trì không bao gồm:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Chức năng chính của bảo trì bao gồm bảo trì thiết bị, nhà xưởng và thực hiện các công việc kiểm tra, tra dầu mỡ định kỳ. Việc giải quyết các chất phế thải thường thuộc về bộ phận quản lý môi trường hoặc bộ phận an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, không nằm trong phạm vi bảo trì thông thường.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mô hình lượng đặt hàng kinh tế cơ bản (EOQ - Economic Order Quantity) có một số giả định quan trọng để đảm bảo tính chính xác của kết quả. Các giả định này bao gồm:
* Nhu cầu đã biết, không đổi và độc lập: Giả định rằng nhu cầu về sản phẩm là ổn định và có thể dự đoán được trong suốt thời gian. Nhu cầu của các sản phẩm khác nhau là độc lập với nhau.
* Thời gian chờ hàng đã biết và không đổi: Giả định rằng thời gian cần thiết để nhận được đơn hàng (thời gian chờ) là cố định và đã biết trước.
* Không có chiết khấu theo số lượng: Giả định rằng giá của sản phẩm không thay đổi dựa trên số lượng đặt hàng.
Phương án D, "Sản xuất và sử dụng hàng tồn kho có thể xảy ra đồng thời", không phải là một giả định của mô hình EOQ cơ bản. EOQ cơ bản giả định rằng hàng tồn kho được nhận một lần và sau đó được sử dụng dần dần. Các mô hình khác, chẳng hạn như mô hình sản xuất (EPQ - Economic Production Quantity), xem xét trường hợp sản xuất và sử dụng hàng tồn kho đồng thời.
Do đó, đáp án đúng là D.
* Nhu cầu đã biết, không đổi và độc lập: Giả định rằng nhu cầu về sản phẩm là ổn định và có thể dự đoán được trong suốt thời gian. Nhu cầu của các sản phẩm khác nhau là độc lập với nhau.
* Thời gian chờ hàng đã biết và không đổi: Giả định rằng thời gian cần thiết để nhận được đơn hàng (thời gian chờ) là cố định và đã biết trước.
* Không có chiết khấu theo số lượng: Giả định rằng giá của sản phẩm không thay đổi dựa trên số lượng đặt hàng.
Phương án D, "Sản xuất và sử dụng hàng tồn kho có thể xảy ra đồng thời", không phải là một giả định của mô hình EOQ cơ bản. EOQ cơ bản giả định rằng hàng tồn kho được nhận một lần và sau đó được sử dụng dần dần. Các mô hình khác, chẳng hạn như mô hình sản xuất (EPQ - Economic Production Quantity), xem xét trường hợp sản xuất và sử dụng hàng tồn kho đồng thời.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chiến lược thay đổi mức dự trữ (hay còn gọi là chiến lược điều chỉnh tồn kho) là một phương pháp quản lý sản xuất và tồn kho, trong đó doanh nghiệp chủ động điều chỉnh mức tồn kho để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Các đặc điểm của chiến lược này bao gồm:
* Phát sinh chi phí dự trữ: Việc duy trì một lượng tồn kho nhất định sẽ tạo ra các chi phí như chi phí lưu kho, chi phí bảo quản, chi phí cơ hội,... Do đó, phương án A là một đặc điểm của chiến lược này.
* Kịp thời thỏa mãn nhu cầu của khách hàng: Việc có sẵn hàng tồn kho giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng, cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng. Vì vậy, phương án D cũng là một đặc điểm.
Tuy nhiên, chiến lược này thường dẫn đến những thay đổi trong sản xuất, bao gồm cả việc có thể cần điều chỉnh lực lượng lao động để đáp ứng nhu cầu sản xuất thay đổi (ví dụ, tăng ca, thuê thêm nhân công tạm thời...). Do đó, phương án B là một đặc điểm có thể xảy ra, mặc dù không phải lúc nào cũng bắt buộc.
Phương án C "Không có những thay đổi đột ngột trong sản xuất" mâu thuẫn với bản chất của chiến lược thay đổi mức dự trữ. Chiến lược này chủ động điều chỉnh sản xuất để thay đổi mức dự trữ, do đó, thay đổi trong sản xuất là điều tất yếu.
Vậy, đáp án đúng là C.
Các đặc điểm của chiến lược này bao gồm:
* Phát sinh chi phí dự trữ: Việc duy trì một lượng tồn kho nhất định sẽ tạo ra các chi phí như chi phí lưu kho, chi phí bảo quản, chi phí cơ hội,... Do đó, phương án A là một đặc điểm của chiến lược này.
* Kịp thời thỏa mãn nhu cầu của khách hàng: Việc có sẵn hàng tồn kho giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng, cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng. Vì vậy, phương án D cũng là một đặc điểm.
Tuy nhiên, chiến lược này thường dẫn đến những thay đổi trong sản xuất, bao gồm cả việc có thể cần điều chỉnh lực lượng lao động để đáp ứng nhu cầu sản xuất thay đổi (ví dụ, tăng ca, thuê thêm nhân công tạm thời...). Do đó, phương án B là một đặc điểm có thể xảy ra, mặc dù không phải lúc nào cũng bắt buộc.
Phương án C "Không có những thay đổi đột ngột trong sản xuất" mâu thuẫn với bản chất của chiến lược thay đổi mức dự trữ. Chiến lược này chủ động điều chỉnh sản xuất để thay đổi mức dự trữ, do đó, thay đổi trong sản xuất là điều tất yếu.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Một đại lý bán vé máy bay có nhiều nhân viên (nhiều kênh) cùng phục vụ bán vé (một pha) cho một tuyến đường bay duy nhất. Do đó, đây là một ví dụ của hệ thống nhiều kênh, một pha.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Chi phí tồn trữ (lưu kho) bao gồm các chi phí liên quan đến việc duy trì và bảo quản hàng tồn kho trong kho. Các chi phí này thường bao gồm chi phí thuê hoặc khấu hao kho, chi phí sử dụng thiết bị và phương tiện trong kho, chi phí bảo hiểm hàng tồn kho, chi phí hao hụt và hư hỏng, và chi phí vốn (chi phí cơ hội) cho việc đầu tư vào hàng tồn kho. Chi phí thực hiện quy trình đặt hàng là chi phí liên quan đến việc đặt hàng và nhận hàng, không phải chi phí liên quan đến việc lưu trữ hàng hóa sau khi đã nhận. Vì vậy, chi phí thực hiện quy trình đặt hàng không thuộc cơ cấu chi phí tồn trữ. Câu hỏi đưa ra phát biểu "Chi phí thực hiện quy trình đặt hàng" không thuộc về cơ cấu chi phí tồn trữ (chi phí lưu kho) là đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hình vẽ thể hiện một hệ thống có nhiều hàng đợi (nhiều kênh) và mỗi hàng đợi chỉ có một người phục vụ (1 pha). Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng