Tác dụng trên hệ miễn dịch của glucocorticoid trước 1 tác động của yếu tố ngoại là là nhằm:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Glucocorticoid có tác dụng ức chế hệ miễn dịch. Trong trường hợp có tác động của yếu tố ngoại lai, glucocorticoid được sử dụng để ngăn chặn phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi những tổn thương do chính phản ứng miễn dịch gây ra. Do đó, đáp án A là chính xác nhất. Các đáp án còn lại không phù hợp với tác dụng ức chế miễn dịch của glucocorticoid.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu SAI trong điều trị suy vỏ thượng thận cấp.
A. Đúng. Hydrocortisone hemisuccinate là glucocorticoid (GC) đường tĩnh mạch (IV) thường được sử dụng trong điều trị suy vỏ thượng thận cấp. Việc sử dụng ngay lập tức GC IV là cần thiết để bù đắp sự thiếu hụt cortisol.
B. Đúng. Phối hợp GC IV với truyền dịch (nước muối sinh lý và glucose) giúp bù nước, điện giải và đường, những thứ thường bị thiếu hụt trong suy vỏ thượng thận cấp.
C. SAI. Trong suy vỏ thượng thận cấp, cả glucocorticoid và mineralocorticoid đều có thể bị thiếu hụt. Glucocorticoid (như hydrocortisone) thường được sử dụng đầu tiên. Nếu bệnh nhân vẫn còn hạ huyết áp hoặc các dấu hiệu của thiếu mineralocorticoid (ví dụ, tăng kali máu, giảm natri máu) sau khi đã bù đủ nước và dùng glucocorticoid, thì mineralocorticoid (như fludrocortisone) có thể được thêm vào. Tuy nhiên, việc bổ sung mineralocorticoid *không* cần thiết ngay lập tức nếu đã cung cấp đủ nước và điện giải, mà nên dựa trên đánh giá lâm sàng và xét nghiệm.
D. Đúng. Sau khi kiểm soát được tình trạng cấp, giảm liều GC IV và chuyển sang điều trị duy trì bằng đường uống là phù hợp để tránh tác dụng phụ của GC liều cao kéo dài.
Vậy đáp án sai là C.
A. Đúng. Hydrocortisone hemisuccinate là glucocorticoid (GC) đường tĩnh mạch (IV) thường được sử dụng trong điều trị suy vỏ thượng thận cấp. Việc sử dụng ngay lập tức GC IV là cần thiết để bù đắp sự thiếu hụt cortisol.
B. Đúng. Phối hợp GC IV với truyền dịch (nước muối sinh lý và glucose) giúp bù nước, điện giải và đường, những thứ thường bị thiếu hụt trong suy vỏ thượng thận cấp.
C. SAI. Trong suy vỏ thượng thận cấp, cả glucocorticoid và mineralocorticoid đều có thể bị thiếu hụt. Glucocorticoid (như hydrocortisone) thường được sử dụng đầu tiên. Nếu bệnh nhân vẫn còn hạ huyết áp hoặc các dấu hiệu của thiếu mineralocorticoid (ví dụ, tăng kali máu, giảm natri máu) sau khi đã bù đủ nước và dùng glucocorticoid, thì mineralocorticoid (như fludrocortisone) có thể được thêm vào. Tuy nhiên, việc bổ sung mineralocorticoid *không* cần thiết ngay lập tức nếu đã cung cấp đủ nước và điện giải, mà nên dựa trên đánh giá lâm sàng và xét nghiệm.
D. Đúng. Sau khi kiểm soát được tình trạng cấp, giảm liều GC IV và chuyển sang điều trị duy trì bằng đường uống là phù hợp để tránh tác dụng phụ của GC liều cao kéo dài.
Vậy đáp án sai là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Acarbose là một loại thuốc điều trị đái tháo đường thuộc nhóm ức chế alpha-glucosidase. Nhóm thuốc này hoạt động bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa carbohydrate trong ruột non, từ đó làm giảm sự tăng đường huyết sau ăn. Các thuốc khác trong nhóm này bao gồm miglitol và voglibose.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- Biguanid (ví dụ: metformin) làm giảm sản xuất glucose ở gan và tăng độ nhạy insulin.
- Sulfonylurea (ví dụ: glibenclamide, gliclazide) kích thích tuyến tụy sản xuất insulin.
- Meglitinid (ví dụ: repaglinide, nateglinide) cũng kích thích tuyến tụy sản xuất insulin, nhưng có thời gian tác dụng ngắn hơn sulfonylurea.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- Biguanid (ví dụ: metformin) làm giảm sản xuất glucose ở gan và tăng độ nhạy insulin.
- Sulfonylurea (ví dụ: glibenclamide, gliclazide) kích thích tuyến tụy sản xuất insulin.
- Meglitinid (ví dụ: repaglinide, nateglinide) cũng kích thích tuyến tụy sản xuất insulin, nhưng có thời gian tác dụng ngắn hơn sulfonylurea.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Các nhóm DRP (Drug-Related Problems - Vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc) chính cần được giám sát trong thực hành dược lâm sàng bao gồm: lựa chọn thuốc phù hợp (cho tình trạng bệnh và đặc điểm của bệnh nhân), chế độ liều dùng (liều lượng, đường dùng, thời gian dùng) và hành vi sử dụng thuốc của người bệnh (tính tuân thủ, cách dùng thuốc đúng). Điều này đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được liệu pháp tối ưu, an toàn và hiệu quả.
Các lựa chọn khác không đầy đủ hoặc không chính xác bằng:
- A. Chỉ tập trung vào một vài khía cạnh của việc sử dụng thuốc mà bỏ qua khía cạnh lựa chọn thuốc ban đầu và chế độ liều dùng phù hợp.
- B. Tập trung vào quy trình cung ứng và phối hợp điều trị nhưng không đề cập đến việc lựa chọn thuốc và chế độ liều dùng phù hợp.
- C. Thiếu yếu tố quan trọng là chế độ liều dùng, một yếu tố then chốt trong việc tối ưu hóa hiệu quả và an toàn của thuốc.
Các lựa chọn khác không đầy đủ hoặc không chính xác bằng:
- A. Chỉ tập trung vào một vài khía cạnh của việc sử dụng thuốc mà bỏ qua khía cạnh lựa chọn thuốc ban đầu và chế độ liều dùng phù hợp.
- B. Tập trung vào quy trình cung ứng và phối hợp điều trị nhưng không đề cập đến việc lựa chọn thuốc và chế độ liều dùng phù hợp.
- C. Thiếu yếu tố quan trọng là chế độ liều dùng, một yếu tố then chốt trong việc tối ưu hóa hiệu quả và an toàn của thuốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sử dụng corticosteroid lâu dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, trong đó có:
* Loét dạ dày: Corticosteroid làm tăng sản xuất axit dạ dày và giảm sản xuất chất nhầy bảo vệ, làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng.
* Bệnh tâm thần: Corticosteroid có thể gây ra các rối loạn tâm thần như hưng cảm, trầm cảm, lo âu, mất ngủ, thay đổi tính cách, thậm chí là loạn thần.
* Giảm kali máu: Corticosteroid có tác dụng giữ natri và thải kali, dẫn đến giảm kali máu.
* Chậm liền sẹo: Corticosteroid ức chế quá trình viêm và tăng sinh tế bào, làm chậm quá trình liền sẹo.
Như vậy, tất cả các đáp án đều có thể là hậu quả của việc dùng corticosteroid lâu ngày. Tuy nhiên, đáp án D. Chậm liền sẹo thể hiện một tác dụng phụ đặc trưng và thường gặp khi sử dụng corticosteroid, đặc biệt là ở liều cao hoặc kéo dài. Các tác dụng phụ khác cũng quan trọng, nhưng "chậm liền sẹo" có tính chất trực tiếp và dễ nhận thấy hơn trong thực tế lâm sàng.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D. Chậm liền sẹo.
* Loét dạ dày: Corticosteroid làm tăng sản xuất axit dạ dày và giảm sản xuất chất nhầy bảo vệ, làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng.
* Bệnh tâm thần: Corticosteroid có thể gây ra các rối loạn tâm thần như hưng cảm, trầm cảm, lo âu, mất ngủ, thay đổi tính cách, thậm chí là loạn thần.
* Giảm kali máu: Corticosteroid có tác dụng giữ natri và thải kali, dẫn đến giảm kali máu.
* Chậm liền sẹo: Corticosteroid ức chế quá trình viêm và tăng sinh tế bào, làm chậm quá trình liền sẹo.
Như vậy, tất cả các đáp án đều có thể là hậu quả của việc dùng corticosteroid lâu ngày. Tuy nhiên, đáp án D. Chậm liền sẹo thể hiện một tác dụng phụ đặc trưng và thường gặp khi sử dụng corticosteroid, đặc biệt là ở liều cao hoặc kéo dài. Các tác dụng phụ khác cũng quan trọng, nhưng "chậm liền sẹo" có tính chất trực tiếp và dễ nhận thấy hơn trong thực tế lâm sàng.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D. Chậm liền sẹo.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
* Ức chế men chuyển (ACEI):
* Tác dụng phụ thường gặp: Ho khan, tụt huyết áp, tăng kali máu, suy thận (ở bệnh nhân hẹp động mạch thận hai bên).
* Thiazid:
* Tác dụng phụ thường gặp: Hạ kali máu, tăng acid uric máu, tăng glucose máu, rối loạn lipid máu.
Khi phối hợp ACEI và thiazid, nguy cơ hạ kali máu sẽ tăng lên do thiazid gây mất kali qua nước tiểu. ACEI có thể gây tăng kali máu, nhưng tác dụng này thường yếu hơn so với tác dụng hạ kali máu của thiazid, đặc biệt khi dùng kéo dài. Do đó, cần theo dõi kali máu thường xuyên ở những bệnh nhân này.
Các lựa chọn khác:
* Hạ glucose máu: Thiazid có thể gây tăng glucose máu, không gây hạ glucose máu.
* Hạ acid uric máu: Thiazid gây tăng acid uric máu, không gây hạ acid uric máu.
* Hạ tiểu cầu: Không phải là tác dụng phụ thường gặp của cả ACEI và thiazid.
* Ức chế men chuyển (ACEI):
* Tác dụng phụ thường gặp: Ho khan, tụt huyết áp, tăng kali máu, suy thận (ở bệnh nhân hẹp động mạch thận hai bên).
* Thiazid:
* Tác dụng phụ thường gặp: Hạ kali máu, tăng acid uric máu, tăng glucose máu, rối loạn lipid máu.
Khi phối hợp ACEI và thiazid, nguy cơ hạ kali máu sẽ tăng lên do thiazid gây mất kali qua nước tiểu. ACEI có thể gây tăng kali máu, nhưng tác dụng này thường yếu hơn so với tác dụng hạ kali máu của thiazid, đặc biệt khi dùng kéo dài. Do đó, cần theo dõi kali máu thường xuyên ở những bệnh nhân này.
Các lựa chọn khác:
* Hạ glucose máu: Thiazid có thể gây tăng glucose máu, không gây hạ glucose máu.
* Hạ acid uric máu: Thiazid gây tăng acid uric máu, không gây hạ acid uric máu.
* Hạ tiểu cầu: Không phải là tác dụng phụ thường gặp của cả ACEI và thiazid.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng