Tạo ra file dữ liệu từ bản ghi số liệu được thực hiện ngay sau bước nào trong quy trình Đ + 4T?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Quy trình Đ + 4T là một quy trình phân tích dữ liệu, trong đó bao gồm các bước: Định nghĩa số liệu (Đ), Thu thập số liệu (T1), Tổ chức số liệu (T2), Trực quan hóa số liệu (T3) và Thể hiện số liệu (T4).
Việc tạo ra file dữ liệu từ bản ghi số liệu là một phần của quá trình tổ chức số liệu, nhằm chuẩn bị dữ liệu cho các bước phân tích và trực quan hóa tiếp theo. Do đó, việc này được thực hiện ngay sau bước thu thập số liệu.
Vậy đáp án đúng là: B. Thu thập số liệu
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết về tính chất của phân phối chuẩn và ý nghĩa của các tham số thống kê. Trong phân phối chuẩn, hầu hết dữ liệu (khoảng 99.7%) nằm trong khoảng 3 độ lệch chuẩn (SD) so với giá trị trung bình. Vì vậy, khi biết trung bình và độ lệch chuẩn, ta có thể ước lượng khoảng giá trị mà dữ liệu sẽ nằm trong đó. Do đó, Min và Max không còn cần thiết vì thông tin đó đã được bao hàm bởi trung bình và độ lệch chuẩn.
Phương án A đúng vì giải thích rõ mối liên hệ giữa khoảng Min-Max và độ lệch chuẩn trong phân phối chuẩn. Khoảng Min-Max xấp xỉ 6 lần độ lệch chuẩn, tức 3SD mỗi bên so với trung bình.
Phương án B sai vì dùng trung bình không làm mất ý nghĩa của giá trị cụ thể. Các giá trị cụ thể vẫn có ý nghĩa riêng, đặc biệt trong các ứng dụng cụ thể.
Phương án C gần đúng nhưng không chính xác bằng A. Trung bình và độ lệch chuẩn đủ để mô tả dạng phân phối chuẩn nhưng không thay thế hoàn toàn thông tin về Min-Max, đặc biệt khi xem xét các giá trị ngoại lệ.
Phương án D sai vì phân phối chuẩn có miền xác định vô cùng nhưng trong thực tế dữ liệu thường bị giới hạn trong một khoảng nhất định.
Phương án A đúng vì giải thích rõ mối liên hệ giữa khoảng Min-Max và độ lệch chuẩn trong phân phối chuẩn. Khoảng Min-Max xấp xỉ 6 lần độ lệch chuẩn, tức 3SD mỗi bên so với trung bình.
Phương án B sai vì dùng trung bình không làm mất ý nghĩa của giá trị cụ thể. Các giá trị cụ thể vẫn có ý nghĩa riêng, đặc biệt trong các ứng dụng cụ thể.
Phương án C gần đúng nhưng không chính xác bằng A. Trung bình và độ lệch chuẩn đủ để mô tả dạng phân phối chuẩn nhưng không thay thế hoàn toàn thông tin về Min-Max, đặc biệt khi xem xét các giá trị ngoại lệ.
Phương án D sai vì phân phối chuẩn có miền xác định vô cùng nhưng trong thực tế dữ liệu thường bị giới hạn trong một khoảng nhất định.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hệ số biến thiên (CV - Coefficient of Variation) là một thước đo độ phân tán tương đối, được tính bằng tỷ lệ giữa độ lệch chuẩn và giá trị trung bình. Công thức: CV = (Độ lệch chuẩn / Giá trị trung bình) * 100%.
Range (phạm vi) là hiệu số giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trong tập dữ liệu. Một Range lớn cho thấy dữ liệu có độ phân tán lớn. Tuy nhiên, CV phụ thuộc vào cả độ lệch chuẩn (liên quan đến Range) và giá trị trung bình.
Nếu Range lớn, độ lệch chuẩn thường cũng lớn, nhưng nếu giá trị trung bình cũng lớn, thì CV có thể không lớn. Ngược lại, nếu giá trị trung bình nhỏ, thì CV sẽ lớn.
Vì vậy, CV lớn hay không tùy thuộc vào mức độ phân tán so với giá trị trung tâm.
Phương án A sai vì không chắc chắn CV không lớn khi Range lớn.
Phương án B sai vì CV không chỉ phụ thuộc vào vị trí trung tâm (giá trị trung bình) mà còn phụ thuộc vào độ phân tán.
Phương án C sai vì không chắc chắn CV lớn khi Range lớn.
Phương án D đúng vì CV phụ thuộc vào cả độ phân tán và giá trị trung bình.
Range (phạm vi) là hiệu số giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trong tập dữ liệu. Một Range lớn cho thấy dữ liệu có độ phân tán lớn. Tuy nhiên, CV phụ thuộc vào cả độ lệch chuẩn (liên quan đến Range) và giá trị trung bình.
Nếu Range lớn, độ lệch chuẩn thường cũng lớn, nhưng nếu giá trị trung bình cũng lớn, thì CV có thể không lớn. Ngược lại, nếu giá trị trung bình nhỏ, thì CV sẽ lớn.
Vì vậy, CV lớn hay không tùy thuộc vào mức độ phân tán so với giá trị trung tâm.
Phương án A sai vì không chắc chắn CV không lớn khi Range lớn.
Phương án B sai vì CV không chỉ phụ thuộc vào vị trí trung tâm (giá trị trung bình) mà còn phụ thuộc vào độ phân tán.
Phương án C sai vì không chắc chắn CV lớn khi Range lớn.
Phương án D đúng vì CV phụ thuộc vào cả độ phân tán và giá trị trung bình.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đề cập đến việc các bài báo khoa học trên tạp chí y khoa thường khó đọc, mặc dù nghiên cứu khoa học dựa trên dữ liệu và thống kê. Lý do chính là vì khoa học điều trị (y học) vốn phức tạp. Các bài báo khoa học thường trình bày những khái niệm, phương pháp và kết quả phức tạp, đòi hỏi người đọc phải có kiến thức nền tảng vững chắc về lĩnh vực đó. Các đáp án khác không hoàn toàn chính xác vì:
* A. Bài báo thường viết quá hàn lâm: Mặc dù một số bài báo có thể sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao, nhưng đây không phải là lý do chính khiến chúng khó đọc. Ngay cả khi được viết bằng ngôn ngữ đơn giản hơn, các khái niệm và phương pháp phức tạp vẫn có thể gây khó khăn cho người đọc.
* B. Y học không dành cho đại chúng: Mục đích của các tạp chí y khoa là để chia sẻ kiến thức giữa các nhà khoa học và chuyên gia y tế, không phải để phổ biến kiến thức cho đại chúng. Vì vậy, việc sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và trình bày các kết quả phức tạp là điều hợp lý.
* C. Thống kê y học thường bí hiểm: Thống kê y học có thể phức tạp, nhưng các bài báo khoa học thường cung cấp giải thích về các phương pháp thống kê được sử dụng. Nếu người đọc có kiến thức cơ bản về thống kê, họ có thể hiểu được các kết quả được trình bày.
Do đó, đáp án D là chính xác nhất vì nó trực tiếp đề cập đến bản chất phức tạp của khoa học điều trị.
* A. Bài báo thường viết quá hàn lâm: Mặc dù một số bài báo có thể sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao, nhưng đây không phải là lý do chính khiến chúng khó đọc. Ngay cả khi được viết bằng ngôn ngữ đơn giản hơn, các khái niệm và phương pháp phức tạp vẫn có thể gây khó khăn cho người đọc.
* B. Y học không dành cho đại chúng: Mục đích của các tạp chí y khoa là để chia sẻ kiến thức giữa các nhà khoa học và chuyên gia y tế, không phải để phổ biến kiến thức cho đại chúng. Vì vậy, việc sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và trình bày các kết quả phức tạp là điều hợp lý.
* C. Thống kê y học thường bí hiểm: Thống kê y học có thể phức tạp, nhưng các bài báo khoa học thường cung cấp giải thích về các phương pháp thống kê được sử dụng. Nếu người đọc có kiến thức cơ bản về thống kê, họ có thể hiểu được các kết quả được trình bày.
Do đó, đáp án D là chính xác nhất vì nó trực tiếp đề cập đến bản chất phức tạp của khoa học điều trị.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi Q2 (trung vị) lệch về phía Min (giá trị nhỏ nhất) trong phân bố số liệu, điều này có nghĩa là một nửa số liệu nằm trong khoảng từ Min đến Q2, và nửa còn lại nằm trong khoảng từ Q2 đến Max (giá trị lớn nhất). Vì Q2 gần Min hơn, nên phần lớn các giá trị trong tập dữ liệu sẽ có xu hướng lớn hơn Q2. Do đó, trung bình cộng của tập dữ liệu (bị ảnh hưởng bởi tất cả các giá trị) sẽ lớn hơn Q2. Vậy, đáp án đúng là A.
Phương án B sai vì trung bình lớn hơn Q2.
Phương án C và D sai vì sự lệch của Q2 về phía Min không trực tiếp chỉ ra chiều cao tổng thể của số liệu (lớn hay bé), mà chỉ ra sự phân bố của chúng so với trung vị.
Phương án B sai vì trung bình lớn hơn Q2.
Phương án C và D sai vì sự lệch của Q2 về phía Min không trực tiếp chỉ ra chiều cao tổng thể của số liệu (lớn hay bé), mà chỉ ra sự phân bố của chúng so với trung vị.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến tầm quan trọng của việc định nghĩa số liệu trong quá trình phân tích và ra quyết định.
* Phương án A: "Để hiểu rõ công cụ cần thiết" - Mặc dù việc hiểu công cụ là quan trọng, nhưng nó không phải là lý do chính để định nghĩa số liệu. Việc định nghĩa số liệu giúp ta biết cần thu thập và phân tích dữ liệu gì, từ đó mới chọn công cụ phù hợp.
* Phương án B: "Để hiểu được khái niệm số liệu" - Hiểu khái niệm số liệu là bước đầu, nhưng định nghĩa số liệu đi xa hơn, là cụ thể hóa khái niệm đó trong bối cảnh cụ thể.
* Phương án C: "Để quyết định dựa vào số liệu" - Đây là một lý do quan trọng, nhưng chưa phải là bao trùm nhất. Việc định nghĩa số liệu giúp việc ra quyết định chính xác và hiệu quả hơn, nhưng không phải là mục đích duy nhất.
* Phương án D: "Để định hướng giải quyết vấn đề" - Đây là đáp án chính xác nhất. Việc định nghĩa rõ ràng các số liệu cần thiết giúp chúng ta xác định được vấn đề cần giải quyết, thu thập dữ liệu liên quan, phân tích và đưa ra giải pháp phù hợp. Nó cung cấp một khung tham chiếu cụ thể để giải quyết vấn đề một cách có hệ thống.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là D.
* Phương án A: "Để hiểu rõ công cụ cần thiết" - Mặc dù việc hiểu công cụ là quan trọng, nhưng nó không phải là lý do chính để định nghĩa số liệu. Việc định nghĩa số liệu giúp ta biết cần thu thập và phân tích dữ liệu gì, từ đó mới chọn công cụ phù hợp.
* Phương án B: "Để hiểu được khái niệm số liệu" - Hiểu khái niệm số liệu là bước đầu, nhưng định nghĩa số liệu đi xa hơn, là cụ thể hóa khái niệm đó trong bối cảnh cụ thể.
* Phương án C: "Để quyết định dựa vào số liệu" - Đây là một lý do quan trọng, nhưng chưa phải là bao trùm nhất. Việc định nghĩa số liệu giúp việc ra quyết định chính xác và hiệu quả hơn, nhưng không phải là mục đích duy nhất.
* Phương án D: "Để định hướng giải quyết vấn đề" - Đây là đáp án chính xác nhất. Việc định nghĩa rõ ràng các số liệu cần thiết giúp chúng ta xác định được vấn đề cần giải quyết, thu thập dữ liệu liên quan, phân tích và đưa ra giải pháp phù hợp. Nó cung cấp một khung tham chiếu cụ thể để giải quyết vấn đề một cách có hệ thống.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng