THALIDOMIDE được đưa ra thị trường dùng cho người phụ nữ CÓ THAI với TÁC DỤNG:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Thalidomide ban đầu được bán trên thị trường vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960 như một loại thuốc an thần, thuốc giảm lo âu và chống buồn nôn. Nó được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ, lo lắng, căng thẳng và đặc biệt, chứng ốm nghén ở phụ nữ mang thai. Đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng đọc hiểu và suy luận thông tin từ hướng dẫn sử dụng thuốc. Cụm từ "chưa đủ dữ liệu" có nghĩa là chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của thuốc trên đối tượng trẻ em dưới 12 tuổi.
* Phương án A: Sai. "Không dùng" khác với "chống chỉ định tuyệt đối". Chống chỉ định tuyệt đối nghĩa là không được dùng trong bất kỳ trường hợp nào. Ở đây, nhà sản xuất chỉ khuyến cáo không nên dùng vì thiếu dữ liệu.
* Phương án B: Sai. Nếu thuốc đã được thử lâm sàng, nhà sản xuất đã có dữ liệu và sẽ không ghi như vậy.
* Phương án C: Sai. Nếu thuốc gây tai biến, nhà sản xuất sẽ có khuyến cáo mạnh mẽ hơn, thậm chí chống chỉ định.
* Phương án D: Đúng. Phương án này diễn giải chính xác ý của nhà sản xuất. Bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng thuốc cho trẻ dưới 12 tuổi nếu lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ, nhưng cần phải thận trọng vì thiếu dữ liệu.
Vậy đáp án đúng là D.
* Phương án A: Sai. "Không dùng" khác với "chống chỉ định tuyệt đối". Chống chỉ định tuyệt đối nghĩa là không được dùng trong bất kỳ trường hợp nào. Ở đây, nhà sản xuất chỉ khuyến cáo không nên dùng vì thiếu dữ liệu.
* Phương án B: Sai. Nếu thuốc đã được thử lâm sàng, nhà sản xuất đã có dữ liệu và sẽ không ghi như vậy.
* Phương án C: Sai. Nếu thuốc gây tai biến, nhà sản xuất sẽ có khuyến cáo mạnh mẽ hơn, thậm chí chống chỉ định.
* Phương án D: Đúng. Phương án này diễn giải chính xác ý của nhà sản xuất. Bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng thuốc cho trẻ dưới 12 tuổi nếu lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ, nhưng cần phải thận trọng vì thiếu dữ liệu.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định yếu tố ÍT quan trọng nhất trong việc tính liều dùng thuốc cho trẻ em.
* A. Tuổi: Tuổi là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất và chính xác nhất. Cân nặng và diện tích da thường được ưu tiên hơn.
* B. Chiều cao và cân nặng: Cân nặng là yếu tố quan trọng để tính liều, đặc biệt với các thuốc có liều dùng tính theo mg/kg.
* C. Chức năng gan, thận: Chức năng gan, thận ảnh hưởng đến chuyển hóa và thải trừ thuốc, do đó cực kỳ quan trọng để điều chỉnh liều ở trẻ em có chức năng gan thận suy giảm.
* D. Diện tích da: Diện tích da là một yếu tố chính xác hơn cân nặng để tính liều cho một số thuốc, đặc biệt là các thuốc hóa trị.
So sánh các yếu tố, tuổi là yếu tố ít quan trọng nhất vì nó không phản ánh chính xác sự phát triển và chức năng cơ thể của trẻ như cân nặng, diện tích da hoặc chức năng gan thận. Do đó, đáp án đúng là A.
* A. Tuổi: Tuổi là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất và chính xác nhất. Cân nặng và diện tích da thường được ưu tiên hơn.
* B. Chiều cao và cân nặng: Cân nặng là yếu tố quan trọng để tính liều, đặc biệt với các thuốc có liều dùng tính theo mg/kg.
* C. Chức năng gan, thận: Chức năng gan, thận ảnh hưởng đến chuyển hóa và thải trừ thuốc, do đó cực kỳ quan trọng để điều chỉnh liều ở trẻ em có chức năng gan thận suy giảm.
* D. Diện tích da: Diện tích da là một yếu tố chính xác hơn cân nặng để tính liều cho một số thuốc, đặc biệt là các thuốc hóa trị.
So sánh các yếu tố, tuổi là yếu tố ít quan trọng nhất vì nó không phản ánh chính xác sự phát triển và chức năng cơ thể của trẻ như cân nặng, diện tích da hoặc chức năng gan thận. Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tim là cơ quan hình thành sớm nhất trong quá trình phát triển của thai nhi. Tim bắt đầu hình thành từ rất sớm, khoảng tuần thứ 3 của thai kỳ, và bắt đầu đập vào khoảng tuần thứ 6. Sự phát triển sớm của tim là rất quan trọng vì nó đảm bảo cung cấp máu và oxy cho sự phát triển của các cơ quan khác. Các chi (tay, chân) và mắt phát triển muộn hơn trong thai kỳ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tác dụng phụ của Prenisolone khi sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt là ở liều cao. Prenisolone là một corticosteroid, và việc sử dụng corticosteroid liều cao trong thai kỳ có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi.
* Phương án A: Dị tật bẩm sinh - Hội chứng chim cánh cụt: Corticosteroid có liên quan đến tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là sứt môi, hở hàm ếch. Tuy nhiên, "hội chứng chim cánh cụt" không phải là một dị tật điển hình liên quan đến corticosteroid. Dù vậy, đây là phương án có khả năng đúng cao nhất so với các phương án còn lại.
* Phương án B: Ung thư âm đạo ở con gái của bà mẹ dùng thuốc c. Gây nam hóa thai nhi nữ Ức chế tuyến thượng thận ở thai nhi: Ung thư âm đạo ở con gái của bà mẹ dùng thuốc thường liên quan đến diethylstilbestrol (DES) chứ không phải Prenisolone. Corticosteroid có thể ức chế tuyến thượng thận của thai nhi.
* Phương án C: Ung thư tinh hoàn ở con trai của bà mẹ dùng thuốc: Không có bằng chứng cho thấy corticosteroid gây ung thư tinh hoàn ở con trai.
* Phương án D: Tất cả đều sai: Vì phương án A có một phần đúng (dị tật bẩm sinh), nên phương án này không đúng.
Như vậy, phương án A là đáp án đúng nhất, mặc dù không hoàn toàn chính xác do đề cập đến "hội chứng chim cánh cụt". Cần lưu ý rằng việc sử dụng Prenisolone liều cao (trên 10mg/ngày) trong thai kỳ phải hết sức thận trọng và chỉ được thực hiện khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
* Phương án A: Dị tật bẩm sinh - Hội chứng chim cánh cụt: Corticosteroid có liên quan đến tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là sứt môi, hở hàm ếch. Tuy nhiên, "hội chứng chim cánh cụt" không phải là một dị tật điển hình liên quan đến corticosteroid. Dù vậy, đây là phương án có khả năng đúng cao nhất so với các phương án còn lại.
* Phương án B: Ung thư âm đạo ở con gái của bà mẹ dùng thuốc c. Gây nam hóa thai nhi nữ Ức chế tuyến thượng thận ở thai nhi: Ung thư âm đạo ở con gái của bà mẹ dùng thuốc thường liên quan đến diethylstilbestrol (DES) chứ không phải Prenisolone. Corticosteroid có thể ức chế tuyến thượng thận của thai nhi.
* Phương án C: Ung thư tinh hoàn ở con trai của bà mẹ dùng thuốc: Không có bằng chứng cho thấy corticosteroid gây ung thư tinh hoàn ở con trai.
* Phương án D: Tất cả đều sai: Vì phương án A có một phần đúng (dị tật bẩm sinh), nên phương án này không đúng.
Như vậy, phương án A là đáp án đúng nhất, mặc dù không hoàn toàn chính xác do đề cập đến "hội chứng chim cánh cụt". Cần lưu ý rằng việc sử dụng Prenisolone liều cao (trên 10mg/ngày) trong thai kỳ phải hết sức thận trọng và chỉ được thực hiện khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tác dụng phụ và liều dùng an toàn của prednisolone trong thai kỳ. Prednisolone là một corticosteroid có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng với liều lượng cao trong thai kỳ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng corticosteroid, bao gồm prednisolone, với liều lượng lớn hơn 10 mg/ngày có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là sứt môi và hở hàm ếch, cũng như các vấn đề khác như chậm phát triển trong tử cung. Do đó, đáp án D là chính xác.
A, B, C không chính xác vì mức liều này có thể không đủ để gây ra tác động đáng kể đến thai nhi, nhưng liều > 10mg/ngày có nguy cơ cao hơn.
A, B, C không chính xác vì mức liều này có thể không đủ để gây ra tác động đáng kể đến thai nhi, nhưng liều > 10mg/ngày có nguy cơ cao hơn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng