The phenomenon of employees using their own devices in the workplace is known as
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
Lợi thế cạnh tranh đạt được khi một công ty có thể cung cấp giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể được thực hiện thông qua nhiều cách khác nhau:
1. Sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh mới: Sự đổi mới cho phép công ty thu hút khách hàng mới và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
2. Tính giá thấp hơn cho các sản phẩm vượt trội: Cung cấp giá trị tốt hơn (chất lượng cao hơn với giá thấp hơn) sẽ thu hút khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh.
3. Phản hồi khách hàng trong thời gian thực: Khả năng phản hồi nhanh chóng và hiệu quả đối với nhu cầu của khách hàng có thể nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh.
Như vậy, cả ba yếu tố đều có thể dẫn đến lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, đề bài có vẻ đã bỏ sót một đáp án phù hợp (cả 3 đáp án trên). Trong các lựa chọn đã cho, lựa chọn D (1 và 3) là phù hợp nhất vì nó bao gồm sản phẩm/dịch vụ mới và phản hồi khách hàng, đều là những yếu tố quan trọng để tạo lợi thế cạnh tranh. Mặc dù đáp án chính xác nhất phải là bao gồm cả 3 yếu tố.
Vậy đáp án đúng là A. True.
Câu hỏi này yêu cầu xác định hệ thống nào phù hợp để tìm ra 5 nhà cung cấp có thành tích giao hàng trễ tệ nhất. Chúng ta cùng phân tích các lựa chọn:
A. ESS (Executive Support System - Hệ thống hỗ trợ điều hành): ESS được thiết kế để hỗ trợ các nhà quản lý cấp cao đưa ra các quyết định chiến lược. Nó cung cấp thông tin tổng quan về hiệu suất của công ty, ngành và đối thủ cạnh tranh, thường thông qua các bảng điều khiển và báo cáo tóm tắt. ESS không tập trung vào việc phân tích chi tiết về hiệu suất của các nhà cung cấp riêng lẻ.
B. TPS (Transaction Processing System - Hệ thống xử lý giao dịch): TPS ghi lại và xử lý các giao dịch hàng ngày của một tổ chức, chẳng hạn như bán hàng, mua hàng và thanh toán. Mặc dù TPS có thể ghi lại thời gian giao hàng, nhưng nó không được thiết kế để phân tích và xếp hạng hiệu suất của các nhà cung cấp.
C. MIS (Management Information System - Hệ thống thông tin quản lý): MIS cung cấp thông tin định kỳ cho các nhà quản lý để hỗ trợ việc ra quyết định. MIS thường sử dụng dữ liệu từ TPS để tạo ra các báo cáo, ví dụ như báo cáo về hiệu suất của nhà cung cấp. Một MIS có thể được sử dụng để xác định các nhà cung cấp giao hàng trễ nhất.
D. DSS (Decision Support System - Hệ thống hỗ trợ quyết định): DSS là một hệ thống tương tác, linh hoạt, cho phép người dùng phân tích dữ liệu và mô hình hóa các tình huống khác nhau để hỗ trợ việc ra quyết định. DSS có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu giao hàng và xác định các nhà cung cấp có thành tích kém nhất. DSS thường cung cấp các công cụ phân tích mạnh mẽ hơn MIS.
Trong trường hợp này, cả MIS và DSS đều có thể được sử dụng. Tuy nhiên, MIS (Hệ thống thông tin quản lý) thường được sử dụng để tạo ra các báo cáo định kỳ và phân tích dữ liệu cơ bản. DSS (Hệ thống hỗ trợ quyết định) linh hoạt hơn và cho phép người dùng tạo ra các phân tích tùy chỉnh, do đó phù hợp hơn với việc xác định chính xác năm nhà cung cấp có thành tích kém nhất. Vì vậy, DSS là lựa chọn phù hợp hơn.
Tuy nhiên, vì câu hỏi chỉ hỏi về việc xác định các nhà cung cấp có thành tích giao hàng trễ, và không đề cập đến các phân tích chuyên sâu, MIS là đáp án phù hợp hơn. DSS thường phức tạp hơn và dành cho các quyết định phức tạp hơn.
Do đó, đáp án đúng nhất là C. MIS
A. Sự cần thiết tạo ra các sản phẩm và dịch vụ đổi mới: Cộng tác và làm việc nhóm rất quan trọng để tạo ra những ý tưởng mới và cải tiến sản phẩm.
B. Sự tăng trưởng của các công việc "tương tác": Các công việc ngày càng đòi hỏi sự tương tác và phối hợp giữa các cá nhân, làm tăng nhu cầu về làm việc nhóm.
C. Sự hiện diện toàn cầu lớn hơn: Khi các công ty mở rộng ra toàn cầu, họ cần các nhóm đa dạng có thể làm việc cùng nhau bất kể vị trí địa lý.
D. Sự cần thiết cho các hệ thống phân cấp công việc hiệu quả hơn: Làm việc nhóm thường làm giảm sự phụ thuộc vào hệ thống phân cấp nghiêm ngặt, vì vậy đây không phải là một lý do cho sự tập trung vào cộng tác và làm việc nhóm. Thay vào đó, nó có thể làm giảm tính hiệu quả của các hệ thống phân cấp truyền thống.
Vậy đáp án đúng là D.
Câu hỏi này liên quan đến việc xác định hệ thống nào hỗ trợ quản lý đưa ra quyết định tốt hơn về tổ chức và lập kế hoạch cho việc tìm nguồn cung ứng, sản xuất và phân phối. Dưới đây là phân tích từng lựa chọn:
- A. SCMs (Supply Chain Management systems - Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng): SCMs tập trung vào việc quản lý dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính khi sản phẩm và dịch vụ di chuyển từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn chỉnh. Chúng hỗ trợ việc ra quyết định liên quan đến tìm nguồn cung ứng, sản xuất và phân phối, giúp quản lý cải thiện hiệu quả và giảm chi phí.
- B. TPSS (Transaction Processing Systems - Hệ thống xử lý giao dịch): TPSS chủ yếu xử lý các giao dịch hàng ngày và không tập trung vào việc hỗ trợ các quyết định chiến lược về chuỗi cung ứng.
- C. KMSS (Knowledge Management Systems - Hệ thống quản lý tri thức): KMSS tập trung vào việc thu thập, lưu trữ và chia sẻ kiến thức trong tổ chức. Mặc dù KMSS có thể gián tiếp hỗ trợ việc ra quyết định, chúng không trực tiếp quản lý các hoạt động chuỗi cung ứng.
- D. ERPs (Enterprise Resource Planning systems - Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp): ERPs tích hợp nhiều chức năng kinh doanh khác nhau (bao gồm cả quản lý chuỗi cung ứng) vào một hệ thống duy nhất. ERPs cung cấp cái nhìn tổng quan về các hoạt động của doanh nghiệp, giúp quản lý đưa ra các quyết định sáng suốt hơn. Tuy nhiên, SCMs tập trung cụ thể hơn vào chuỗi cung ứng.
Do đó, SCMs là lựa chọn phù hợp nhất vì chúng được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ các quyết định liên quan đến chuỗi cung ứng.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.