Phân loại hệ thống phanh theo cách bố trí cơ cấu phanh, ta có:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Theo cách bố trí cơ cấu phanh, hệ thống phanh được phân loại thành phanh ở bánh xe và phanh ở trục hệ thống truyền lực. Do đó, đáp án A là đáp án đúng. Các đáp án còn lại không phản ánh cách phân loại theo bố trí cơ cấu phanh.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Xi lanh làm việc trong hệ thống phanh thủy lực bao gồm các bộ phận chính sau: piston (đẩy chất lỏng phanh), xi lanh (chứa piston và chất lỏng phanh), cuppen (làm kín piston và xi lanh), lò xo (trả piston về vị trí ban đầu), vít xả gió (loại bỏ không khí trong hệ thống), và cao su che bụi (bảo vệ xi lanh khỏi bụi bẩn). Ống dẫn dầu tuy là một phần của hệ thống phanh, nhưng không nằm trực tiếp trong xi lanh làm việc.
Vậy đáp án đúng nhất là A: Piston, xi lanh, cuppen, lò xo, vít xả gió, cao su che bụi.
Vậy đáp án đúng nhất là A: Piston, xi lanh, cuppen, lò xo, vít xả gió, cao su che bụi.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm nhược điểm *không phải* là ưu điểm của phanh dầu.
- A. Kết cấu đơn giản: Đây là một ưu điểm của phanh dầu so với các hệ thống phanh phức tạp hơn (ví dụ: phanh khí nén). Do đó, đây *không phải* là nhược điểm.
- B. Hiệu suất cao: Phanh dầu có hiệu suất phanh tốt, đây là một ưu điểm, *không phải* nhược điểm.
- C. Lực tác dụng lên pedal lớn: Đây là một nhược điểm của phanh dầu, đặc biệt là khi so sánh với các hệ thống phanh có trợ lực (ví dụ: trợ lực chân không hoặc trợ lực điện). Người lái cần tác dụng một lực đáng kể lên pedal để đạt được lực phanh mong muốn. Như vậy, đây *không phải* là ưu điểm.
- D. Có khả năng dùng trên nhiều loại ô tô khác nhau mà chỉ cần thay đổi cơ cấu phanh: Đây là một ưu điểm của phanh dầu. Nó có tính linh hoạt trong việc điều chỉnh và áp dụng cho nhiều loại xe, *không phải* nhược điểm.
Vậy, phương án C là đáp án đúng vì nó mô tả một nhược điểm (đòi hỏi lực tác dụng lên pedal lớn) và không phải là một ưu điểm của phanh dầu.
- A. Kết cấu đơn giản: Đây là một ưu điểm của phanh dầu so với các hệ thống phanh phức tạp hơn (ví dụ: phanh khí nén). Do đó, đây *không phải* là nhược điểm.
- B. Hiệu suất cao: Phanh dầu có hiệu suất phanh tốt, đây là một ưu điểm, *không phải* nhược điểm.
- C. Lực tác dụng lên pedal lớn: Đây là một nhược điểm của phanh dầu, đặc biệt là khi so sánh với các hệ thống phanh có trợ lực (ví dụ: trợ lực chân không hoặc trợ lực điện). Người lái cần tác dụng một lực đáng kể lên pedal để đạt được lực phanh mong muốn. Như vậy, đây *không phải* là ưu điểm.
- D. Có khả năng dùng trên nhiều loại ô tô khác nhau mà chỉ cần thay đổi cơ cấu phanh: Đây là một ưu điểm của phanh dầu. Nó có tính linh hoạt trong việc điều chỉnh và áp dụng cho nhiều loại xe, *không phải* nhược điểm.
Vậy, phương án C là đáp án đúng vì nó mô tả một nhược điểm (đòi hỏi lực tác dụng lên pedal lớn) và không phải là một ưu điểm của phanh dầu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tỉ số trượt là tỉ số thể hiện sự khác biệt giữa tốc độ của xe và tốc độ quay của bánh xe. Khi xe di chuyển, bánh xe quay để tạo ra lực đẩy. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bánh xe có thể quay nhanh hơn hoặc chậm hơn so với tốc độ thực tế của xe. Sự khác biệt này được gọi là "trượt". Tỉ số trượt càng cao, độ trượt càng lớn, làm giảm hiệu quả phanh và khả năng kiểm soát xe.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) có các chức năng chính sau:
* Ngăn chặn bánh xe bị bó cứng: Khi phanh gấp, ABS giúp bánh xe không bị khóa cứng, duy trì khả năng kiểm soát lái và giảm quãng đường phanh.
* Hoạt động trên nhiều loại bề mặt: ABS hoạt động hiệu quả trên các bề mặt đường có độ bám khác nhau, bao gồm cả đường trơn trượt.
* Đảm bảo chức năng phanh cơ bản: Trong trường hợp hệ thống ABS gặp sự cố, hệ thống phanh vẫn hoạt động như một hệ thống phanh thông thường.
Phương án D sai vì hệ thống ABS hoạt động tốt nhất khi phanh gấp hoặc phanh mạnh, không phải khi đạp phanh nhẹ. Khi đạp phanh nhẹ, hệ thống phanh hoạt động như phanh thông thường.
* Ngăn chặn bánh xe bị bó cứng: Khi phanh gấp, ABS giúp bánh xe không bị khóa cứng, duy trì khả năng kiểm soát lái và giảm quãng đường phanh.
* Hoạt động trên nhiều loại bề mặt: ABS hoạt động hiệu quả trên các bề mặt đường có độ bám khác nhau, bao gồm cả đường trơn trượt.
* Đảm bảo chức năng phanh cơ bản: Trong trường hợp hệ thống ABS gặp sự cố, hệ thống phanh vẫn hoạt động như một hệ thống phanh thông thường.
Phương án D sai vì hệ thống ABS hoạt động tốt nhất khi phanh gấp hoặc phanh mạnh, không phải khi đạp phanh nhẹ. Khi đạp phanh nhẹ, hệ thống phanh hoạt động như phanh thông thường.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) có các đặc điểm sau:
* Ngăn ngừa sự hãm cứng của các bánh xe trong lúc phanh: ABS giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp, cho phép xe vẫn có thể điều khiển được.
* Giữ được khả năng điều khiển phanh: Vì bánh xe không bị khóa cứng, người lái vẫn có thể điều khiển xe để tránh chướng ngại vật.
* Ổn định vững vàng khi xe đang giảm tốc: ABS giúp xe ổn định hơn khi phanh gấp, đặc biệt trên các bề mặt trơn trượt.
Phương án B "Ngăn ngừa sự chống bó cứng của các bánh xe trong lúc phanh" là một cách diễn đạt sai về chức năng của ABS. ABS thực chất ngăn ngừa sự bó cứng (hãm cứng) của bánh xe, chứ không phải ngăn ngừa sự 'chống bó cứng'. Do đó, đây là đáp án ngoại lệ, không phải là đặc điểm của ABS.
* Ngăn ngừa sự hãm cứng của các bánh xe trong lúc phanh: ABS giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp, cho phép xe vẫn có thể điều khiển được.
* Giữ được khả năng điều khiển phanh: Vì bánh xe không bị khóa cứng, người lái vẫn có thể điều khiển xe để tránh chướng ngại vật.
* Ổn định vững vàng khi xe đang giảm tốc: ABS giúp xe ổn định hơn khi phanh gấp, đặc biệt trên các bề mặt trơn trượt.
Phương án B "Ngăn ngừa sự chống bó cứng của các bánh xe trong lúc phanh" là một cách diễn đạt sai về chức năng của ABS. ABS thực chất ngăn ngừa sự bó cứng (hãm cứng) của bánh xe, chứ không phải ngăn ngừa sự 'chống bó cứng'. Do đó, đây là đáp án ngoại lệ, không phải là đặc điểm của ABS.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng