The index that includes the largest number of actively traded stock is:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Chỉ số bao gồm số lượng cổ phiếu được giao dịch tích cực lớn nhất là Wilshire 5000 Index. Chỉ số này bao gồm hầu hết các cổ phiếu được giao dịch công khai ở Hoa Kỳ, khiến nó trở thành một thước đo rộng rãi về hiệu suất của thị trường chứng khoán.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại lãi suất khác nhau trong hệ thống ngân hàng.
* Lãi suất chiết khấu (Discount rate) là lãi suất mà các ngân hàng thương mại vay trực tiếp từ Cục Dự trữ Liên bang (FED).
* Lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate) là lãi suất mà các ngân hàng cho nhau vay qua đêm để đáp ứng yêu cầu dự trữ bắt buộc. Đây là đáp án chính xác.
* Lãi suất cơ bản (Prime rate) là lãi suất mà các ngân hàng thương mại tính cho khách hàng tốt nhất của họ.
* Lãi suất thị trường tiền tệ (Money Market Rate) là lãi suất trên thị trường tiền tệ, nơi diễn ra các giao dịch ngắn hạn.
* Lãi suất tiền gọi (Call money rate) thường được sử dụng trong các giao dịch chứng khoán, khi các nhà môi giới vay tiền để tài trợ cho các vị thế của khách hàng của họ.
Vì vậy, đáp án đúng là lãi suất quỹ liên bang (federal funds rate).
* Lãi suất chiết khấu (Discount rate) là lãi suất mà các ngân hàng thương mại vay trực tiếp từ Cục Dự trữ Liên bang (FED).
* Lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate) là lãi suất mà các ngân hàng cho nhau vay qua đêm để đáp ứng yêu cầu dự trữ bắt buộc. Đây là đáp án chính xác.
* Lãi suất cơ bản (Prime rate) là lãi suất mà các ngân hàng thương mại tính cho khách hàng tốt nhất của họ.
* Lãi suất thị trường tiền tệ (Money Market Rate) là lãi suất trên thị trường tiền tệ, nơi diễn ra các giao dịch ngắn hạn.
* Lãi suất tiền gọi (Call money rate) thường được sử dụng trong các giao dịch chứng khoán, khi các nhà môi giới vay tiền để tài trợ cho các vị thế của khách hàng của họ.
Vì vậy, đáp án đúng là lãi suất quỹ liên bang (federal funds rate).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chỉ số giá trị vốn hóa thị trường (market-value weighted index) là chỉ số mà trọng số của mỗi cổ phiếu trong chỉ số tỷ lệ thuận với giá trị thị trường của nó (giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành).
I) Chỉ số tổng hợp của Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE Composite Index) là một chỉ số được tính theo giá trị vốn hóa thị trường.
II) Chỉ số Standard & Poor's 500 (S&P 500) cũng là một chỉ số được tính theo giá trị vốn hóa thị trường.
III) Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) là một chỉ số bình quân giá (price-weighted index). Do đó, đáp án này không đúng.
Vậy đáp án đúng là A: I và II.
I) Chỉ số tổng hợp của Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE Composite Index) là một chỉ số được tính theo giá trị vốn hóa thị trường.
II) Chỉ số Standard & Poor's 500 (S&P 500) cũng là một chỉ số được tính theo giá trị vốn hóa thị trường.
III) Chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) là một chỉ số bình quân giá (price-weighted index). Do đó, đáp án này không đúng.
Vậy đáp án đúng là A: I và II.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Trong thị trường chứng khoán, yêu cầu về ký quỹ ban đầu (Initial margin requirements) được quy định bởi Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve System). Điều này là do Cục Dự trữ Liên bang có thẩm quyền quy định các yêu cầu ký quỹ cho chứng khoán. Do đó, đáp án E là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để tính tỷ lệ lợi nhuận, chúng ta cần xem xét tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận từ khoản đầu tư này. Các yếu tố đó bao gồm: thu nhập từ cổ tức, lãi vốn và sự thay đổi trong giá trị tài sản ròng (NAV).\n\n1. Tổng thu nhập: \$0.27 (cổ tức) + \$0.65 (lãi vốn) = \$0.92\n2. Thay đổi NAV: \$13.74 (NAV cuối năm) - \$14.50 (NAV đầu năm) = -\$0.76\n3. Tổng lợi nhuận: \$0.92 (thu nhập) - \$0.76 (giảm NAV) = \$0.16\n4. Tỷ lệ lợi nhuận: (Tổng lợi nhuận / NAV ban đầu) * 100 = (\$0.16 / \$14.50) * 100 = 1.10%\n\nVậy, tỷ lệ lợi nhuận trên khoản đầu tư này là 1.10%.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn ETF phù hợp để đầu tư vào một danh mục đa dạng theo dõi chỉ số MSCI Japan.
* A. EWJ: iShares MSCI Japan ETF (EWJ) là một quỹ ETF theo dõi chỉ số MSCI Japan. Do đó, đây là lựa chọn phù hợp nhất.
* B. SPY: SPDR S&P 500 ETF Trust (SPY) theo dõi chỉ số S&P 500 của thị trường chứng khoán Mỹ.
* C. QQQQ: Invesco QQQ Trust (QQQQ) theo dõi chỉ số Nasdaq-100, bao gồm 100 công ty phi tài chính lớn nhất niêm yết trên sàn Nasdaq.
* D. VTI: Vanguard Total Stock Market ETF (VTI) theo dõi toàn bộ thị trường chứng khoán Mỹ.
* E. IWM: iShares Russell 2000 ETF (IWM) theo dõi chỉ số Russell 2000, bao gồm các công ty nhỏ của Mỹ.
* A. EWJ: iShares MSCI Japan ETF (EWJ) là một quỹ ETF theo dõi chỉ số MSCI Japan. Do đó, đây là lựa chọn phù hợp nhất.
* B. SPY: SPDR S&P 500 ETF Trust (SPY) theo dõi chỉ số S&P 500 của thị trường chứng khoán Mỹ.
* C. QQQQ: Invesco QQQ Trust (QQQQ) theo dõi chỉ số Nasdaq-100, bao gồm 100 công ty phi tài chính lớn nhất niêm yết trên sàn Nasdaq.
* D. VTI: Vanguard Total Stock Market ETF (VTI) theo dõi toàn bộ thị trường chứng khoán Mỹ.
* E. IWM: iShares Russell 2000 ETF (IWM) theo dõi chỉ số Russell 2000, bao gồm các công ty nhỏ của Mỹ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng