Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết về tác động của Internet đến quyền lực thương lượng của khách hàng. Internet đã cung cấp cho khách hàng nhiều thông tin hơn về sản phẩm, dịch vụ, giá cả và đối thủ cạnh tranh. Điều này cho phép khách hàng so sánh, lựa chọn và tìm kiếm các giao dịch tốt hơn, do đó làm tăng quyền lực thương lượng của họ. Vì vậy, câu trả lời "True" (Đúng) là chính xác.
Câu hỏi liên quan
* Inbound logistics (Hậu cần đầu vào): Các hoạt động liên quan đến việc tiếp nhận, lưu trữ và phân phối các yếu tố đầu vào để sản xuất.
* Operations (Vận hành): Các hoạt động chuyển đổi các yếu tố đầu vào thành sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng.
* Outbound logistics (Hậu cần đầu ra): Các hoạt động liên quan đến việc thu thập, lưu trữ và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng.
* Sales and Marketing (Bán hàng và Tiếp thị): Các hoạt động liên quan đến việc quảng bá, bán và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ.
* Service (Dịch vụ): Các hoạt động liên quan đến việc cung cấp dịch vụ sau bán hàng, bảo trì và hỗ trợ khách hàng.
Các phương án khác không đúng vì chúng bao gồm các hoạt động hỗ trợ (ví dụ: Procurement, Technology, Human Resources, Organization Infrastructure) thay vì chỉ tập trung vào các hoạt động chính tạo ra giá trị trực tiếp cho khách hàng.
Câu hỏi này liên quan đến các khái niệm về lợi thế cạnh tranh và năng lực cốt lõi của một công ty. Một hoạt động mà một công ty là người dẫn đầu đẳng cấp thế giới được gọi là năng lực cốt lõi (core competency). Năng lực cốt lõi là những kỹ năng và kiến thức độc đáo mà một tổ chức có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh và giá trị cho khách hàng. Các lựa chọn khác không chính xác vì chúng không mô tả đầy đủ một hoạt động mà công ty dẫn đầu đẳng cấp thế giới:
- Hiệu quả (Efficiency): là thước đo mức độ sử dụng tốt các nguồn lực, nhưng không nhất thiết phải là một hoạt động mà công ty dẫn đầu.
- Động lực tăng trưởng (Growth driver): là một yếu tố thúc đẩy sự tăng trưởng của công ty, nhưng không phải là một hoạt động cụ thể.
- Lĩnh vực chuyên môn (Expertise area): Mặc dù có liên quan, nhưng nó rộng hơn năng lực cốt lõi.
- Lợi thế cạnh tranh (Competitive advantage): là kết quả của năng lực cốt lõi, không phải là bản thân năng lực đó.
Câu hỏi này yêu cầu xác định tính đúng sai của phát biểu: "Nghiên cứu đã chỉ ra rằng phần lớn các công ty có thể điều chỉnh công nghệ thông tin của họ phù hợp với mục tiêu kinh doanh của họ."
Trong thực tế, việc điều chỉnh công nghệ thông tin (IT) với mục tiêu kinh doanh là một thách thức lớn đối với nhiều tổ chức. Mặc dù một số công ty có thể thành công, nhưng phần lớn các công ty thường gặp khó khăn trong việc đảm bảo rằng các khoản đầu tư vào IT thực sự hỗ trợ và thúc đẩy các mục tiêu kinh doanh. Các vấn đề thường gặp bao gồm:
- Thiếu sự hiểu biết lẫn nhau giữa bộ phận IT và các bộ phận kinh doanh khác.
- Các mục tiêu IT không rõ ràng hoặc không phù hợp với mục tiêu kinh doanh tổng thể.
- Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các khoản đầu tư IT.
- Sự thay đổi liên tục trong công nghệ và thị trường.
Do đó, phát biểu rằng "phần lớn các công ty" có thể điều chỉnh IT của họ phù hợp với mục tiêu kinh doanh là không chính xác.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.