Trả lời:
Đáp án đúng: B
Routines (các thói quen, quy trình) thường được gọi là Standard Operating Procedures (SOPs), tức là các quy trình vận hành tiêu chuẩn. Đây là các quy trình được thiết lập để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại một cách hiệu quả và nhất quán. Vì vậy, câu phát biểu "Routines are also called standard operating procedures" là đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này yêu cầu xác định công nghệ nào đã gây ra sự thay đổi lớn, mang tính đột phá trong ngành xuất bản truyền thống. Trong các lựa chọn được đưa ra:
- A. World Wide Web (WWW): World Wide Web, hay mạng lưới toàn cầu, là một hệ thống thông tin dựa trên giao thức HTTP, cho phép người dùng truy cập và chia sẻ thông tin một cách dễ dàng thông qua internet. Sự ra đời của WWW đã tạo ra một nền tảng mới cho việc xuất bản trực tuyến, cho phép các tác giả và nhà xuất bản tiếp cận độc giả một cách nhanh chóng và rộng rãi hơn mà không cần thông qua các kênh phân phối truyền thống. Điều này đã làm giảm vai trò của các nhà xuất bản truyền thống và tạo ra cơ hội cho các tác giả tự xuất bản (self-publishing).
- B. Digital photography: Nhiếp ảnh kỹ thuật số chủ yếu ảnh hưởng đến ngành báo chí và xuất bản ảnh, nhưng không gây ra sự gián đoạn lớn đối với toàn bộ ngành xuất bản như WWW.
- C. e-mail: Email là công cụ giao tiếp quan trọng, nhưng không trực tiếp làm thay đổi mô hình kinh doanh của ngành xuất bản.
- D. Instant messaging: Tương tự như email, tin nhắn tức thời là công cụ giao tiếp, không tác động đáng kể đến ngành xuất bản.
- E. PCs: Máy tính cá nhân (PCs) giúp cho việc soạn thảo và chỉnh sửa dễ dàng hơn, nhưng WWW mới là yếu tố then chốt tạo ra sự thay đổi mang tính đột phá trong cách thức xuất bản và phân phối nội dung.
Do đó, đáp án chính xác là A: World Wide Web.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu không đúng về công nghệ đột phá.
A. Các công nghệ đột phá thay đổi đáng kể bối cảnh và môi trường kinh doanh. - Đúng.
B. Các công nghệ đột phá có thể khiến toàn bộ ngành công nghiệp phá sản. - Đúng.
C. Các công nghệ đột phá có thể là sản phẩm thay thế hoạt động tốt hơn các sản phẩm hiện đang được sản xuất. - Đúng.
D. Các công nghệ đột phá đôi khi có thể chỉ đơn giản là mở rộng thị trường. - Đúng.
E. Các công ty phát minh ra công nghệ đột phá với tư cách là người tiên phong luôn trở thành người dẫn đầu thị trường. - Sai. Không phải lúc nào người tiên phong cũng trở thành người dẫn đầu. Có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến thành công như khả năng thương mại hóa, marketing, và cạnh tranh.
Vậy đáp án sai là E.
A. Các công nghệ đột phá thay đổi đáng kể bối cảnh và môi trường kinh doanh. - Đúng.
B. Các công nghệ đột phá có thể khiến toàn bộ ngành công nghiệp phá sản. - Đúng.
C. Các công nghệ đột phá có thể là sản phẩm thay thế hoạt động tốt hơn các sản phẩm hiện đang được sản xuất. - Đúng.
D. Các công nghệ đột phá đôi khi có thể chỉ đơn giản là mở rộng thị trường. - Đúng.
E. Các công ty phát minh ra công nghệ đột phá với tư cách là người tiên phong luôn trở thành người dẫn đầu thị trường. - Sai. Không phải lúc nào người tiên phong cũng trở thành người dẫn đầu. Có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến thành công như khả năng thương mại hóa, marketing, và cạnh tranh.
Vậy đáp án sai là E.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Khả năng cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ được điều chỉnh riêng cho từng cá nhân bằng cách sử dụng cùng một nguồn lực sản xuất như sản xuất hàng loạt được gọi là Mass customization (Cá nhân hóa hàng loạt). Đây là một chiến lược kinh doanh cho phép các công ty tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng khách hàng, đồng thời duy trì hiệu quả chi phí của sản xuất hàng loạt. Các lựa chọn khác không chính xác vì những lý do sau:
* Niche customization (Cá nhân hóa thị trường ngách): Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và cụ thể, không nhất thiết liên quan đến việc sử dụng các nguồn lực sản xuất tương tự như sản xuất hàng loạt.
* Mass marketing (Tiếp thị đại chúng): Liên quan đến việc tiếp thị một sản phẩm hoặc dịch vụ cho một lượng lớn khán giả, không chú trọng đến việc cá nhân hóa.
* Micromarketing (Tiếp thị vi mô): Tập trung vào các nhóm khách hàng rất nhỏ và cụ thể, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc sử dụng các nguồn lực sản xuất tương tự như sản xuất hàng loạt.
* Micro customization (Cá nhân hóa vi mô): Có thể liên quan đến mức độ cá nhân hóa cao hơn, nhưng thuật ngữ "Mass customization" là thuật ngữ tiêu chuẩn được sử dụng để mô tả khả năng cung cấp các sản phẩm/dịch vụ được điều chỉnh riêng bằng cách sử dụng các nguồn lực sản xuất hàng loạt.
* Niche customization (Cá nhân hóa thị trường ngách): Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và cụ thể, không nhất thiết liên quan đến việc sử dụng các nguồn lực sản xuất tương tự như sản xuất hàng loạt.
* Mass marketing (Tiếp thị đại chúng): Liên quan đến việc tiếp thị một sản phẩm hoặc dịch vụ cho một lượng lớn khán giả, không chú trọng đến việc cá nhân hóa.
* Micromarketing (Tiếp thị vi mô): Tập trung vào các nhóm khách hàng rất nhỏ và cụ thể, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc sử dụng các nguồn lực sản xuất tương tự như sản xuất hàng loạt.
* Micro customization (Cá nhân hóa vi mô): Có thể liên quan đến mức độ cá nhân hóa cao hơn, nhưng thuật ngữ "Mass customization" là thuật ngữ tiêu chuẩn được sử dụng để mô tả khả năng cung cấp các sản phẩm/dịch vụ được điều chỉnh riêng bằng cách sử dụng các nguồn lực sản xuất hàng loạt.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi khẳng định rằng thuật ngữ "hệ sinh thái kinh doanh" mô tả các mạng lưới liên kết lỏng lẻo nhưng phụ thuộc lẫn nhau của các nhà cung cấp, nhà phân phối, công ty thuê ngoài, công ty dịch vụ vận tải và nhà sản xuất công nghệ. Định nghĩa này chính xác. Một hệ sinh thái kinh doanh bao gồm tất cả các bên liên quan tham gia vào việc tạo ra và cung cấp giá trị cho khách hàng, và các bên này thường phụ thuộc lẫn nhau để thành công.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết về tác động của Internet đến quyền lực thương lượng của khách hàng. Internet đã cung cấp cho khách hàng nhiều thông tin hơn về sản phẩm, dịch vụ, giá cả và đối thủ cạnh tranh. Điều này cho phép khách hàng so sánh, lựa chọn và tìm kiếm các giao dịch tốt hơn, do đó làm tăng quyền lực thương lượng của họ. Vì vậy, câu trả lời "True" (Đúng) là chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng