The difference between the carrying amount of a revalued asset and its tax base is a:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về sự khác biệt giữa giá trị ghi sổ của tài sản được đánh giá lại và cơ sở thuế của nó. Khi một tài sản được đánh giá lại, giá trị ghi sổ của nó có thể thay đổi khác với cơ sở thuế ban đầu. Sự khác biệt này được gọi là sự khác biệt tạm thời vì trong tương lai, giá trị ghi sổ và cơ sở thuế sẽ hội tụ khi tài sản được khấu hao hoặc thanh lý. Khác biệt vĩnh viễn là những khoản chênh lệch không bao giờ có thể đảo ngược, ví dụ như các khoản chi phí không được khấu trừ thuế. Do đó, sự khác biệt giữa giá trị ghi sổ của tài sản được đánh giá lại và cơ sở thuế của nó là một sự khác biệt tạm thời.
Final examination paper for the International Accounting course (INAC331007) from the 2023-2024 academic year, featuring multiple-choice questions on deferred tax, inventory, IFRS, intangible assets, and other accounting principles.
40 câu hỏi 90 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nguyên tắc ghi nhận doanh thu theo chuẩn mực kế toán, cụ thể là việc phân bổ doanh thu khi có nhiều nghĩa vụ thực hiện. Doanh thu được ghi nhận khi doanh nghiệp chuyển giao quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng. Trong trường hợp này, doanh thu từ phần mềm ($470.000) được ghi nhận ngay khi bán (30/06/20X4) vì quyền kiểm soát đã được chuyển giao. Doanh thu từ dịch vụ hỗ trợ ($30.000) là cho hai năm bắt đầu từ 01/07/20X4, do đó doanh thu này phải được phân bổ đều trong suốt thời gian cung cấp dịch vụ. Trong năm tài chính 20X4 (kết thúc ngày 31/12/20X4), thời gian cung cấp dịch vụ hỗ trợ là 6 tháng (từ 01/07/20X4 đến 31/12/20X4). Do đó, doanh thu dịch vụ hỗ trợ được ghi nhận trong năm 20X4 là: $30.000 / 24 tháng * 6 tháng = $7.500.
Tổng doanh thu ghi nhận trong năm tài chính 20X4 là: Doanh thu phần mềm + Doanh thu dịch vụ hỗ trợ (6 tháng) = $470.000 + $7.500 = $477.500.
Tổng doanh thu ghi nhận trong năm tài chính 20X4 là: Doanh thu phần mềm + Doanh thu dịch vụ hỗ trợ (6 tháng) = $470.000 + $7.500 = $477.500.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về kế toán hợp đồng xây dựng, cụ thể là cách xác định và ghi nhận tài sản hoặc nợ phải trả hợp đồng trên báo cáo tài chính. Để xác định khoản mục này, chúng ta cần so sánh chi phí đã phát sinh cộng với lợi nhuận đã ghi nhận (hoặc trừ đi lỗ đã ghi nhận) với số tiền đã thanh toán (hóa đơn).
Các bước tính toán:
1. Xác định tổng chi phí ước tính cho toàn bộ hợp đồng:
Chi phí đã phát sinh: $740,000
Chi phí ước tính để hoàn thành: $1,400,000
Tổng chi phí ước tính = $740,000 + $1,400,000 = $2,140,000
2. Xác định tỷ lệ hoàn thành dựa trên chi phí:
Tỷ lệ hoàn thành = Chi phí đã phát sinh / Tổng chi phí ước tính
Tỷ lệ hoàn thành = $740,000 / $2,140,000 ≈ 0.34579 hoặc 34.58%
(Lưu ý: Đề bài cho 35% hoàn thành. Sự chênh lệch nhỏ này có thể do làm tròn trong đề bài hoặc cách tính tỷ lệ hoàn thành được ngụ ý. Chúng ta sẽ sử dụng tỷ lệ dựa trên chi phí để đảm bảo tính nhất quán với các ước tính chi phí đã cho.)
3. Tính doanh thu ghi nhận trong kỳ:
Doanh thu ghi nhận = Tổng doanh thu hợp đồng * Tỷ lệ hoàn thành
Doanh thu ghi nhận = $2,800,000 * 34.58% ≈ $968,192
4. Tính lợi nhuận gộp ghi nhận trong kỳ:
Lợi nhuận gộp ghi nhận = Doanh thu ghi nhận - Chi phí đã phát sinh
Lợi nhuận gộp ghi nhận = $968,192 - $740,000 ≈ $228,192
5. Xác định Tài sản hoặc Nợ phải trả hợp đồng:
Công thức: Tài sản/Nợ phải trả hợp đồng = (Chi phí đã phát sinh + Lợi nhuận gộp đã ghi nhận) - Số tiền đã thanh toán (Hóa đơn)
Số tiền đã thanh toán (Hóa đơn) = $700,000
Số tiền ghi nhận trên BCTC = ($740,000 + $228,192) - $700,000
Số tiền ghi nhận trên BCTC = $968,192 - $700,000 = $268,192
Vì số tiền ghi nhận trên BCTC ($268,192) là dương, điều này cho thấy doanh thu đã kiếm được (bao gồm chi phí và lợi nhuận đã ghi nhận) lớn hơn số tiền đã thanh toán. Do đó, đây là một Tài sản hợp đồng (Contract Asset).
Lưu ý về sự khác biệt với đáp án 1 ($271,000):
Nếu chúng ta giả định đáp án $271,000 là đúng, thì:
$740,000 (chi phí) + Lợi nhuận ghi nhận - $700,000 (hóa đơn) = $271,000
$40,000 + Lợi nhuận ghi nhận = $271,000
Lợi nhuận ghi nhận = $231,000
Khi đó, doanh thu ghi nhận = Chi phí phát sinh + Lợi nhuận ghi nhận = $740,000 + $231,000 = $971,000.
Tỷ lệ hoàn thành sẽ là: $971,000 / $2,800,000 ≈ 34.68%.
Con số 34.68% này rất gần với tỷ lệ hoàn thành dựa trên chi phí (34.58%) và con số 35% được đề bài cho. Sự chênh lệch nhỏ này có thể do làm tròn trong quá trình tính toán hoặc dữ liệu đề bài.
Dựa trên các số liệu đã cho và chuẩn mực kế toán, cách tính hợp lý nhất dẫn đến kết quả xấp xỉ $268,192. Tuy nhiên, nếu có các lựa chọn và $271,000 là một trong số đó, nó có thể là đáp án được mong đợi do sự làm tròn trong đề bài.
Các bước tính toán:
1. Xác định tổng chi phí ước tính cho toàn bộ hợp đồng:
Chi phí đã phát sinh: $740,000
Chi phí ước tính để hoàn thành: $1,400,000
Tổng chi phí ước tính = $740,000 + $1,400,000 = $2,140,000
2. Xác định tỷ lệ hoàn thành dựa trên chi phí:
Tỷ lệ hoàn thành = Chi phí đã phát sinh / Tổng chi phí ước tính
Tỷ lệ hoàn thành = $740,000 / $2,140,000 ≈ 0.34579 hoặc 34.58%
(Lưu ý: Đề bài cho 35% hoàn thành. Sự chênh lệch nhỏ này có thể do làm tròn trong đề bài hoặc cách tính tỷ lệ hoàn thành được ngụ ý. Chúng ta sẽ sử dụng tỷ lệ dựa trên chi phí để đảm bảo tính nhất quán với các ước tính chi phí đã cho.)
3. Tính doanh thu ghi nhận trong kỳ:
Doanh thu ghi nhận = Tổng doanh thu hợp đồng * Tỷ lệ hoàn thành
Doanh thu ghi nhận = $2,800,000 * 34.58% ≈ $968,192
4. Tính lợi nhuận gộp ghi nhận trong kỳ:
Lợi nhuận gộp ghi nhận = Doanh thu ghi nhận - Chi phí đã phát sinh
Lợi nhuận gộp ghi nhận = $968,192 - $740,000 ≈ $228,192
5. Xác định Tài sản hoặc Nợ phải trả hợp đồng:
Công thức: Tài sản/Nợ phải trả hợp đồng = (Chi phí đã phát sinh + Lợi nhuận gộp đã ghi nhận) - Số tiền đã thanh toán (Hóa đơn)
Số tiền đã thanh toán (Hóa đơn) = $700,000
Số tiền ghi nhận trên BCTC = ($740,000 + $228,192) - $700,000
Số tiền ghi nhận trên BCTC = $968,192 - $700,000 = $268,192
Vì số tiền ghi nhận trên BCTC ($268,192) là dương, điều này cho thấy doanh thu đã kiếm được (bao gồm chi phí và lợi nhuận đã ghi nhận) lớn hơn số tiền đã thanh toán. Do đó, đây là một Tài sản hợp đồng (Contract Asset).
Lưu ý về sự khác biệt với đáp án 1 ($271,000):
Nếu chúng ta giả định đáp án $271,000 là đúng, thì:
$740,000 (chi phí) + Lợi nhuận ghi nhận - $700,000 (hóa đơn) = $271,000
$40,000 + Lợi nhuận ghi nhận = $271,000
Lợi nhuận ghi nhận = $231,000
Khi đó, doanh thu ghi nhận = Chi phí phát sinh + Lợi nhuận ghi nhận = $740,000 + $231,000 = $971,000.
Tỷ lệ hoàn thành sẽ là: $971,000 / $2,800,000 ≈ 34.68%.
Con số 34.68% này rất gần với tỷ lệ hoàn thành dựa trên chi phí (34.58%) và con số 35% được đề bài cho. Sự chênh lệch nhỏ này có thể do làm tròn trong quá trình tính toán hoặc dữ liệu đề bài.
Dựa trên các số liệu đã cho và chuẩn mực kế toán, cách tính hợp lý nhất dẫn đến kết quả xấp xỉ $268,192. Tuy nhiên, nếu có các lựa chọn và $271,000 là một trong số đó, nó có thể là đáp án được mong đợi do sự làm tròn trong đề bài.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các thuật ngữ lợi nhuận trong kế toán và tài chính. Khái niệm được định nghĩa là “lợi nhuận hoặc lỗ cho một kỳ trước khi trừ chi phí thuế” ám chỉ lợi nhuận trước thuế. Trong các phương án được đưa ra:
1. Accounting profit (Lợi nhuận kế toán): Đây là lợi nhuận được ghi nhận theo các nguyên tắc kế toán, có thể là lợi nhuận trước thuế hoặc sau thuế tùy ngữ cảnh, nhưng định nghĩa "trước khi trừ chi phí thuế" đặc biệt chỉ ra một giai đoạn cụ thể.
2. Taxable profit (Lợi nhuận chịu thuế): Đây là lợi nhuận được sử dụng để tính thuế thu nhập doanh nghiệp, có thể khác với lợi nhuận kế toán do các quy định về thuế.
3. Gross profit (Lợi nhuận gộp): Là doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán, chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh cơ bản, chưa trừ chi phí hoạt động.
4. Operating profit (Lợi nhuận hoạt động): Là lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, sau khi trừ đi chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, nhưng chưa trừ chi phí lãi vay và thuế.
Định nghĩa "lợi nhuận hoặc lỗ cho một kỳ trước khi trừ chi phí thuế" mô tả chính xác lợi nhuận trước thuế (profit before tax). Trong các lựa chọn được đưa ra, "Accounting profit" (lợi nhuận kế toán) là thuật ngữ bao quát nhất và thường được hiểu là lợi nhuận trước thuế khi không có thêm ngữ cảnh cụ thể, hoặc nó là thuật ngữ gần nhất mô tả lợi nhuận trước thuế theo định nghĩa của câu hỏi.
1. Accounting profit (Lợi nhuận kế toán): Đây là lợi nhuận được ghi nhận theo các nguyên tắc kế toán, có thể là lợi nhuận trước thuế hoặc sau thuế tùy ngữ cảnh, nhưng định nghĩa "trước khi trừ chi phí thuế" đặc biệt chỉ ra một giai đoạn cụ thể.
2. Taxable profit (Lợi nhuận chịu thuế): Đây là lợi nhuận được sử dụng để tính thuế thu nhập doanh nghiệp, có thể khác với lợi nhuận kế toán do các quy định về thuế.
3. Gross profit (Lợi nhuận gộp): Là doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán, chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh cơ bản, chưa trừ chi phí hoạt động.
4. Operating profit (Lợi nhuận hoạt động): Là lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, sau khi trừ đi chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, nhưng chưa trừ chi phí lãi vay và thuế.
Định nghĩa "lợi nhuận hoặc lỗ cho một kỳ trước khi trừ chi phí thuế" mô tả chính xác lợi nhuận trước thuế (profit before tax). Trong các lựa chọn được đưa ra, "Accounting profit" (lợi nhuận kế toán) là thuật ngữ bao quát nhất và thường được hiểu là lợi nhuận trước thuế khi không có thêm ngữ cảnh cụ thể, hoặc nó là thuật ngữ gần nhất mô tả lợi nhuận trước thuế theo định nghĩa của câu hỏi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách hạch toán chi phí bảo dưỡng định kỳ của tài sản cố định, cụ thể là máy bay. Chi phí bảo dưỡng lớn, được thực hiện định kỳ (3 năm một lần) và là điều kiện để tài sản tiếp tục hoạt động, cần được phân bổ theo thời gian. Phương án 1: 'Accrued for over the year and charged to maintenance expenses' (Trích trước theo năm và ghi nhận vào chi phí bảo trì) là cách hạch toán phù hợp nhất vì chi phí này phát sinh định kỳ và liên quan đến việc duy trì khả năng hoạt động của máy bay trong suốt vòng đời. Mặc dù chi phí lớn xảy ra 3 năm một lần, nhưng nó đại diện cho lợi ích được tiêu dùng qua từng năm. Do đó, việc trích trước và phân bổ chi phí này cho chi phí bảo trì trong mỗi năm là hợp lý về mặt kế toán. Phương án 2: 'provided for in advance and charged to maintenance expenses' (Dự phòng trước và ghi nhận vào chi phí bảo trì) cũng có ý nghĩa tương tự như trích trước, tuy nhiên 'accrued' nhấn mạnh việc ghi nhận nghĩa vụ phát sinh theo thời gian. Phương án 3: 'Capitalized and depreciation over the period to the next overhaul' (Vốn hóa và khấu hao trong kỳ cho đến lần bảo dưỡng lớn tiếp theo) thường áp dụng cho việc nâng cấp, cải tiến làm tăng đáng kể tuổi thọ hoặc khả năng hoạt động của tài sản, chứ không phải chi phí bảo dưỡng định kỳ để duy trì hoạt động. Phương án 4: 'Charged to profit or loss when expenditure takes place' (Ghi nhận vào báo cáo lãi/lỗ khi chi phí phát sinh) là hạch toán theo cơ sở dồn tích nhưng không phản ánh đúng bản chất của chi phí bảo dưỡng định kỳ, vì nó sẽ tạo ra sự biến động lớn trong báo cáo tài chính khi chi phí lớn phát sinh, thay vì phân bổ đều theo lợi ích thu được. Do đó, phương án 1 là phù hợp nhất để phản ánh bản chất của chi phí này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nguyên tắc kế toán đối với việc ghi nhận giá trị của hàng tồn kho. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS 02 - Hàng tồn kho) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IAS 2 - Inventories), hàng tồn kho được ghi nhận theo giá gốc. Tuy nhiên, khi giá trị thuần có thể thực hiện được (net realizable value - NRV) thấp hơn giá gốc, hàng tồn kho phải được ghi nhận theo NRV. NRV là giá bán ước tính trong điều kiện kinh doanh bình thường trừ đi chi phí ước tính để hoàn thành sản phẩm và chi phí ước tính cần thiết cho việc bán hàng. Do đó, hàng tồn kho được đo lường theo "giá trị thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được" (lower of cost and net realizable value). Các phương án còn lại không phản ánh đúng nguyên tắc này: "Fair value" (giá trị hợp lý) thường áp dụng cho các tài sản tài chính hoặc bất động sản đầu tư, "market value" (giá thị trường) là một khái niệm rộng hơn và không phải là nguyên tắc đo lường chính, "book value" (giá trị sổ sách) là giá trị ghi nhận trên sổ sách kế toán sau khi đã điều chỉnh theo các nguyên tắc đo lường khác, chứ không phải là nguyên tắc đo lường ban đầu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng