Trả lời:
Đáp án đúng: C
Tim là cơ quan hình thành sớm nhất trong quá trình phát triển của thai nhi. Tim bắt đầu hình thành từ rất sớm, khoảng tuần thứ 3 của thai kỳ, và bắt đầu đập vào khoảng tuần thứ 6. Sự phát triển sớm của tim là rất quan trọng vì nó đảm bảo cung cấp máu và oxy cho sự phát triển của các cơ quan khác. Các chi (tay, chân) và mắt phát triển muộn hơn trong thai kỳ.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tác dụng phụ của Prenisolone khi sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt là ở liều cao. Prenisolone là một corticosteroid, và việc sử dụng corticosteroid liều cao trong thai kỳ có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi.
* Phương án A: Dị tật bẩm sinh - Hội chứng chim cánh cụt: Corticosteroid có liên quan đến tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là sứt môi, hở hàm ếch. Tuy nhiên, "hội chứng chim cánh cụt" không phải là một dị tật điển hình liên quan đến corticosteroid. Dù vậy, đây là phương án có khả năng đúng cao nhất so với các phương án còn lại.
* Phương án B: Ung thư âm đạo ở con gái của bà mẹ dùng thuốc c. Gây nam hóa thai nhi nữ Ức chế tuyến thượng thận ở thai nhi: Ung thư âm đạo ở con gái của bà mẹ dùng thuốc thường liên quan đến diethylstilbestrol (DES) chứ không phải Prenisolone. Corticosteroid có thể ức chế tuyến thượng thận của thai nhi.
* Phương án C: Ung thư tinh hoàn ở con trai của bà mẹ dùng thuốc: Không có bằng chứng cho thấy corticosteroid gây ung thư tinh hoàn ở con trai.
* Phương án D: Tất cả đều sai: Vì phương án A có một phần đúng (dị tật bẩm sinh), nên phương án này không đúng.
Như vậy, phương án A là đáp án đúng nhất, mặc dù không hoàn toàn chính xác do đề cập đến "hội chứng chim cánh cụt". Cần lưu ý rằng việc sử dụng Prenisolone liều cao (trên 10mg/ngày) trong thai kỳ phải hết sức thận trọng và chỉ được thực hiện khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
* Phương án A: Dị tật bẩm sinh - Hội chứng chim cánh cụt: Corticosteroid có liên quan đến tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là sứt môi, hở hàm ếch. Tuy nhiên, "hội chứng chim cánh cụt" không phải là một dị tật điển hình liên quan đến corticosteroid. Dù vậy, đây là phương án có khả năng đúng cao nhất so với các phương án còn lại.
* Phương án B: Ung thư âm đạo ở con gái của bà mẹ dùng thuốc c. Gây nam hóa thai nhi nữ Ức chế tuyến thượng thận ở thai nhi: Ung thư âm đạo ở con gái của bà mẹ dùng thuốc thường liên quan đến diethylstilbestrol (DES) chứ không phải Prenisolone. Corticosteroid có thể ức chế tuyến thượng thận của thai nhi.
* Phương án C: Ung thư tinh hoàn ở con trai của bà mẹ dùng thuốc: Không có bằng chứng cho thấy corticosteroid gây ung thư tinh hoàn ở con trai.
* Phương án D: Tất cả đều sai: Vì phương án A có một phần đúng (dị tật bẩm sinh), nên phương án này không đúng.
Như vậy, phương án A là đáp án đúng nhất, mặc dù không hoàn toàn chính xác do đề cập đến "hội chứng chim cánh cụt". Cần lưu ý rằng việc sử dụng Prenisolone liều cao (trên 10mg/ngày) trong thai kỳ phải hết sức thận trọng và chỉ được thực hiện khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tác dụng phụ và liều dùng an toàn của prednisolone trong thai kỳ. Prednisolone là một corticosteroid có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng với liều lượng cao trong thai kỳ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng corticosteroid, bao gồm prednisolone, với liều lượng lớn hơn 10 mg/ngày có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, đặc biệt là sứt môi và hở hàm ếch, cũng như các vấn đề khác như chậm phát triển trong tử cung. Do đó, đáp án D là chính xác.
A, B, C không chính xác vì mức liều này có thể không đủ để gây ra tác động đáng kể đến thai nhi, nhưng liều > 10mg/ngày có nguy cơ cao hơn.
A, B, C không chính xác vì mức liều này có thể không đủ để gây ra tác động đáng kể đến thai nhi, nhưng liều > 10mg/ngày có nguy cơ cao hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cephalexin thải trừ chủ yếu qua thận, nên khi suy thận nặng cần giảm liều để tránh tích lũy thuốc và gây tác dụng phụ. Theophylin cũng bị ảnh hưởng bởi chức năng thận, đặc biệt ở những bệnh nhân suy thận nặng, nên cần giảm liều để tránh ngộ độc. Do đó, đáp án đúng là giảm liều cả hai thuốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định loại DRPs (Drug-Related Problems - Các vấn đề liên quan đến thuốc) được xếp loại về hiệu quả và an toàn trong hệ thống phân loại. Không có loại DRPs nào trong các đáp án được liệt kê cụ thể được xếp loại VỀ hiệu quả và an toàn. Các loại DRPs được liệt kê trong các đáp án (theo nhóm vấn đề, theo nguyên nhân, trong sử dụng thuốc, trong kê đơn thuốc) là các cách phân loại DRPs dựa trên các tiêu chí khác nhau, chứ không phải là cách xếp loại *về* hiệu quả và an toàn. Vì vậy, không có đáp án chính xác trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về dược lý và cơ chế tác dụng của thuốc kháng acid.
* Phương án A: Sai. Việc uống thuốc trước khi đi ngủ không liên quan đến việc giảm tác dụng không mong muốn của thuốc.
* Phương án B: Đúng. Dịch vị (acid hydrochloric) thường được tiết nhiều hơn vào ban đêm khi cơ thể đang nghỉ ngơi, điều này có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng ợ nóng, khó tiêu. Uống thuốc kháng acid trước khi đi ngủ giúp trung hòa acid trong dạ dày, từ đó giảm các triệu chứng khó chịu vào ban đêm.
* Phương án C: Sai. Thuốc kháng acid không gây kích ứng dạ dày; ngược lại, chúng bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách trung hòa acid.
* Phương án D: Sai. Thuốc kháng acid thường không gây buồn ngủ. Một số thuốc khác (ví dụ, thuốc kháng histamine) có thể gây buồn ngủ, nhưng đây không phải là đặc tính chung của thuốc kháng acid.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B. Do dịch vị được tiết nhiều nhất vào ban đêm.
* Phương án A: Sai. Việc uống thuốc trước khi đi ngủ không liên quan đến việc giảm tác dụng không mong muốn của thuốc.
* Phương án B: Đúng. Dịch vị (acid hydrochloric) thường được tiết nhiều hơn vào ban đêm khi cơ thể đang nghỉ ngơi, điều này có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng ợ nóng, khó tiêu. Uống thuốc kháng acid trước khi đi ngủ giúp trung hòa acid trong dạ dày, từ đó giảm các triệu chứng khó chịu vào ban đêm.
* Phương án C: Sai. Thuốc kháng acid không gây kích ứng dạ dày; ngược lại, chúng bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách trung hòa acid.
* Phương án D: Sai. Thuốc kháng acid thường không gây buồn ngủ. Một số thuốc khác (ví dụ, thuốc kháng histamine) có thể gây buồn ngủ, nhưng đây không phải là đặc tính chung của thuốc kháng acid.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là B. Do dịch vị được tiết nhiều nhất vào ban đêm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng