Trả lời:
Đáp án đúng: B
Sơ cứu gãy xương sườn bao gồm việc cố định vùng ngực bằng băng chun hoặc vải rộng bản, không phải bằng băng dính to bản từ cột sống đến chỗ gãy. Băng dính có thể hạn chế hô hấp và gây khó chịu cho nạn nhân. Vì vậy, phương án đưa ra là sai.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích từng phát biểu:
1. Sai. Không nhất thiết phải khám toàn diện trước khi bất động gãy xương. Ưu tiên là bất động nhanh chóng để giảm đau và ngăn ngừa tổn thương thêm.
2. Đúng. Mục đích của bất động gãy xương là giảm đau, phòng ngừa tổn thương thêm (ví dụ: tổn thương mạch máu, thần kinh), không phải để phòng ngừa sốt. Sốt là một triệu chứng khác.
3. Sai. Không nên vận chuyển nạn nhân đến nơi khác để bất động nếu điều kiện hiện tại cho phép sơ cứu tại chỗ. Vận chuyển có thể làm tổn thương thêm.
4. Đúng. Trong một số trường hợp, bất động gãy xương cần được ưu tiên trước khi sơ cứu các vết thương khác, đặc biệt nếu gãy xương đe dọa tính mạng (ví dụ: gãy xương lớn gây chảy máu nhiều).
Vậy, các phát biểu 2 và 4 đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Triệu chứng cơ năng là những triệu chứng chủ quan, do bệnh nhân cảm nhận và mô tả. Trong gãy xương, triệu chứng cơ năng bao gồm đau (tại vị trí gãy) và giảm hoặc mất vận động (do đau và mất vững của xương). Các triệu chứng còn lại (biến dạng, gập góc, lệch trục, điểm đau chói, cử động bất thường, tiếng lạo xạo) là triệu chứng thực thể, tức là những triệu chứng mà bác sĩ có thể quan sát hoặc cảm nhận được khi khám bệnh nhân.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Triệu chứng "phân trắng như cứt cò" (phân bạc màu) là một dấu hiệu điển hình của tình trạng tắc nghẽn đường mật. Tắc nghẽn này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
* U đầu tụy: U ở đầu tụy có thể chèn ép vào ống mật chủ, gây tắc nghẽn.
* K đường mật: Ung thư đường mật có thể gây tắc nghẽn trực tiếp.
* Teo đường mật bẩm sinh: Tình trạng này xảy ra ở trẻ sơ sinh khi đường mật không phát triển bình thường.
* U bóng Vater: U ở bóng Vater (nơi ống mật chủ và ống tụy đổ vào tá tràng) có thể gây tắc nghẽn.
Sỏi mật có thể gây tắc nghẽn đường mật, nhưng triệu chứng điển hình thường là đau bụng dữ dội hơn là phân bạc màu kéo dài. Vì các lựa chọn khác đều liên quan trực tiếp đến tắc nghẽn đường mật, chúng ta cần xem xét lựa chọn nào là chính xác nhất trong bối cảnh tổng thể của câu hỏi. Tuy nhiên, vì tất cả các đáp án 2,3,4,5 đều có thể gây tắc mật, đáp án phù hợp nhất cần được cân nhắc thêm dựa trên độ phổ biến của bệnh và mối liên quan trực tiếp đến triệu chứng phân trắng. Trong trường hợp này, Teo đường mật bẩm sinh thường xảy ra ở trẻ sơ sinh và các bệnh u thì xảy ra ở người lớn. Vì vậy, câu hỏi này có thể chưa đầy đủ thông tin để xác định đáp án chính xác nhất.
Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án duy nhất, "Teo đường mật bẩm sinh" (đặc biệt ở trẻ em) và "U đầu tụy", "K đường mật", "U bóng vater" (đặc biệt ở người lớn) là những nguyên nhân phổ biến hơn gây ra triệu chứng phân trắng. Do đó, các đáp án 2, 3, 4, 5 đều có thể đúng tùy thuộc vào bệnh cảnh cụ thể.
* U đầu tụy: U ở đầu tụy có thể chèn ép vào ống mật chủ, gây tắc nghẽn.
* K đường mật: Ung thư đường mật có thể gây tắc nghẽn trực tiếp.
* Teo đường mật bẩm sinh: Tình trạng này xảy ra ở trẻ sơ sinh khi đường mật không phát triển bình thường.
* U bóng Vater: U ở bóng Vater (nơi ống mật chủ và ống tụy đổ vào tá tràng) có thể gây tắc nghẽn.
Sỏi mật có thể gây tắc nghẽn đường mật, nhưng triệu chứng điển hình thường là đau bụng dữ dội hơn là phân bạc màu kéo dài. Vì các lựa chọn khác đều liên quan trực tiếp đến tắc nghẽn đường mật, chúng ta cần xem xét lựa chọn nào là chính xác nhất trong bối cảnh tổng thể của câu hỏi. Tuy nhiên, vì tất cả các đáp án 2,3,4,5 đều có thể gây tắc mật, đáp án phù hợp nhất cần được cân nhắc thêm dựa trên độ phổ biến của bệnh và mối liên quan trực tiếp đến triệu chứng phân trắng. Trong trường hợp này, Teo đường mật bẩm sinh thường xảy ra ở trẻ sơ sinh và các bệnh u thì xảy ra ở người lớn. Vì vậy, câu hỏi này có thể chưa đầy đủ thông tin để xác định đáp án chính xác nhất.
Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án duy nhất, "Teo đường mật bẩm sinh" (đặc biệt ở trẻ em) và "U đầu tụy", "K đường mật", "U bóng vater" (đặc biệt ở người lớn) là những nguyên nhân phổ biến hơn gây ra triệu chứng phân trắng. Do đó, các đáp án 2, 3, 4, 5 đều có thể đúng tùy thuộc vào bệnh cảnh cụ thể.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
ERCP (Endoscopic Retrograde Cholangiopancreatography) hay nội soi mật tụy ngược dòng là một thủ thuật xâm lấn được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý của đường mật và ống tụy. Trong trường hợp sỏi mật, ERCP có thể được sử dụng để lấy sỏi từ ống mật chủ. Đối với viêm chít hẹp cơ Oddi (một rối loạn chức năng của cơ vòng Oddi, cơ kiểm soát dòng chảy của mật và dịch tụy vào tá tràng), ERCP có thể được sử dụng để thực hiện cắt cơ vòng Oddi, giúp cải thiện dòng chảy và giảm các triệu chứng. Do đó, ERCP đóng vai trò quan trọng trong điều trị sỏi mật và viêm chít hẹp cơ Oddi.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Vàng da được chia thành ba nhóm nguyên nhân chính: trước gan, tại gan và sau gan.
* Vàng da trước gan: Nguyên nhân chủ yếu là do tăng sản xuất bilirubin do tan máu (ví dụ: bệnh lý huyết tán). Sỏi mật gây tắc nghẽn đường mật thường gây vàng da sau gan chứ không phải trước gan.
* Vàng da tại gan: Nguyên nhân thường gặp bao gồm viêm gan (do virus, rượu, thuốc), xơ gan, và các bệnh lý gan khác.
* Vàng da sau gan: Nguyên nhân chính là do tắc nghẽn đường mật, thường là do sỏi mật, u đường mật, hoặc các bệnh lý gây chèn ép đường mật.
Vì vậy, phương án B đúng (Vàng da do nguyên nhân tại gan chủ yếu là do viêm gan).
Phương án A sai vì sỏi mật gây vàng da sau gan.
Phương án C sai vì tan máu gây vàng da trước gan.
* Vàng da trước gan: Nguyên nhân chủ yếu là do tăng sản xuất bilirubin do tan máu (ví dụ: bệnh lý huyết tán). Sỏi mật gây tắc nghẽn đường mật thường gây vàng da sau gan chứ không phải trước gan.
* Vàng da tại gan: Nguyên nhân thường gặp bao gồm viêm gan (do virus, rượu, thuốc), xơ gan, và các bệnh lý gan khác.
* Vàng da sau gan: Nguyên nhân chính là do tắc nghẽn đường mật, thường là do sỏi mật, u đường mật, hoặc các bệnh lý gây chèn ép đường mật.
Vì vậy, phương án B đúng (Vàng da do nguyên nhân tại gan chủ yếu là do viêm gan).
Phương án A sai vì sỏi mật gây vàng da sau gan.
Phương án C sai vì tan máu gây vàng da trước gan.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng