JavaScript is required

Which of the following terms agrees with this definition: “profit or loss for a period before deducting tax expense”?

A. Accounting profit
B. Taxable profit
C. Gross profit
D. Operating profit
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các thuật ngữ lợi nhuận trong kế toán và tài chính. Khái niệm được định nghĩa là “lợi nhuận hoặc lỗ cho một kỳ trước khi trừ chi phí thuế” ám chỉ lợi nhuận trước thuế. Trong các phương án được đưa ra: 1. **Accounting profit (Lợi nhuận kế toán):** Đây là lợi nhuận được ghi nhận theo các nguyên tắc kế toán, có thể là lợi nhuận trước thuế hoặc sau thuế tùy ngữ cảnh, nhưng định nghĩa "trước khi trừ chi phí thuế" đặc biệt chỉ ra một giai đoạn cụ thể. 2. **Taxable profit (Lợi nhuận chịu thuế):** Đây là lợi nhuận được sử dụng để tính thuế thu nhập doanh nghiệp, có thể khác với lợi nhuận kế toán do các quy định về thuế. 3. **Gross profit (Lợi nhuận gộp):** Là doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán, chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh cơ bản, chưa trừ chi phí hoạt động. 4. **Operating profit (Lợi nhuận hoạt động):** Là lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, sau khi trừ đi chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, nhưng chưa trừ chi phí lãi vay và thuế. Định nghĩa "lợi nhuận hoặc lỗ cho một kỳ trước khi trừ chi phí thuế" mô tả chính xác **lợi nhuận trước thuế (profit before tax)**. Trong các lựa chọn được đưa ra, "Accounting profit" (lợi nhuận kế toán) là thuật ngữ bao quát nhất và thường được hiểu là lợi nhuận trước thuế khi không có thêm ngữ cảnh cụ thể, hoặc nó là thuật ngữ gần nhất mô tả lợi nhuận trước thuế theo định nghĩa của câu hỏi.

Final examination paper for the International Accounting course (INAC331007) from the 2023-2024 academic year, featuring multiple-choice questions on deferred tax, inventory, IFRS, intangible assets, and other accounting principles.


40 câu hỏi 90 phút

Câu hỏi liên quan