An efficient customer response system directly links consumer behavior to distribution, production, and supply chains.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Hệ thống phản hồi khách hàng hiệu quả sẽ kết nối trực tiếp hành vi của người tiêu dùng với các khâu phân phối, sản xuất và chuỗi cung ứng. Điều này cho phép doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt được nhu cầu của thị trường, điều chỉnh sản xuất, phân phối hàng hóa một cách kịp thời và hiệu quả. Do đó, câu khẳng định này là đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về sự đổi mới và cạnh tranh trong kinh doanh. Mặc dù những người phát minh ra một công nghệ đột phá thường có lợi thế ban đầu, nhưng không phải lúc nào họ cũng là người hưởng lợi nhiều nhất. Các công ty 'fast follower' (người theo sau nhanh chóng) có thể học hỏi từ những sai lầm của người đi đầu, cải tiến công nghệ và quy trình, và chiếm lĩnh thị trường. Vì vậy, tuyên bố 'rất hiếm khi người theo sau nhanh chóng bắt kịp' là sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Internet technologies, while offering numerous benefits, do *not* automatically guarantee a sustained competitive advantage. The ease of access to these technologies means competitors can often adopt or imitate similar strategies, diminishing any initial advantage. Therefore, the statement is false.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mass customization (cá nhân hóa hàng loạt) là việc cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ được điều chỉnh riêng cho từng khách hàng, sử dụng cùng nguồn lực và quy trình như sản xuất hàng loạt. Điều này cho phép doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của khách hàng một cách hiệu quả về chi phí. Vì vậy, câu trả lời là đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Amazon cần lo lắng về đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực mua sắm trực tuyến vì nhiều lý do. Các lựa chọn được đưa ra có các mức độ liên quan khác nhau:
* A. Internet shopping produces cost transparency: Mua sắm trực tuyến tạo ra sự minh bạch về giá cả. Điều này khiến người tiêu dùng dễ dàng so sánh giá giữa các nhà cung cấp khác nhau, làm tăng tính cạnh tranh.
* B. Internet technologies are universal, and therefore usable by all companies: Công nghệ Internet có tính phổ quát và do đó tất cả các công ty đều có thể sử dụng. Điều này có nghĩa là rào cản gia nhập thị trường mua sắm trực tuyến tương đối thấp, tạo điều kiện cho nhiều đối thủ cạnh tranh tham gia.
* C. The Internet enables the production or sales of substitute products or services: Internet cho phép sản xuất hoặc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế. Điều này làm tăng sự cạnh tranh vì người tiêu dùng có nhiều lựa chọn thay thế cho các sản phẩm hoặc dịch vụ của Amazon.
* D. E-commerce is affected by the law of diminishing returns: Thương mại điện tử bị ảnh hưởng bởi quy luật lợi nhuận giảm dần. Mặc dù quy luật này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của Amazon, nhưng nó không trực tiếp giải thích tại sao Amazon cần lo lắng về đối thủ cạnh tranh.
* E. The Internet increases switching costs: Internet làm tăng chi phí chuyển đổi. Điều này là sai. Thông thường, Internet làm giảm chi phí chuyển đổi vì người tiêu dùng có thể dễ dàng chuyển sang các nhà cung cấp khác nhau.
Trong các lựa chọn trên, B và C là những lý do mạnh mẽ nhất giải thích tại sao Amazon cần lo lắng về đối thủ cạnh tranh. Tuy nhiên, lựa chọn B khái quát hơn và bao trùm nhiều khía cạnh của vấn đề hơn. Việc công nghệ Internet dễ dàng tiếp cận khiến nhiều đối thủ có thể tham gia thị trường và cạnh tranh trực tiếp với Amazon. Do đó, B là đáp án phù hợp nhất.
* A. Internet shopping produces cost transparency: Mua sắm trực tuyến tạo ra sự minh bạch về giá cả. Điều này khiến người tiêu dùng dễ dàng so sánh giá giữa các nhà cung cấp khác nhau, làm tăng tính cạnh tranh.
* B. Internet technologies are universal, and therefore usable by all companies: Công nghệ Internet có tính phổ quát và do đó tất cả các công ty đều có thể sử dụng. Điều này có nghĩa là rào cản gia nhập thị trường mua sắm trực tuyến tương đối thấp, tạo điều kiện cho nhiều đối thủ cạnh tranh tham gia.
* C. The Internet enables the production or sales of substitute products or services: Internet cho phép sản xuất hoặc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế. Điều này làm tăng sự cạnh tranh vì người tiêu dùng có nhiều lựa chọn thay thế cho các sản phẩm hoặc dịch vụ của Amazon.
* D. E-commerce is affected by the law of diminishing returns: Thương mại điện tử bị ảnh hưởng bởi quy luật lợi nhuận giảm dần. Mặc dù quy luật này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của Amazon, nhưng nó không trực tiếp giải thích tại sao Amazon cần lo lắng về đối thủ cạnh tranh.
* E. The Internet increases switching costs: Internet làm tăng chi phí chuyển đổi. Điều này là sai. Thông thường, Internet làm giảm chi phí chuyển đổi vì người tiêu dùng có thể dễ dàng chuyển sang các nhà cung cấp khác nhau.
Trong các lựa chọn trên, B và C là những lý do mạnh mẽ nhất giải thích tại sao Amazon cần lo lắng về đối thủ cạnh tranh. Tuy nhiên, lựa chọn B khái quát hơn và bao trùm nhiều khía cạnh của vấn đề hơn. Việc công nghệ Internet dễ dàng tiếp cận khiến nhiều đối thủ có thể tham gia thị trường và cạnh tranh trực tiếp với Amazon. Do đó, B là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Sản phẩm thông minh (Smart products) là một ví dụ điển hình của Internet of Things (IoT). IoT là mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ gia dụng và các vật dụng khác được nhúng với thiết bị điện tử, phần mềm, cảm biến và kết nối mạng, cho phép các đối tượng này thu thập và trao đổi dữ liệu. Các sản phẩm thông minh, như TV thông minh, đồng hồ thông minh, và các thiết bị gia dụng thông minh, đều kết nối internet, thu thập dữ liệu và tương tác với người dùng, do đó chúng là một phần của IoT.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng