Quá trình truyền thông có ở:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Quá trình truyền thông là quá trình trao đổi thông tin, ý tưởng, cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm người. Nó không chỉ giới hạn ở con người mà còn xảy ra ở động vật và thậm chí cả ở các sinh vật khác, mặc dù hình thức và mức độ phức tạp có thể khác nhau. Các tổ chức xã hội, dù là chính thức hay không chính thức, đều dựa vào truyền thông để hoạt động và duy trì sự gắn kết. Do đó, đáp án đúng nhất là A, vì nó bao hàm tất cả các khả năng khác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Truyền thông đại chúng khác biệt với các hình thức truyền thông khác chủ yếu ở quy mô công chúng tiếp nhận thông tin. Trong khi các loại hình truyền thông khác có thể nhắm đến một nhóm đối tượng cụ thể, truyền thông đại chúng hướng đến một lượng khán giả lớn, không xác định và đa dạng về thành phần. Các phương án khác như nguồn phát đáng tin cậy, phương tiện hiện đại và khả năng truyền tải trong thời gian thực là những đặc điểm quan trọng của truyền thông đại chúng, nhưng không phải là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt nó với các loại hình truyền thông khác. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này tập trung vào các yếu tố mà người tham gia giao tiếp trực tiếp (giao tiếp liên cá nhân) chú ý đến, ngoài ngôn ngữ.
* Phương án A: Cử chỉ, nét mặt - Đây là những yếu tố phi ngôn ngữ quan trọng, thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói, góp phần vào việc truyền tải thông điệp.
* Phương án B: Nhân tố hỗ trợ ngôn từ - Đây là một cách diễn đạt chung chung và không rõ ràng trong bối cảnh này. Cần một đáp án cụ thể hơn.
* Phương án C: Giọng nói - Giọng nói bao gồm âm điệu, tốc độ, và cách nhấn nhá, tất cả đều ảnh hưởng đến ý nghĩa của thông điệp.
* Phương án D: Nhân tố hỗ trợ ngôn từ và nhân tố phi ngôn từ - Đây là đáp án bao quát nhất, bao gồm cả cử chỉ, nét mặt (phi ngôn từ) và giọng nói (hỗ trợ ngôn từ). Vì vậy, đây là đáp án chính xác nhất.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* Phương án A: Cử chỉ, nét mặt - Đây là những yếu tố phi ngôn ngữ quan trọng, thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói, góp phần vào việc truyền tải thông điệp.
* Phương án B: Nhân tố hỗ trợ ngôn từ - Đây là một cách diễn đạt chung chung và không rõ ràng trong bối cảnh này. Cần một đáp án cụ thể hơn.
* Phương án C: Giọng nói - Giọng nói bao gồm âm điệu, tốc độ, và cách nhấn nhá, tất cả đều ảnh hưởng đến ý nghĩa của thông điệp.
* Phương án D: Nhân tố hỗ trợ ngôn từ và nhân tố phi ngôn từ - Đây là đáp án bao quát nhất, bao gồm cả cử chỉ, nét mặt (phi ngôn từ) và giọng nói (hỗ trợ ngôn từ). Vì vậy, đây là đáp án chính xác nhất.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là A. Lịch sử nghiên cứu về ảnh hưởng xã hội của truyền thông trong giới nghiên cứu phương Tây thường được chia thành ba giai đoạn chính:
* Giai đoạn thứ nhất (1910 – 1939): Giai đoạn này tập trung vào việc nghiên cứu sức mạnh tuyệt đối của truyền thông, cho rằng truyền thông có khả năng tác động mạnh mẽ và trực tiếp đến công chúng.
* Giai đoạn thứ hai (1940 – 1960): Giai đoạn này bắt đầu xem xét đến các yếu tố trung gian và các yếu tố cá nhân trong quá trình tiếp nhận thông tin của công chúng. Ảnh hưởng của truyền thông được xem là có giới hạn và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
* Giai đoạn thứ ba (1961 – nay): Giai đoạn này tập trung vào việc nghiên cứu các hiệu ứng dài hạn của truyền thông, cũng như vai trò của truyền thông trong việc xây dựng văn hóa và xã hội. Các lý thuyết như lý thuyết thiết lập chương trình nghị sự (agenda-setting) và lý thuyết trồng cấy (cultivation theory) ra đời trong giai đoạn này.
* Giai đoạn thứ nhất (1910 – 1939): Giai đoạn này tập trung vào việc nghiên cứu sức mạnh tuyệt đối của truyền thông, cho rằng truyền thông có khả năng tác động mạnh mẽ và trực tiếp đến công chúng.
* Giai đoạn thứ hai (1940 – 1960): Giai đoạn này bắt đầu xem xét đến các yếu tố trung gian và các yếu tố cá nhân trong quá trình tiếp nhận thông tin của công chúng. Ảnh hưởng của truyền thông được xem là có giới hạn và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
* Giai đoạn thứ ba (1961 – nay): Giai đoạn này tập trung vào việc nghiên cứu các hiệu ứng dài hạn của truyền thông, cũng như vai trò của truyền thông trong việc xây dựng văn hóa và xã hội. Các lý thuyết như lý thuyết thiết lập chương trình nghị sự (agenda-setting) và lý thuyết trồng cấy (cultivation theory) ra đời trong giai đoạn này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Định vị thương hiệu là quá trình tạo ra một hình ảnh hoặc bản sắc riêng biệt cho một thương hiệu trong tâm trí của khách hàng mục tiêu. Các nhà quản trị thương hiệu cần tiến hành định vị thương hiệu vì nhiều lý do, bao gồm:
- Sự bùng nổ của các hoạt động quảng cáo: Trong một môi trường quảng cáo dày đặc, việc định vị thương hiệu giúp thương hiệu nổi bật và thu hút sự chú ý của khách hàng.
- Sự cạnh tranh gay gắt với nhiều sản phẩm bắt chước, tương tự nhau: Định vị thương hiệu giúp phân biệt thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh và tạo ra một lý do để khách hàng lựa chọn thương hiệu của bạn.
- Tình hình đổi mới và chuyển giao công nghệ diễn ra nhanh chóng: Định vị thương hiệu giúp thương hiệu thích ứng với những thay đổi của thị trường và duy trì tính phù hợp của mình.
Do đó, đáp án D là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hình ảnh thương hiệu là tập hợp những ấn tượng, cảm xúc và nhận thức mà khách hàng có về một thương hiệu. Nó tồn tại trong tâm trí của khách hàng, được hình thành thông qua trải nghiệm, thông tin và tương tác của họ với thương hiệu đó. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A. Triết lý kinh doanh của doanh nghiệp là nền tảng xây dựng thương hiệu, nhưng hình ảnh thương hiệu lại là cách khách hàng nhìn nhận triết lý đó.
* C. Nhân viên bán hàng là một phần của thương hiệu, nhưng không phải là nơi duy nhất hình ảnh thương hiệu tồn tại. Hình ảnh thương hiệu bao gồm cả các yếu tố khác như sản phẩm, dịch vụ, truyền thông, v.v.
* D. Hồ sơ đăng ký bản quyền bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của thương hiệu, nhưng không phải là nơi hình ảnh thương hiệu tồn tại.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A. Triết lý kinh doanh của doanh nghiệp là nền tảng xây dựng thương hiệu, nhưng hình ảnh thương hiệu lại là cách khách hàng nhìn nhận triết lý đó.
* C. Nhân viên bán hàng là một phần của thương hiệu, nhưng không phải là nơi duy nhất hình ảnh thương hiệu tồn tại. Hình ảnh thương hiệu bao gồm cả các yếu tố khác như sản phẩm, dịch vụ, truyền thông, v.v.
* D. Hồ sơ đăng ký bản quyền bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của thương hiệu, nhưng không phải là nơi hình ảnh thương hiệu tồn tại.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng